Polysorbate 80 - Thông tin về Polysorbate 80

Mô tả Tag

Polysorbate 80: Mô tả, Công dụng và An toàn

Polysorbate 80 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được tạo thành từ phản ứng giữa este axit béo sorbitan và ethylene oxide. Nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu, như một chất nhũ hóa và chất hòa tan trong nhiều sản phẩm thực phẩm (bánh mì, hỗn hợp bánh, trộn salad, dầu rút ngắn, sô cô la) và dược phẩm. [L1856]

Mô tả

Là một chất hoạt động bề mặt không ion ưa nước, Polysorbate 80 có khả năng hòa tan chất không tan trong nước. Trong thực phẩm, nó hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp các thành phần trộn lẫn đều và ngăn ngừa sự tách lớp. [L1856] Trong ngành dược phẩm, nó được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong xà phòng, mỹ phẩm, và làm chất bôi trơn trong thuốc nhỏ mắt. Nó cũng đóng vai trò là một tá dược ổn định trong các công thức thuốc tiêm truyền hoặc vắc-xin. [L1852] Khả năng làm tăng khả năng hòa tan của một chất trong một chất khác khiến Polysorbate 80 được biết đến như một chất hòa tan hiệu quả. [L1852] Một lượng nhỏ Polysorbate 80 cũng được tìm thấy trong một số loại vắc-xin được cấp phép tại Hoa Kỳ. [L1844]

Chỉ định

Ngoài vai trò chính là chất nhũ hóa và chất hòa tan, Polysorbate 80 còn được sử dụng như một chất bảo quản chống vi trùng và khử trùng. [L1853]

Dược lực học

Polysorbate 80, thuộc nhóm polysorbate, được sử dụng rộng rãi trong bảo quản các sản phẩm thuốc sinh học. Chúng giúp ngăn ngừa sự biến đổi cấu trúc protein, sự tập hợp và kết tủa trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Polysorbate 80 là một trong những chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất trong công thức dược phẩm sinh học dựa trên protein. [A32234]

Động học

Polysorbate 80 là một thành phần quan trọng trong công thức protein, giúp bảo vệ protein khỏi tổn thương do căng thẳng cơ học trong quá trình vận chuyển và xử lý. Tuy nhiên, Polysorbate 80 cũng ảnh hưởng đến tính ổn định quang hóa của công thức. Tiếp xúc với ánh sáng có thể gây ra quá trình oxy hóa, tạo ra các peroxide và gây hư hại cho các axit amin trong phân tử protein. [A32234] Một nghiên cứu trên tế bào Caco-2 cho thấy Polysorbate 80 có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số chất nền P-glycoprotein in vivo. [A32231]

Trao đổi chất

Polysorbate 80 bị thoái hóa qua quá trình oxy hóa tự động và thủy phân, tạo ra các peroxit phản ứng. [L1848] Tiếp xúc với ánh sáng tăng tốc quá trình oxy hóa tự động, tạo ra nhiều peroxide hơn, làm tăng nguy cơ hư hại oxy hóa protein. Lượng peroxide tạo ra phụ thuộc vào nguồn gốc và loại Polysorbate 80. [A32234]

Độc tính

Liều gây chết trung bình (LD50) đường uống ở chuột là 25000 mg/kg. [MSDS] Nhìn chung, các nghiên cứu cho thấy Polysorbate 80 không gây ung thư và không gây đột biến gen. Triệu chứng độc tính chính trong các nghiên cứu độc tính liều lặp lại là tiêu chảy. [L1856] Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy kết quả mâu thuẫn, ví dụ như tăng tỷ lệ mắc pheochromocytomas tủy thượng thận ở chuột đực trong một nghiên cứu chế độ ăn kéo dài 2 năm. [L1856] Một số báo cáo trường hợp hiếm hoi về độc tính gan liên quan đến việc sử dụng Polysorbate 80 trong công thức truyền tĩnh mạch amiodarone cũng được ghi nhận. [L1852] Các nghiên cứu trên chuột mẹ cho thấy độc tính ở mẹ như tiêu chảy, ức chế tăng cân, giảm lượng thức ăn và giảm khả năng cho con bú. [L1856]

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng hoặc sử dụng Polysorbate 80. Các tài liệu tham khảo được đánh dấu bằng [L1844], [L1848], [L1852], [L1853], [L1856], [A32231], [A32234], [MSDS] cần được cung cấp để hoàn thiện bài viết.