Thạch Cao - Thông tin về Thạch Cao

Mô tả Tag

Thạch Cao: Tìm Hiểu Chung

Thạch cao, một khoáng chất với lịch sử ứng dụng lâu đời trong y học và nhiều lĩnh vực khác, đang ngày càng được quan tâm bởi những công dụng đa dạng của nó.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Thạch cao
  • Tên gọi khác: Đại thạch cao, bạch hổ, băng thạch
  • Tên khoa học: Gypsum

Đặc điểm tự nhiên

Thạch cao là một khoáng chất sulfat mềm, chủ yếu là canxi sulfat dihydrat với công thức hóa học CaSO4·2H2O. Màu sắc của thạch cao đa dạng, từ không màu (khi ánh sáng truyền qua) đến trắng, nhưng thường bị nhuốm màu do tạp chất, có thể là vàng, rám nắng, xanh lam, hồng, nâu sẫm, nâu đỏ hoặc xám.

Tùy thuộc vào hình dạng và cấu trúc tinh thể, thạch cao có nhiều tên gọi khác nhau:

  • Selenite: Thạch cao trong các tinh thể phát triển tốt.
  • Satin spar: Loại thạch cao nhiều sợi, có độ bóng mượt.
  • Alabaster: Loại thạch cao lớn, hạt mịn, tinh khiết và trong mờ, thường được dùng để điêu khắc và trang trí.

Phân bố, thu hái và chế biến

Thạch cao phân bố rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt tập trung ở các bang Texas và Louisiana (Hoa Kỳ) và các tỉnh Hồ Bắc, An Huy, Hà Nam và Sơn Đông (Trung Quốc). Nó thường được tìm thấy trong các đáy đại dương cũ và đá trầm tích như đá vôi.

Thạch cao thường xuất hiện trong các tầng rộng, liên kết với các khoáng chất bay hơi khác như anhydrit và halit, đặc biệt trong các thành tạo trầm tích Permi và Trias. Quá trình hình thành chủ yếu từ sự lắng đọng của nước muối đại dương, thường sau anhydrit và halit. Nó cũng có mặt trong các hồ nước mặn, chảo muối và là thành phần quan trọng của đá nắp (cap rock) - một lớp anhydrit-thạch cao phủ trên các vòm muối, như ở Texas và Louisiana.

Thạch cao được hình thành từ quá trình hydrat hóa anhydrit bởi nước mặt và nước ngầm. Quá trình này làm tăng thể tích từ 30% đến 50%, dẫn đến sự gấp nếp và nén chặt các lớp anhydrit còn lại. Ngoài ra, thạch cao cũng xuất hiện trong đá vôi, đá vôi dolomitic và một số loại đá phiến.

Lưu ý: Thạch cao sống dùng uống, thạch cao nung dùng ngoài da.

Thành phần hóa học và công dụng

Thạch cao chủ yếu gồm canxi sulfat dihydrat (CaSO4·2H2O), bao gồm:

  • CaO: 32.57%
  • SO3: 46.50%
  • H2O: 20.93%

Ngoài ra còn chứa một lượng nhỏ Fe2+, Mg2+ và các nguyên tố khác. Thạch cao nung chỉ còn CaSO4.

Công dụng theo y học cổ truyền

Tính vị, quy kinh: Theo y học cổ truyền Trung Quốc, thạch cao vị ngọt, hăng, tính lạnh, vào kinh Phế và Dạ dày.

Công năng, chủ trị: Bột thạch cao ("shi gao") được dùng để thanh nhiệt, giải độc, đặc biệt là nhiệt ở phổi và dạ dày. Tác dụng bao gồm:

  • Giảm sốt cao.
  • Giảm đau đầu, đau răng, đau nướu.
  • Điều trị các bệnh về phổi như viêm phổi, ho, khó thở.
  • Điều trị các bệnh ngoài da như chàm, bỏng, loét.
  • Giảm chảy máu cam.

Công dụng theo y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại cho thấy một số công dụng của thạch cao:

  • Điều trị loãng xương: Là nguồn cung cấp canxi tốt, giúp tăng cường sức khỏe xương.
  • Điều trị viêm gan B: Nước sắc thạch cao có thể làm giảm hàm lượng DNA của virus viêm gan B.
  • Điều trị vết thương ngoài da: Bột thạch cao được sử dụng để điều trị loét da, bỏng và chàm (thường kết hợp với các thảo dược khác).
  • Nha khoa: Do khả năng đông kết nhanh và chịu nhiệt tốt, thạch cao được sử dụng làm vật liệu nha khoa (lấp đầy sâu răng, làm mũ răng, khuôn răng giả).
  • Bó bột: Ứng dụng trong y tế để bó bột cho các trường hợp gãy xương.

Ứng dụng khác

Ngoài y tế, thạch cao còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác:

  • Sản xuất thực phẩm: Chất đông tụ trong sản xuất đậu phụ, tăng độ cứng cho nước dùng sản xuất bia, chất điều hòa bột nhào trong nướng bánh.
  • Phân bón: Thành phần của phân bón men khoáng.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng thông thường của thạch cao là 15-60g/ngày, dạng thuốc sắc (một số nghiên cứu đề nghị liều thấp hơn: 9-30g). Thạch cao dùng ngoài da cần được nung nóng và tán bột.

Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)

Dưới đây là một số bài thuốc kinh nghiệm sử dụng thạch cao. Tuy nhiên, rất cần lưu ý rằng đây chỉ là kinh nghiệm dân gian và chưa được chứng minh đầy đủ về mặt khoa học. Việc sử dụng bất kỳ bài thuốc nào cần phải có sự tư vấn của chuyên gia y tế.

Bệnh Bài thuốc
Tiểu nhiều Thạch cao 0,5kg, sắc với 3 chén nước còn 2 chén, chia 3 lần uống.
Vết thương lở loét Thạch cao nung đỏ 80g, Hoàng đơn 20g, tán bột, rắc lên vết thương.
Phong nhiệt, miệng khô, cổ ráo Thạch cao 0,5kg (nung kỹ, để qua đêm), Cam thảo, Thiên trúc hoàng, Long não, làm viên uống.
Trẻ nhỏ bị mụn độc Thạch cao 40g tán bột, hòa với nước bôi lên mụn.
Ho, suyễn do nhiệt Thạch cao 32g, Chích thảo 20g, tán bột, uống với nước gừng mật ong.
Đờm nhiệt, ho, suyễn Hàn thủy thạch, Thạch cao (mỗi thứ 20g), tán bột, uống với nước sắc Nhân sâm.
Đau răng Thạch cao nung kỹ, tưới rượu, tán bột, trộn với Kinh giới, Phòng phong, Tế tân, Bạch chỉ, sát vào răng.
Đau mắt phong Thạch cao nướng kỹ 80g, Chích thảo 20g, Xuyên khung 80g, tán bột, uống với nước sắc Hành và Trà.
Đau đầu, chảy nước mắt mũi Thạch cao nướng kỹ 80g, Xuyên khung 80g, Chích thảo 20g, tán bột, uống với nước sắc Hành và Trà.
Sốt cao mê sảng (Bạch hổ thang) Thạch cao 16g, Tri mẫu 6g, Ngạnh mẻ 12g, Cam thảo 2g, sắc uống.
Sốt cao, điên cuồng Thạch cao 8g, hoàng liên 4g, sắc uống.
Máu cam, đau đầu Thạch cao 2g, Mẫu lệ 2g, trộn đều uống.
Âm hư, đau đầu, nhức răng Thạch cao 20g, Tri mẫu 6g, Ngưu tất 6g, Thục địa 20g, Mạch đông 8g, sắc uống.
Thanh nhiệt, tiêu ban Thạch cao sống 32g, Canh mễ 8g, Tri mẫu 16g, Cam thảo 8g, Huyền sâm 16g, sắc uống.

Lưu ý

Không nên sử dụng thạch cao cho những người tỳ vị hư hàn, nội nhiệt do thiếu âm. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thạch cao hoặc bất kỳ loại thuốc thảo dược nào khác.