Thăng ma - Thông tin về Thăng ma

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Thăng Ma: Tìm Hiểu Vị Thuốc Đông Y
Thăng ma là một vị thuốc Đông y được sử dụng từ lâu đời, tuy nhiên, thông tin về nó cần được kiểm chứng từ các nguồn uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên tiếng Việt: Thăng ma
- Tên khác: Quỷ kiếm thăng ma; châu thăng ma; kê cốt thăng ma; châu ma; tây và bắc thăng ma.
- Tên khoa học: Cimicifuga foetida L., thuộc họ Ranunculaceae (họ Mao Lương).
- Vị thuốc: Rhizoma Cimicifuga foetida (thân rễ phơi hoặc sấy khô của cây Thăng ma).
Đặc Điểm Tự Nhiên
Thăng ma là cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 1 - 2m. Thân cây có lông nhỏ. Lá kép nhiều lần lông chim, mọc so le. Lá chét hình mác hoặc hình trứng, mép khía răng sâu và nhọn, lá chét tận cùng chia thành 3 thuỳ. Cụm hoa mọc ở ngọn hoặc kẽ lá gần ngọn thân thành hình chùy phân nhánh rộng. Hoa lưỡng tính, màu trắng, đường kính 6 mm. Quả kép, dẹt, dài 12cm, trên mặt có lông, vòi nhuỵ tồn tại. Mỗi quả chứa 6 – 8 hạt.

Phân Bố, Thu Hái & Chế Biến
Hiện nay, ở Việt Nam chưa phát hiện loài Thăng ma. Tất cả Thăng ma được sử dụng đều được nhập khẩu từ các tỉnh của Trung Quốc như Thanh Hải, Thiểm Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên.
- Thu hoạch: Thân rễ được đào lấy vào mùa hè và mùa thu, phơi khô nửa chừng rồi đốt cháy lớp rễ con, sau đó tiếp tục phơi cho thật khô.
- Bảo quản: Bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mối mọt và ẩm mốc.
Thành Phần Hóa Học
Từ Cimicifuga foetida L., người ta đã chiết xuất được citimin (C20H34O7), một chất bột màu vàng nhạt, có vị đắng. Thân rễ Thăng ma chủ yếu chứa các triterpen (khoảng 4,3%), bao gồm: Cimigenol 3-O-β-D-xylopyranosid, acid isoferulic và dahurinol; Acetylshengmanol 3-O-β-D-xylopyranosid, shengmanol 3-O-β-D-xylopyranosid và 24-O-acetylshengmanol 3-O-β-D-xylopyranosid.
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Theo Đông y, Thăng ma có vị ngọt, cay và hơi đắng; tính bình và hơi độc; quy vào kinh Phế, Tỳ, Vị và Đại trường. Tác dụng: tán phong giải độc, giáng trọc, thăng thanh. Được dùng để chữa phong nhiệt, trừ ôn dịch, chướng khí, giải độc đau bụng do ngộ độc, lở loét cổ họng và sốt rét.
Theo Y Học Hiện Đại
Thử nghiệm độ độc cho thấy tiêm tĩnh mạch liều 100mg citimin cho chuột 10g không thấy hiện tượng ngộ độc. Tuy nhiên, dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như: đầu váng mắt hoa, bắp thịt mềm, nhịp thở và nhịp mạch giảm, buồn nôn, nôn mửa. Liều cao hơn có thể gây suy nhược, nhức đầu, choáng váng và phát cuồng nhẹ.
Liều Dùng & Cách Dùng
Liều dùng thông thường: 4 - 10g/ngày, sắc uống hoặc súc miệng. Thường được phối hợp với các vị thuốc khác.
Một Số Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ Mang Tính Tham Khảo)
Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không nên tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
Tình Trạng | Thành Phần |
---|---|
Cảm sốt, ban, sởi | Thăng ma 6g, Cát căn 6g, Kim ngân hoa 10g, Bông trang 10g, Kinh giới 10g, Cam thảo dây 8g, Liên kiều 8g |
Viêm amidan mạn tính | Thăng ma 6g, Cát cánh 4g, Xạ can 8g, Sa sâm 12g, Mạch môn 12g, Tang bạch bì 12g, Ngưu tất 12g, Huyền sâm 16g |
Lưu Ý
- Chống chỉ định: Người âm hư hỏa vượng; chảy máu cam, thổ huyết, ho có đờm; nôn mửa; thận kinh bất túc; thương hàn mới phát ở thái dương; sởi đã mọc hết; hen suyễn.
- Phân biệt: Cần phân biệt với Thăng ma họ Cúc (Serratura chinensis).
- Tư vấn chuyên gia: Thăng ma có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.