Tolperisone - Thông tin về Tolperisone

Mô tả Tag

Tolperisone: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Tolperisone

Loại thuốc: Thuốc giãn cơ

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nén bao phim: 50 mg, 150 mg
  • Viên bao đường: 150 mg
  • Thuốc tiêm: 100 mg

Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.
  • Điều trị co thắt cơ cấp tính, chấn thương tủy sống, đau lưng và bệnh đa xơ cứng.

Dược lực học

Tolperisone hydrochloride là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, có tác động phức tạp. Cơ chế tác dụng bao gồm:

  • Ức chế dẫn truyền thần kinh: Tolperisone hydrochloride làm bền vững màng tế bào và gây tê cục bộ, ức chế sự dẫn truyền trong các sợi thần kinh nguyên phát và các nơron vận động, từ đó giảm phản xạ đa synap và đơn synap.
  • Ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh: Thông qua cơ chế ức chế dòng Ca2+ vào synap, tolperisone hydrochloride được cho là ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • Tác động lên thân não: Tolperisone hydrochloride ức chế đường phản xạ lưới – tủy sống, giúp giảm trương lực cơ và co cứng.
  • Cải thiện tuần hoàn ngoại biên: Tolperisone hydrochloride cải thiện tuần hoàn ngoại biên, có thể liên quan đến tác dụng chống co thắt nhẹ và tác dụng kháng adrenergic.

Động lực học

Đặc điểm Mô tả
Hấp thu Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Bữa ăn giàu chất béo có thể làm tăng sinh khả dụng lên đến 100% và tăng nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 45% so với bữa ăn nhẹ. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 30 phút uống thuốc.
Phân bố Chưa có thông tin đầy đủ.
Chuyển hóa Phần lớn chuyển hóa lần đầu qua gan, chỉ 20% lượng thuốc uống vào xuất hiện dưới dạng không chuyển hóa trong máu.
Thải trừ Thải trừ chủ yếu qua đường niệu trong vòng 24 giờ dưới dạng các chất chuyển hóa. Một lượng nhỏ tolperisone chưa chuyển hóa được tìm thấy trong nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 1,5 đến 2,5 giờ.

Tương tác thuốc

Tolperisone có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Một số ví dụ:

  • Tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ: 1,2-Benzodiazepine, acetazolamide, acetophenazine, agomelatine, alfentanil, alimemazine, almotriptan, alosetron, alprazolam.
  • Tăng tác dụng gây trầm cảm hệ thần kinh trung ương: Aclidinium.
  • Tăng nồng độ trong máu: Thioridazin, tolterodin, venlafaxin, despiramin, dextromethorphan, metoprolol, nebivolol, perphenazin.
  • Tăng tác dụng của acid niflumic và NSAIDs khác: Cần cân nhắc giảm liều acid niflumic hoặc các NSAIDs khác khi dùng đồng thời với tolperisone.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ trước khi sử dụng tolperisone cùng với các thuốc khác.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với tolperisone hydrochloride, các chất có cấu trúc hóa học tương tự hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhược cơ nặng.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Tolperisone

  • Người lớn: Uống 150-450 mg/ngày, chia làm 3 lần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của người bệnh.
  • Trẻ em: Không nên sử dụng do chưa xác định được mức độ an toàn.
  • Suy thận/Suy gan: Thông tin hạn chế. Cần thận trọng, xác định liều dùng cá nhân và theo dõi sát sao. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận/suy gan nặng.

Cách dùng: Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Khi dùng đồng thời với các thuốc giãn cơ trung ương khác, cần cân nhắc giảm liều tolperisone.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Các biểu hiện trên da, mô dưới da, rối loạn toàn thân, thần kinh và tiêu hóa, phản ứng quá mẫn (thường nhẹ và tự khỏi).
  • Ít gặp: Chưa ghi nhận.
  • Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, lẫn lộn, tăng tiết mồ hôi.

Lưu ý

  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận và suy gan nặng.
  • Phản ứng quá mẫn: Có thể từ nhẹ (nổi ban, mẩn đỏ,...) đến nặng (sốc phản vệ). Nguy cơ cao hơn ở nữ giới, người có tiền sử dị ứng. Ngừng thuốc ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện quá mẫn nào.
  • Thận trọng với bệnh nhân mẫn cảm với lidocaine.
  • Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn để tăng sinh khả dụng.
  • Phụ nữ có thai/cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, yếu cơ.

Quá liều

Triệu chứng: Thông tin về quá liều rất hiếm. Liều cao có thể gây co giật, run, khó thở, liệt hô hấp.

Xử trí: Điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.