Ramucirumab - Thông tin về Ramucirumab

Liên hệ
Mô tả Tag
Ramucirumab: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ramucirumab
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, kháng thể đơn dòng.
Dạng thuốc và hàm lượng: Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 10 mg/ml.
Chỉ định
Ramucirumab được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư đã di căn, bao gồm:
- Ung thư dạ dày
- Ung thư đại trực tràng
- Ung thư biểu mô tế bào gan
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ramucirumab thường được sử dụng sau khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Thuốc này có thể được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc điều trị ung thư khác.
Dược lực học
Ramucirumab là một kháng thể đơn dòng tác động lên thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu 2 (VEGFR-2). VEGFR-2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mạch máu mới, cung cấp dưỡng chất cho sự phát triển của khối u. Bằng cách liên kết đặc hiệu với VEGFR-2, ramucirumab ngăn chặn sự liên kết của các yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu như VEGF-A, VEGF-C và VEGF-D. Điều này dẫn đến ức chế sự tăng sinh và di chuyển của tế bào nội mô, làm chậm quá trình phát triển của khối u.
Động lực học
- Hấp thu: Ramucirumab được tiêm tĩnh mạch. Không có nghiên cứu nào về các đường dùng khác.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định khoảng 5,4 L.
- Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa của ramucirumab chưa được nghiên cứu đầy đủ. Kháng thể chủ yếu được đào thải qua quá trình dị hóa.
- Thải trừ: Độ thanh thải trung bình là 0,015 L/giờ, và thời gian bán thải trung bình là 14 ngày.
Tương tác thuốc
Cho đến nay, không có tương tác thuốc đáng kể nào được ghi nhận giữa ramucirumab và các thuốc như paclitaxel, irinotecan, docetaxel hoặc erlotinib.
Chống chỉ định
- Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với ramucirumab.
- Đối với bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ: có sự xâm nhập của khối u vào các mạch máu chính.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng và cách dùng ramucirumab phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều dùng thông thường được bác sĩ chỉ định. Dưới đây là một số ví dụ:
Loại ung thư | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Ung thư dạ dày | 8 mg/kg mỗi 2 tuần (đơn chất hoặc kết hợp với paclitaxel) | Truyền ramucirumab trước khi dùng paclitaxel nếu kết hợp. |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ | 10 mg/kg mỗi 3 tuần (kết hợp với docetaxel) | Truyền ramucirumab trước khi truyền docetaxel. |
Ung thư đại trực tràng | 8 mg/kg mỗi 2 tuần (kết hợp với FOLFIRI) | Truyền ramucirumab trước khi truyền phác đồ FOLFIRI. |
Ung thư biểu mô tế bào gan | 8 mg/kg mỗi 2 tuần (đơn trị liệu) |
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của ramucirumab ở trẻ em chưa được xác định.
Người lớn tuổi: Thông thường không cần điều chỉnh liều ở người lớn tuổi.
Suy gan/thận: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm bạch cầu do sốt; hạ kali máu, hạ natri máu, hạ albumin máu; đau đầu, bệnh não gan; tăng huyết áp, thuyên tắc huyết khối động mạch; chảy máu cam, xuất huyết phổi; đau bụng, tiêu chảy, tắc ruột; phát ban, rụng tóc, hội chứng hồng ban lòng bàn tay - chân; protein niệu; phù ngoại vi, các phản ứng liên quan đến truyền dịch, viêm niêm mạc, mệt mỏi; nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết; u máu; suy giáp; khó thở.
Ít gặp: Thủng đường tiêu hóa.
Hiếm gặp: Thuyên tắc vi mạch huyết khối; Hội chứng rối loạn tuần hoàn não sau có khả năng hồi phục.
Không xác định tần suất: Phình động mạch và bóc tách động mạch.
Lưu ý
Phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRR)
Để giảm thiểu nguy cơ IRR, nên sử dụng thuốc kháng histamine và/hoặc corticosteroid trước khi truyền. Giảm tốc độ truyền nếu xảy ra IRR cấp 1 hoặc 2. Ngừng truyền ngay lập tức nếu xảy ra IRR cấp 3 hoặc 4.
Tăng huyết áp
Theo dõi huyết áp thường xuyên. Tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn ramucirumab nếu tăng huyết áp nặng không kiểm soát được.
Protein niệu
Theo dõi protein niệu. Điều chỉnh liều hoặc ngừng ramucirumab nếu protein niệu cao.
Liều ramucirumab ban đầu | Giảm liều đầu tiên xuống | Giảm liều thứ hai xuống |
---|---|---|
8 mg/kg | 6 mg/kg | 5 mg/kg |
10 mg/kg | 8 mg/kg | 6 mg/kg |
Phẫu thuật
Ngừng ramucirumab ít nhất 4 tuần trước phẫu thuật và tạm ngừng cho đến khi vết thương lành hẳn nếu có biến chứng.
Ngừng vĩnh viễn
Ngừng vĩnh viễn ramucirumab trong trường hợp: biến cố huyết khối tắc mạch động mạch nặng, thủng đường tiêu hóa, chảy máu độ 3 hoặc 4, lỗ rò, bệnh não gan hoặc hội chứng gan thận.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Không khuyến cáo sử dụng ramucirumab trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ có khả năng sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Cho con bú: Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
Lái xe và vận hành máy móc
Ramucirumab không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Không có dữ liệu về quá liều ở người. Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.