Selenium - Thông tin về Selenium

Liên hệ
Mô tả Tag
Selenium: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Selenium
Loại thuốc: Bổ sung khoáng chất
Dạng thuốc và hàm lượng: Dung dịch tiêm truyền: 10 mcg/mL, 40 mcg/mL, 60 mcg/mL
Chỉ định
- Phòng ngừa thiếu hụt selen ở bệnh nhân được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch (TPN).
- Điều trị tình trạng thiếu selen đã được chứng minh là không thể bù đắp bằng dinh dưỡng.
Dược lực học
Selen là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Trong cơ thể người, selen đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của nhiều enzym quan trọng, bao gồm:
- Glutathione peroxidase: Một enzym chống oxy hóa quan trọng, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
- Selenoprotein P: Một protein huyết tương có chứa selen.
- Thioredoxin reductase: Tham gia vào quá trình điều hòa phản ứng oxy hóa khử trong tế bào.
- 5'-Deiodinase: Xúc tác quá trình chuyển đổi tetraiodothyronine (T4) thành triiodothyronine (T3), một dạng hormone tuyến giáp hoạt động.
Thiếu selen có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:
- Suy giảm hệ miễn dịch: Ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng miễn dịch của cơ thể.
- Tổn thương gan: Tăng nguy cơ tổn thương gan do oxy hóa hoặc hóa chất.
- Bệnh cơ tim: Liên quan đến bệnh Keshan, một dạng bệnh cơ tim lưu hành.
- Bệnh xương khớp: Liên quan đến bệnh Kaschin-Beck.
Động học
Hấp thu - Phân bố
Selen được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Sau khi hấp thu, selen được vận chuyển đến các mô khác nhau trong cơ thể, chủ yếu thông qua hồng cầu và liên kết với các selenoprotein. Khả dụng sinh học đường uống của L-selenomethionine là khoảng 90%.
Chuyển hóa
Selen được chuyển hóa thành nhiều dạng khác nhau trong cơ thể, bao gồm selenocysteine, methyl-selenol, và các hợp chất hữu cơ khác. Quá trình chuyển hóa này phức tạp và liên quan đến nhiều enzym khác nhau.
Thải trừ
Selen được bài tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của selen khá dài, khoảng 65-116 ngày.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Selenium.
Tương kỵ thuốc: Không nên trộn trực tiếp thuốc tiêm axit ascorbic với các sản phẩm tiêm có chứa selen trong cùng một ống tiêm hoặc lọ, vì có thể gây kết tủa.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với các sản phẩm có chứa selen.
- Không nên tiêm Selenium không pha loãng trực tiếp vào tĩnh mạch ngoại vi.
Liều lượng & cách dùng
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Người lớn (dùng TPN ổn định) | 20-40 mcg/ngày |
Người lớn (thiếu selen do TPN kéo dài) | 60-100 mcg/ngày, hoặc 100-400 mcg/ngày trong thời gian ngắn |
Trẻ sơ sinh | 2 mcg/kg/ngày |
Trẻ nhẹ cân | 2-3 mcg/kg/ngày |
Trẻ em | 2 mcg/kg/ngày, tối đa 30 mcg/ngày |
Lưu ý: Selenium phải được pha loãng trong dung dịch để truyền tĩnh mạch.
Tác dụng phụ
Trong điều kiện sử dụng bình thường, không có tác dụng phụ nào được quan sát thấy. Tuy nhiên, ngộ độc selen có thể xảy ra nếu dùng quá liều.
Lưu ý
- Lưu ý chung: Selenium chỉ dùng dưới dạng pha loãng trong dung dịch truyền. Nồng độ selen huyết thanh cần được theo dõi thường xuyên. Tránh tương kỵ thuốc khi phối hợp với các thuốc khác. Selenium có thể gây độc nếu dùng quá liều.
- Lưu ý với phụ nữ có thai: Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng Selenium ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, sử dụng ở liều điều trị trong trường hợp thiếu hụt selen được chứng minh là an toàn.
- Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Selenium được bài tiết qua sữa mẹ, nhưng ở liều điều trị không gây hại cho trẻ bú mẹ.
- Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Selenium không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
- Lưu ý về nhôm: Sản phẩm có thể chứa nhôm, cần thận trọng với bệnh nhân suy thận, đặc biệt là trẻ sinh non.
Quá liều
Triệu chứng quá liều: Hơi thở khó chịu, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, thay đổi da và móng, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi (quá liều mãn tính).
Xử trí quá liều: Ngừng sử dụng Selenium, điều trị triệu chứng, rửa dạ dày (trong trường hợp uống quá liều), thẩm phân (trong trường hợp quá liều nặng). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều: Uống bù liều đã quên càng sớm càng tốt, nhưng không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.