Sáp ong trắng - Thông tin về Sáp ong trắng

Mô tả Tag

Sáp Ong Trắng (Bạch Lạp): Tìm Hiểu Chi Tiết

Sáp ong trắng, hay còn gọi là Bạch lạp, có tên khoa học là Cera alba. Đây là sản phẩm sau khi tẩy màu sáp ong vàng – một chất sáp tự nhiên do ong mật thuộc chi Apis tiết ra. Tên gọi của sáp ong thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn chế biến: sáp ong chưa qua tinh chế gọi là Mật lạp; sáp ong vàng là Hoàng lạp; và sau khi được tẩy trắng gọi là Bạch lạp. Ở Trung Quốc, tên gọi còn phụ thuộc vào vùng sản xuất, ví dụ như Xuyên lạp (từ Tứ Xuyên), Vân lạp (từ Vân Nam), v.v.

Đặc điểm của Sáp Ong Trắng

Sáp ong trắng tồn tại dưới dạng khối rắn, không có hình dạng và kích thước nhất định, màu trắng đục. So với sáp ong vàng, bạch lạp cứng và giòn hơn, không có mùi mật ong, vị nhạt, không tan trong nước, nhưng tan trong ethanol 96% và ether nóng. Màu sắc của sáp ong phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tinh khiết, nguồn gốc, môi trường và loại hoa ong lấy mật. Chỉ những loại sáp ong có chất lượng cao, mềm như nến, màu trắng tinh khiết, không lẫn tạp chất mới được dùng làm thuốc.

Phân bố, Thu hái và Chế biến

Thông thường, sáp ong được thu hoạch vào giữa mùa thu đông. Quá trình chế biến bao gồm:

  1. Thu hoạch: Cắt lấy sáp ong.
  2. Luyện và lọc: Đun chảy sáp ong trong nước, sáp sẽ nổi lên trên mặt nước, phần tạp chất lắng xuống dưới.
  3. Loại bỏ tạp chất: Phương pháp truyền thống sử dụng xơ mướp khô để lọc sạch tạp chất. Sáp được đặt trên lớp xơ mướp, hơi nước làm sáp chảy xuống, để lại tạp chất trên xơ mướp. Phương pháp hiện đại hơn sử dụng rây sắt hoặc đồng để lọc.
  4. Đóng bánh: Sáp ong tinh khiết sẽ đóng thành bánh màu vàng nhạt ở trên mặt nước.

Thành phần Hóa học

Theo EFSA Journal, sáp ong trắng chứa các monoester, diester, hydroxyester, hydrocarbon, acid béo tự do, alcol béo tự do và một số chất ngoại sinh khác. Nghiên cứu tại Đại học Gezira, Sudan, cho thấy sáp ong trắng cũng chứa n-alkan, ester mạch dài, acid béo, diester, hydroxyester và một số thành phần khác như flavonoid.

Công dụng của Sáp Ong Trắng

Y học cổ truyền

  • Theo nhiều tài liệu y học cổ truyền, sáp ong trắng có vị ngọt, tính ấm, không độc. Tác dụng chính là tiêu độc, cầm máu, làm săn se, chống lở loét và trị tiêu chảy.
  • Bản thảo sùng nguyên: Bổ trung ích khí, trị lỵ, hút máu mủ, giúp chóng lành ung nhọt.
  • Bản thảo cương mục: Tính hoãn, nhuận tạng phủ, trị kiết lỵ.

Y học hiện đại

  • Hạ cholesterol, giảm đau.
  • Giảm viêm, trị loét, tiêu chảy, nấc cụt.
  • Tá dược trong thuốc đạn, chất kết dính trong thuốc dán.
  • Chất làm cứng trong thực phẩm.
  • Thành phần trong mỹ phẩm (ví dụ: son môi).

Liều dùng và Cách dùng

Người lớn: 8 – 12g/ngày.

Bài thuốc kinh nghiệm (Tham khảo)

Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Bài thuốc Công dụng Thành phần
Hoa Đà Phương Trị lỵ, ăn vào ói ra ngay Bạch lạp, lòng đỏ trứng gà, rượu, Phát khôi, Hoàng liên, mật ong
Thiên Kim Giao Lạp Thang Trị nhiệt lỵ, sản hậu bị lỵ Bạch lạp, Hoàng liên, Hoàng bá, A giao, Đương quy, Trần thương mễ
Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển Trị phế hư, ho, khó thở Bạch lạp, Viên cáp phấn
Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển Trị quáng gà do can hư Bạch lạp, Cáp phấn, gan lợn

Lưu ý

  • Không dùng cho người bị lỵ do hỏa nhiệt (vì sáp ong tính ấm).
  • Không dùng chung với nguyên hoa hay tề cáp (vì kị nhau).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng sáp ong trắng hoặc bất kỳ loại thuốc nào để điều trị bệnh.