Thuyền thoái - Thông tin về Thuyền thoái

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu về Thuyền Thoái
Thuyền thoái, hay còn gọi là xác ve sầu, là một vị thuốc được sử dụng trong y học cổ truyền và đang được nghiên cứu ứng dụng trong y học hiện đại. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về nguồn gốc, đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng Thuyền thoái dựa trên các nghiên cứu khoa học.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Thuyền thoái
- Tên khác: Ve sầu, Kim thiền, Thuyền y, Thuyền thối, Thuyền xác
- Tên khoa học: Cryptotympana pustulata Fabricius, Cicadidae (họ Ve sầu)
Đặc điểm tự nhiên
Thuyền thoái là xác lột của ve sầu trưởng thành, có hình dáng giống như một con ve sầu nhưng rỗng bên trong và hơi cong. Kích thước trung bình khoảng 3,5 cm dài và 2 cm rộng. Bề mặt có màu vàng nâu, trong mờ và sáng bóng. Một số đặc điểm nổi bật:
- Đôi râu dạng sợi.
- Mắt kép lồi.
- Đỉnh cổ nhô ra.
- Mõm phát triển, môi trên rộng và ngắn, môi dưới kéo dài thành hình ống.
- Thùy hình chữ thập ở phía sau ngực.
- Hai đôi cánh nhỏ.
- Ba đôi chân phủ lông mịn màu vàng nâu.
- Bụng tù và tròn, gồm 9 đốt, nhẹ, rỗng và dễ vỡ.
Phân bố, thu hái và chế biến
Thuyền thoái được tìm thấy ở các vùng rừng núi có nhiều cây to. Thu hoạch vào mùa hè và mùa thu. Quá trình chế biến bao gồm loại bỏ tạp chất và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Tại Trung Quốc, các vùng chính sản xuất Thuyền thoái là Sơn Đông (sản lượng lớn nhất), Hà Nam, Hà Bắc, Hồ Bắc, Giang Tô, Tứ Xuyên, và An Huy.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận được sử dụng làm thuốc là xác lột của ve sầu. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và sự tác động của áp lực.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu cho thấy Thuyền thoái chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, bao gồm:
- Nitơ
- Isoxanthopterin
- Chitin
- Glutamic acid
- Erythropterus
- Alanine
- Aspartic acid
- Proline
- Serine
- Threonine
- Beta Alanine
- Phenylalanine
- Tyrosine
- Gamma-Aminobutyric acid
- Isoleucine
- Glycine
- Methionine
- Ornithine
- Lysine
- Leucine
- Valine
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, Thuyền thoái có vị ngọt, tính hàn, quy vào Can và Phế. Tác dụng chính là:
- Sơ tán phong nhiệt
- Thấu chẩn chỉ dưỡng
- Minh mục thối ế
- Tức phong chỉ kinh
Chủ trị các chứng:
- Ngoại cảm phong nhiệt
- Ôn bệnh giai đoạn đầu sốt, khàn giọng
- Sởi mọc không đều
- Phong chẩn ngứa
- Mắt đỏ do phong nhiệt hoặc ế mạc che lấp đồng tử
- Can kinh phong nhiệt
- Trẻ em kinh giật, khóc
- Uốn ván
Theo y học hiện đại
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Thuyền thoái có nhiều tác dụng tiềm năng:
Tác dụng | Cơ chế tác động (tóm tắt) | Ghi chú |
---|---|---|
Chống hen suyễn | Ức chế đường truyền tín hiệu GATA-3/Th2 và IL-17/RORγt thông qua axit oleic. | Cần thêm nghiên cứu |
Chống co giật, an thần, hạ nhiệt | Acetyldopamine, phenol, các nguyên tố vi lượng (Ca, Mg, P), điều chỉnh đường truyền tín hiệu PI3K/Akt/Nrf2. | Có bằng chứng từ nghiên cứu động vật |
Chống bệnh Parkinson | Ngăn chặn sự suy giảm dopamine, bảo vệ tế bào thần kinh dopaminergic, ức chế cytokine gây viêm. | Nghiên cứu trên động vật |
Điều trị bệnh lý về da (ví dụ: viêm da dị ứng) | Giảm viêm, giảm thâm nhiễm tế bào mast, giảm nồng độ IgE, histamine, TSLP. | Nghiên cứu trên động vật |
Điều trị bệnh thận IgA | Gây apoptosis tế bào, cải thiện tình trạng viêm và xơ hóa thận. | Nghiên cứu trên động vật |
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Thuyền thoái thường khoảng 3-20g/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng của từng người. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định liều lượng phù hợp.
Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc)
Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Việc sử dụng cần được sự hướng dẫn của người có chuyên môn.
- Bài thuốc chữa cảm sốt, viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản: Kinh giới tuệ 4g, Hoàng cầm 8g, Kim ngân hoa 12g, Ngưu bàng tử 8g, Cam thảo 3g, Cát cánh 6g. Sắc uống.
- Bài thuốc chữa co giật động kinh: Thuyền thoái 32g, Chế Nam tinh 8g, Minh thiên ma 8g, Toán yết 7 con, Cương tàm sao 7 con. Sắc uống trong 3 ngày.
- Bài thuốc chữa mộng ở mắt: Thuyền thoái 3g, Xà thối 3g, bạch tật lê 12g, Thạch quyết minh 12g, Phòng phong 12g, Thương truật 8g, Đương quy 8g, Xuyên khung 8g, Chích thảo 4g. Sắc uống.
- Bài thuốc chữa chứng ù tai, điếc tai: Thuyền thoái 15g, Cúc hoa 15g, Bạch tật lê 15g, Cát căn 10g, Mẫu đơn bì 15g. Sắc uống.
- Bài thuốc chữa chứng khóc đêm ở trẻ em: 15-20g Thuyền thoái đun sôi với nước, thêm đường, cho trẻ uống trước khi ngủ.
Lưu ý
Mặc dù Thuyền thoái được xem là an toàn và được sử dụng rộng rãi, nhưng vẫn cần lưu ý:
- Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ Y học cổ truyền.
- Chống chỉ định: Sốt cao, âm hư, dương vượng, chảy máu do huyết nhiệt.
- Phụ nữ có thai không nên sử dụng.
- Không sử dụng trong thời gian dài.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc khác để tránh tương tác thuốc.
Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Thuyền thoái để điều trị bệnh.