Toàn yết - Thông tin về Toàn yết

Mô tả Tag

Toàn Yết: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loài Thuốc Có Độc

Toàn yết, một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, lại tiềm ẩn nguy cơ nếu sử dụng không đúng cách. Bài viết này tổng hợp thông tin từ các nguồn uy tín về loài thuốc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Toàn yết
  • Tên khác: Toàn trùng, Yết tử, Yết vĩ
  • Tên khoa học: Buthus martensii Karsch, họ Bọ cạp (Buthidae)

Đặc điểm tự nhiên và phân bố

Toàn yết là xác khô của con bọ cạp, một loài động vật chân đốt. Bọ cạp trưởng thành có chiều dài khoảng 6cm, thân hình bầu dục, đầu ngực và bụng màu nâu. Đuôi bọ cạp có ngòi chứa nọc độc.

Bọ cạp thường được tìm thấy ở những nơi ẩm ướt, tối tăm như: sườn đồi sỏi đá, dưới vỏ cây, lá rụng, hang động, tường nhà, vùng đất hoang… Chúng phân bố chủ yếu ở các tỉnh Liêu Ninh, Hà Bắc, Sơn Đông, Hà Nam, Giang Tô, Phúc Kiến và Đài Loan của Trung Quốc. Hiện nay, bọ cạp cũng được nuôi nhân tạo ở nhiều nơi trên thế giới.

Thu hái và chế biến: Bọ cạp thường được bắt vào cuối xuân đến đầu thu. Sau khi bắt, loại bỏ tạp chất, cho vào nước sôi hoặc nước muối đun sôi đến khi toàn thân cứng lại, rồi vớt ra phơi khô trong bóng râm ở nơi thoáng gió. Bảo quản nơi khô ráo, tránh sâu mọt.


Bộ phận sử dụng và thành phần hóa học

Toàn thân bọ cạp được sử dụng làm thuốc trong Y học cổ truyền, được gọi là Toàn yết.

Thành phần hóa học: Nọc độc bọ cạp chủ yếu chứa Katsutoxin, cùng các protein độc và không độc khác. Thành phần phức tạp này tương tự như chất độc thần kinh của nọc rắn. Nọc độc thô chứa peptide chống động kinh (AEP), peptide giảm đau như tyustoxin III và hyaluronidase.

Dịch chiết thủy phân toàn yết chứa nhiều axit amin như: Axit aspartic, threonine, serine, axit glutamic, glycine, alanine, Cystine, valine, methionine, isoleucine, leucine, tyrosine, phenylalanine, lysine, histidine, arginine và proline.

Ngoài ra, Toàn yết còn chứa khoảng 29 nguyên tố vô cơ (Natri, Phốt pho, Kali, Canxi, Magiê, Kẽm, Sắt, Nhôm, Đồng, Mangan, Clo…), trimethylamine, betaine, muối amoni, hydroxylamine picrate, cholesterol, lecithin, axit katsu, axit Palmitic, axit linolenic, axit behenic, axit 15-methymargaric, axit vaccenic, axit arachidic…


Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Toàn yết có vị cay, tính bình, có độc, quy kinh Can. Có tác dụng: tức phong chỉ kinh, giải độc tán kết, thông lạc chỉ thống. Chủ trị các chứng: Kinh phong, liệt mặt do trúng phong, uốn ván, sang lở nhọt độc, lao hạch, đau đầu, phong thấp, tý thấp.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Toàn yết có nhiều tác dụng dược lý:

  • Chống co giật: Thành phần như pentamethene tetrazole, strychnine và nicotine strychnine góp phần vào tác dụng này. Strychnine có hiệu quả rõ rệt nhất.
  • Tác dụng lên hệ tim mạch: Làm giảm huyết áp tạm thời ở thỏ và chó, sau đó giảm dần và kéo dài.
  • Chống động kinh: Polypeptide (AEP) trong nọc bọ cạp có hoạt tính chống động kinh mạnh.
  • Chống khối u: Chiết xuất từ Toàn yết có thể ức chế sự phát triển khối u.
  • Giảm đau: Nọc độc bọ cạp có tác dụng ức chế mạnh các loại đau.
  • Kháng nấm: Peptide BmKn2 có nguồn gốc từ nọc bọ cạp có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Toàn yết thường từ 2-5g. Uống bột, mỗi lần 0.6-1g. Đuôi bọ cạp độc hơn, chỉ nên dùng 1/3 liều toàn con. Liều độc thường là 30-60g. Triệu chứng ngộ độc có thể bao gồm: đau đầu, chóng mặt, hồi hộp, chảy máu, khó thở, hôn mê, thậm chí tử vong do liệt hô hấp.


Bài thuốc kinh nghiệm (tham khảo)

Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc Y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bài thuốc Thành phần Công dụng
Chữa trúng phong bán thân bất toại, kinh phong co giật ở trẻ em Toàn yết (bỏ đầu chân) 3g, Địa long 3g, Cam thảo 2g Tán bột mịn, chia 5-6 lần uống trong ngày với nước nóng.
Chữa viêm khớp mạn tính Toàn yết 3g, Chế Xuyên ô đầu 10g, Xuyên sơn giáp 6g, Nhũ hương 5g, Thương truật 10g Tán bột mịn, uống 6g/lần. Có thể làm thuốc thang hoặc thuốc đắp ngoài.
Chữa ung nhọt, bệnh phong Toàn yết 3g, Bạch chỉ 10g, Đảng sâm 10g Tán bột mịn, uống 6g/lần, ngày uống 2-3 lần.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ Y học cổ truyền.
  • Người huyết hư (da xanh, niêm nhợt, mệt mỏi) không nên dùng.
  • Phụ nữ có thai tuyệt đối không dùng.
  • Không sử dụng trong thời gian dài.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các loại thuốc khác để tránh tương tác.

Tóm lại, Toàn yết là vị thuốc có nhiều tác dụng nhưng cũng tiềm ẩn độc tính. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của thầy thuốc Y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.