Thiamin hydrochloride - Thông tin về Thiamin hydrochloride

Mô tả Tag

Thiamin Hydrochloride: Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (hoạt chất): Thiamin hydrochloride (còn được gọi là Thiamine hoặc Vitamin B1)

Loại thuốc: Thuốc bổ sung vitamin B1.

Dạng thuốc và hàm lượng: Thuốc uống hoặc thuốc tiêm truyền. Hàm lượng cụ thể phụ thuộc vào sản phẩm và chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định: Thiamine được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu Vitamin B1 ở những người không bổ sung đủ Thiamine từ chế độ ăn uống hàng ngày. Hầu hết mọi người ăn uống cân bằng, đa dạng sẽ không cần bổ sung Thiamine. Tuy nhiên, một số tình trạng sức khỏe như nghiện rượu, xơ gan, các vấn đề về đường tiêu hóa có thể gây ra thiếu hụt Thiamine. Thiamine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa của cơ thể, đặc biệt là chuyển hóa carbohydrate, và cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh và tim mạch. Thiếu Thiamine có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (như bệnh beri-beri), tim mạch, và tiêu hóa. Thiếu Thiamine cũng có thể liên quan đến trầm cảm.

Dược lực học

Thiamine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa glucose nội bào, hoạt động như một coenzyme trong chu trình Krebs. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Thiamine có tác dụng bảo vệ chống lại quá trình peroxy hóa lipid do chì gây ra ở gan và thận chuột. Thiếu Thiamine dẫn đến chết tế bào thần kinh có chọn lọc ở mô hình động vật, một quá trình có liên quan đến sự gia tăng gốc tự do và stress oxy hóa. Ngoài ra, Thiamine còn có thể ức chế tác dụng của glucose và insulin đối với sự tăng sinh tế bào cơ trơn động mạch, góp phần ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

Động học

  • Hấp thu: Enzyme phosphatase trong ruột thủy phân thiamine thành dạng tự do, sau đó được ruột non hấp thụ tích cực và khuếch tán thụ động.
  • Phân bố: Dạng thiamine phosphoryl hóa được phân phối đến các cơ quan khác nhau. Một lượng nhỏ được lưu trữ ở gan, tim, thận và não.
  • Chuyển hóa: Thiamine được chuyển hóa thông qua quá trình phosphoryl hóa thành thiamine diphosphate (TDP) hay TPP – dạng hoạt động chính của Thiamine trong cơ thể. TPP là coenzyme cần thiết cho nhiều enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose, lipid và axit amin.
  • Thải trừ: Thiamine là vitamin tan trong nước, lượng dư thừa được bài tiết qua nước tiểu.
  • Thời gian bán hủy: Ngắn, từ 14-18 ngày, do đó cần bổ sung thường xuyên.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có nhiều bằng chứng về tương tác giữa Thiamin hydrochloride với thức ăn. Tuy nhiên, một số thuốc có thể tương tác với Thiamin hydrochloride, ví dụ như thuốc lợi tiểu Furosemid và một số kháng sinh Macrolide. Luôn báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Chống chỉ định

Không có chống chỉ định tuyệt đối được báo cáo. Tuy nhiên, người có tiền sử dị ứng với Thiamin hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc nên tránh sử dụng.

Liều lượng & Cách dùng

Liều dùng: Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

Lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA) theo Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ:

Nhóm tuổi Liều lượng (mg/ngày)
Trẻ sơ sinh đến 3 tuổi 0,3 - 0,7
Trẻ từ 4 đến 6 tuổi 0,9
Trẻ từ 7 đến 10 tuổi 1
Nam thanh thiếu niên và người lớn 1,2 - 1,5
Nữ vị thành niên và người lớn 1 - 1,1
Phụ nữ mang thai 1,5
Phụ nữ cho con bú 1,6

Cách dùng: Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Thường uống 1-3 lần/ngày. Tuy nhiên, luôn làm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc chỉ dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Rất hiếm gặp tác dụng phụ khi dùng đường uống với liều thông thường.

Ít gặp: Khi dùng đường tiêm, có thể gặp các phản ứng như phát ban, ngứa, mẩn đỏ. Ngừng sử dụng và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các phản ứng này.

Hiếm gặp: Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm khi xảy ra nhưng có thể bao gồm: khó thở, khò khè, khó nuốt, sưng mắt hoặc môi, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu. Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.

Lưu ý

  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với Thiamin hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng.
  • Phụ nữ có thai: Thiamine được FDA xếp vào loại A (tiêm) và loại C (với liều trên RDA) dành cho phụ nữ mang thai. Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Quá liều và Xử trí

Quá liều vitamin B1 có thể gây đau bụng. Chia nhỏ liều dùng và uống cùng thức ăn có thể giúp giảm nguy cơ này. Trong trường hợp hiếm hoi, phản ứng dị ứng như kích ứng da, ngứa, phát ban, buồn nôn, chóng mặt, khó thở và sưng có thể xảy ra. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng.

Xử trí khi quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.