Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Tam Thất

Tam thất, một loại thảo dược quý hiếm, được biết đến với nhiều công dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin từ các nguồn uy tín để cung cấp cái nhìn toàn diện về loại cây này.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Tam thất
  • Tên khác: Sâm tam thất; Kim bất hoán; Điền thất nhân sâm.
  • Tên khoa học: Panax notoginseng (Burk F.H. Chen)

Đặc điểm tự nhiên

Tam thất là cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao trung bình khoảng 40cm. Thân cây màu be vàng hoặc nâu, có các vân nhỏ đứt nét chạy dọc. Lá kép hình chân vịt, mọc vòng quanh thân, mỗi lá có 3-7 lá chét với mép răng cưa. Phiến lá hình mác, đầu lá nhọn. Hoa tự hình tán, ban đầu màu xanh nhạt, sau chuyển sang màu đỏ. Quả mọng hình thận, màu đỏ tươi khi chín, chứa 2 hạt hình cầu. Củ có hình dạng không đồng nhất, thường hình trụ hoặc hình chùy ngược, vỏ ngoài màu vàng xám nhạt và có mùi thơm nhẹ.

Hình ảnh: (Nên chèn hình ảnh cây Tam Thất ở đây)

Phân bố, thu hái và chế biến

Phân bố

Tam thất ưa khí hậu mát mẻ, nhiều bóng râm ở vùng núi cao. Ở Việt Nam, cây tập trung chủ yếu ở dãy Hoàng Liên Sơn (Ba Xát, Mường Khương), và một số tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn. Hà Giang được xem là vùng trồng Tam thất chất lượng cao nhất. Trung Quốc cũng trồng Tam thất ở một số tỉnh như Vân Nam, Giang Tây, Tứ Xuyên.

Thu hái

Thời điểm thu hoạch lý tưởng là cuối hạ, đầu thu, trước khi cây ra hoa hoặc sau khi hạt chín. Rễ củ được đào lên, làm sạch đất, cắt bỏ thân và rễ nhỏ.

Chế biến

Củ Tam thất: Rửa sạch, phơi khô bán phần, vò xát nhiều lần rồi phơi khô hoàn toàn. Chất lượng củ thu hoạch mùa hạ (Xuân thất) tốt hơn mùa đông (Đông thất).

  • Xuân thất: Thu hoạch mùa hạ, chất lượng tốt, củ chắc đầy.
  • Đông thất: Thu hoạch mùa đông, chất lượng kém hơn, củ nhỏ, teo nhăn.
  • Tiễn khẩu tam thất: Rễ nhánh nhỏ.
  • Cân điều: Rễ thô.
  • Nhung căn: Rễ nhỏ nhất.
  • Điền thất: Tam thất trồng ở đồng bằng.

Nụ hoa tam thất: Rửa sạch, sấy khô.

Hình ảnh: (Nên chèn hình ảnh củ Tam Thất sấy khô ở đây)

Bộ phận sử dụng

Rễ củ (củ tam thất) là bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu, thường thu hoạch từ cây 5 năm tuổi trở lên. Nụ hoa tam thất chưa nở cũng được sử dụng, với nụ càng nhỏ, chưa nở thì hàm lượng hoạt chất càng cao.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu chỉ ra rằng Tam thất chứa hơn 100 loại saponin và hơn 200 hợp chất khác, bao gồm flavonoid và cyclopeptides. Ginsenoside Rb1 có nhiều ở hầu hết các bộ phận, trong khi ginsenoside Rg1 nhiều ở rễ và thân rễ. Ginsenoside Rb3, có tác dụng bảo vệ thần kinh, lại tập trung nhiều ở nụ hoa.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Đông y cho rằng Tam thất vị ngọt, tính ôn, hơi đắng, quy vào kinh Can và Vị. Tác dụng chính là chỉ huyết (cầm máu), tán ứ (tán huyết ứ), tiêu sưng giảm đau.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh nhiều tác dụng dược lý của Tam thất, bao gồm:

Tác dụng Mô tả
Bảo vệ tế bào cơ tim Điều chỉnh protein tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, lipid, co cơ…
Bảo vệ tế bào nội mô Tăng giãn nở mạch máu qua việc kích hoạt oxit nitric (NO).
Chống xơ vữa động mạch Chống viêm, tăng chuyển hóa Triglycerides.
Cầm máu, lành vết thương Giảm viêm, giảm căng thẳng oxy hóa.
Chống oxy hóa Giảm viêm, giảm căng thẳng oxy hóa.
Chống viêm Ức chế sản xuất cytokine gây viêm.
Hạ đường huyết, chống tăng lipid máu Tăng cường hấp thu glucose, tổng hợp glycogen.
Bảo vệ thần kinh Ức chế các phản ứng viêm.
Bổ trợ miễn dịch Tăng cường phản ứng miễn dịch tế bào và kháng thể.
Chống đông máu Điều chỉnh sản xuất t-PA và u-PA.
Ảnh hưởng đến thận Chống lại độc tính của cisplatin, giảm apoptosis tế bào thận.
Ảnh hưởng đến gan Chữa lành tổn thương gan, có thể liên quan đến hoạt động điều hòa miễn dịch và chống oxy hóa.
Chống khối u Một số saponin cho thấy hoạt tính chống ung thư trên một số dòng tế bào ung thư.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng thường từ 0.6g đến 3g (chỉ huyết) và 3g đến 6g (ngoại thương) mỗi ngày, chia 1-2 lần. Có thể tán bột hòa nước ấm uống, hoặc trộn vào thuốc sắc. Bột Tam thất cũng có thể rắc trực tiếp lên vết thương để cầm máu, giảm sưng đau.

Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)

  1. Bổ sung dinh dưỡng: Tam thất 3g, chim bồ câu 1 con (hấp cách thủy).
  2. Đau bụng kinh: 5g bột Tam thất (uống với cháo hoặc nước ấm).
  3. Cầm máu, giảm viêm: Tam thất, Nhũ hương, Huyết kiệt, Sáp trắng, Giáng hương, Ngũ bội, Mẫu lệ (bằng nhau, tán bột đắp vết thương).
  4. Viêm loét dạ dày tá tràng: Tam thất (bột) 12g, Mai mực 3g, Bạch cập 9g (nghiền bột, mỗi lần 3g, ngày 3 lần).
  5. Bệnh mạch vành: Nhiều bài thuốc khác nhau với Tam thất, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  6. Đau tức ngực: Bột Tam thất 8g (uống với rượu nóng).
  7. Đi tiểu ra máu: Tam thất (bột) 4g, sắc với Cỏ bấc đèn và Gừng tươi.

Lưu ý

Phụ nữ có thai không nên sử dụng Tam thất. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Tam thất, đặc biệt khi đang dùng thuốc khác hoặc có bệnh lý kèm theo.