Thương nhĩ tử - Thông tin về Thương nhĩ tử

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Thương nhĩ tử
Tên gọi, danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Thương nhĩ tử
- Tên khác: Ké đầu ngựa
- Tên khoa học: Xanthium strumarium L., Asteraceae (họ Cúc)
Đặc điểm tự nhiên
Thương nhĩ tử là loại cây thân thảo sống hàng năm, cao khoảng 20–90 cm. Thân cây mọc thẳng, phân nhánh, thường có lốm đốm màu tím và có lông ngắn màu trắng rải rác trên bề mặt. Lá màu xanh, hình bầu dục, chủ yếu mọc so le (từ 2–6 lá đôi khi mọc đối nhau), dài 5–20 cm và rộng 4–16 cm. Hình dạng phiến lá đa dạng, có thể là hình mũi mác, tuyến tính, hình trứng, hình tam giác hoặc hình bán cầu. Cả hai mặt lá đều có lông hoặc có sọc, thường có các đốm tuyến, mép nguyên hoặc có răng cưa. Cụm hoa gần như không cuống, mọc thành cụm, đơn tính. Hoa đực hình cầu, hoa cái hình trứng, đài hoa hình trụ, hoa hình ống, đỉnh 5 răng, nhị 5. Bao phấn thuôn dài và thẳng.
Thương nhĩ tử trong tự nhiên
Phân bố, thu hái, chế biến: Thương nhĩ tử được phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, bao gồm Nga, Iran, Ấn Độ, Bắc Triều Tiên và Nhật Bản. Nguồn gốc của nó từ Trung Quốc và phân bố rộng rãi ở khu vực Đông Bắc, Tây Nam, Bắc, Đông và Nam Trung Quốc. Cây thường mọc ở vùng đồng bằng, đồi núi, ven đường hoang vu. Thời gian ra hoa từ tháng 7 đến tháng 8 và thời kỳ đậu quả kéo dài từ tháng 9 đến tháng 10 ở Trung Quốc. Bộ phận sử dụng thường là quả và phần cây trên mặt đất. Quả được thu hái khi chín, phơi khô. Cây có thể thu hái quanh năm.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Thương nhĩ tử có vị cay, tính ôn và quy vào kinh Tỳ, Phế. Có tác dụng trừ phong phát hãn, thanh nhiệt giải độc. Chủ trị các chứng: Nhức đầu chảy mũi do viêm xoang, mụn nhọt, lở loét, mề đay, tràng nhạc, bướu cổ, đau khớp, thấp khớp, tay chân đau co rút.
Theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các tác dụng của Thương nhĩ tử:
- Tác dụng điều trị viêm mũi dị ứng: Ức chế histamin và TNF-α, điều chỉnh phản ứng viêm và miễn dịch, cải thiện triệu chứng ngạt mũi, giảm IgE.
- Tác dụng chống ung thư: Nghiên cứu tập trung vào ung thư phổi, vú, cổ tử cung, ruột kết, gan, u màng não và bệnh bạch cầu. Xanthatin, thành phần chính, ức chế tăng trưởng khối u thông qua nhiều cơ chế.
- Tác dụng chống viêm, giảm đau: Xanthatin ức chế tổng hợp PGE2 và 5-lipoxygenase, ức chế biểu hiện TNF-α/IFN-γ.
- Tác dụng chống tăng lipid máu: Giảm đường huyết, cholesterol, triglyceride, LDL và tăng HDL.
- Tác dụng bảo vệ dạ dày: Sửa chữa DNA, loại bỏ gốc tự do, điều hòa stress oxy hóa và giảm cytokine.
- Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm: Xanthatin có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn và nấm.
- Tác dụng trị đái tháo đường: Ức chế aldose reductase (AR) và sự hình thành galactitol, ức chế α-glucosidase.
- Hoạt động kháng vi-rút: Chống lại vi-rút viêm gan B và cúm A.
- Tác dụng điều trị viêm khớp: Giảm sưng khớp, ức chế TNF-α và IL-1β, tăng IL-10, giảm COX-2 và 5-LOX.
Liều dùng & cách dùng
Liều dùng khoảng 3-10g/ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Lưu ý
- Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ Y học cổ truyền.
- Chống chỉ định trong trường hợp đau đầu do Can phong nội động.
- Phụ nữ có thai không nên sử dụng.
- Không dùng chung với thịt lợn.
- Không ăn lá non, quả non.
Tóm lược: Thương nhĩ tử được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt khi đang dùng thuốc khác để tránh tương tác.