Polyethylene glycol 400 - Thông tin về Polyethylene glycol 400
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Polyethylene Glycol 400
Polyethylene glycol 400 (PEG 400) là một loại polyme thuộc họ polyethylene glycol, có trọng lượng phân tử trung bình là 400. Đây là chất lỏng trong suốt, không màu, có độ nhớt thấp và tan hoàn toàn trong nước. PEG được tổng hợp từ phản ứng của oxit etylen với nước hoặc ethylene glycol. PEG 400, với trọng lượng phân tử thấp, được biết đến với độc tính thấp và tính ưa nước cao, khiến nó trở thành một thành phần hữu ích trong nhiều ứng dụng, đặc biệt trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
Polyetylen glycol (PEG) nói chung là một sản phẩm được tạo ra từ sự ngưng tụ của oxit etylen và nước. Nó có thể chứa nhiều dẫn xuất khác nhau và có nhiều chức năng đa dạng. Nhiều loại PEG có tính ưa nước cao, do đó được sử dụng rộng rãi như chất tăng cường độ thẩm thấu, đặc biệt trong các chế phẩm da liễu tại chỗ. Ngoài ra, PEG và các dẫn xuất không ion của nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất làm sạch, chất giữ ẩm và chất dưỡng da. "400" trong PEG 400 chỉ ra trọng lượng phân tử trung bình của phân tử PEG.
Điều chế và sản xuất Polyethylene Glycol 400
PEG 400 được sản xuất thông qua phản ứng giữa nước với oxit etylen, hoặc với ethylene glycol cùng với các oligomer của ethylene glycol. Phản ứng này được xúc tác bởi các chất xúc tác axit hoặc bazơ. Sử dụng ethylene glycol và oligomer thường được ưa chuộng hơn nước vì cho phép tạo ra các polymer có sự phân bố trọng lượng phân tử hẹp hơn. Độ dài chuỗi polymer phụ thuộc vào tỷ lệ của các chất tham gia phản ứng.
Phản ứng tổng hợp có thể được biểu diễn như sau:
HOCH2CH2OH + n(CH2CH2O) → HO(CH2CH2O)n+1H
Cơ chế phản ứng có thể là cationic hoặc anionic, tùy thuộc vào loại xúc tác. Cơ chế anionic thường được ưu tiên vì tạo ra PEG có độ phân tán trọng lượng phân tử thấp hơn. Quá trình polymer hóa ethylene oxide là phản ứng tỏa nhiệt. Vì vậy, cần kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để tránh quá trình polymer hóa không kiểm soát được và nguy cơ cháy nổ.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của PEG 400 phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Trong chăm sóc mắt, PEG 400 hoạt động như một chất làm ẩm, hoặc chất bôi trơn mắt tổng hợp. Nó cải thiện các thành phần của màng lệ bằng cách tăng lượng nước mắt và độ ổn định, đồng thời bảo vệ bề mặt mắt khỏi sự mất nước. Khi được sử dụng kết hợp với các chất khác như hydroxypropyl-guar (HPG) và propylene glycol (PG), PEG 400 tạo nên một hệ thống bôi trơn hiệu quả hơn, giúp khắc phục các bất thường của màng lệ.
Trong việc phân phối thuốc dạng hạt nano, PEG 400 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hạt xuyên qua chất nhầy (MPP). Lớp phủ PEG giúp bảo vệ hạt nano khỏi sự kết dính với chất nhầy, giúp thuốc được phân phối hiệu quả hơn đến bề mặt niêm mạc.
PEG, ở dạng tự do trong dung dịch, cũng có thể tương tác với bề mặt tế bào hoặc các đại phân tử khác. PEG trọng lượng phân tử thấp (như PEG 400) thường làm tăng lực hút giữa các tế bào, trong khi PEG trọng lượng phân tử cao lại gây ra lực đẩy.
Công dụng
PEG 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp dược phẩm: Là tá dược trong nhiều dạng bào chế như thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, thuốc mỡ, thuốc uống và thuốc đặt trực tràng. Nó có thể được sử dụng để tăng độ hòa tan của thuốc, làm chất bôi trơn, chất điều chỉnh độ nhớt, và chất ổn định.
- Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Là chất giữ ẩm, chất làm mềm da, chất nhũ hóa, và chất làm sạch trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
- Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng như chất điều chỉnh độ nhớt, chất hóa dẻo, và chất truyền nhiệt.
- Các ngành công nghiệp khác: Ứng dụng trong sản xuất giấy, chất bôi trơn, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng và cách dùng PEG 400 phụ thuộc hoàn toàn vào ứng dụng cụ thể và dạng bào chế. Trong dược phẩm, PEG 400 có thể được sử dụng ở nhiều nồng độ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại thuốc.
Trong một số trường hợp, PEG 400 được sử dụng trong thuốc nhuận tràng. Tuy nhiên, thông tin về liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Ứng dụng
Trong y tế:
- Thành phần chính trong một số thuốc nhuận tràng (ví dụ: Macrogol).
- Tá dược trong nhiều sản phẩm dược phẩm.
- Thành phần trong thuốc nhỏ mắt.
- Nghiên cứu tiềm năng trong phòng ngừa ung thư (chỉ trên động vật).
- Nghiên cứu khả năng phục hồi chức năng sau chấn thương tủy sống (chỉ trên động vật).
Ứng dụng khác:
- Dầu bôi trơn tình dục.
- Kem dưỡng da.
- Chất phân tán trong kem đánh răng.
- Dung môi chất bôi trơn cho máy in.
- Thuốc tăng trưởng thực vật.
- Thuốc diệt cỏ.
- Chất chống bụi trong một số hóa chất nông nghiệp.
- Chất hóa dẻo trong gốm.
- Chất phụ gia trong keo dán.
- Chất tạo màng trong sơn.
Lưu ý
Mặc dù PEG 400 nói chung được coi là an toàn ở liều thông thường, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ khi sử dụng ở liều cao. Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa PEG 400, đặc biệt là nếu bạn đang có tiền sử bệnh hoặc đang dùng các loại thuốc khác.