Polyethylene glycol - Thông tin về Polyethylene glycol

Mô tả Tag

Polyethylene Glycol (PEG): Tìm Hiểu Chung, Công Dụng và Lưu Ý

Polyethylene glycol (PEG), còn được gọi là polyethylene oxide hoặc polyoxyethylene, là một hợp chất polyether với công thức hóa học H-(O-CH2-CH2)n-OH, trong đó 'n' đại diện cho số lượng đơn vị lặp lại.

PEG là một chất dung môi phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất bao bì nhựa (tạo độ bền và dẻo dai cho túi, chai,...) đến y tế và mỹ phẩm. Tính chất hòa tan trong nước, trung tính, khả năng bôi trơn tốt, không bay hơi và ít gây dị ứng đã làm cho PEG trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm.

Ngoài ra, PEG còn được sử dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng, với mục đích hỗ trợ sức khỏe (cần lưu ý rằng đây là một ứng dụng cần thêm nghiên cứu và chứng minh hiệu quả). Khả năng kết hợp tốt của PEG cho phép điều chỉnh độ ẩm, độ nhớt và khả năng hòa tan các thành phần hoạt tính trong nhiều loại sản phẩm.

Điều Chế Sản Xuất

PEG được sản xuất bằng phản ứng giữa ethylene oxide với nước, ethylene glycol, hoặc các oligomer của ethylene glycol. Quá trình này được xúc tác bởi axit hoặc kiềm. Sử dụng ethylene glycol hoặc oligomer của nó làm chất xuất phát cho phép tạo ra polymer có độ đa phân tán thấp hơn. Chiều dài chuỗi polymer phụ thuộc vào tỷ lệ các chất phản ứng.

Công Dụng của Polyethylene Glycol

PEG có nhiều ứng dụng đa dạng, bao gồm:

Ứng dụng trong Mỹ phẩm và Chăm sóc Cá nhân:

  • Chất làm mềm da và nhũ hóa.
  • Chất giữ ẩm hiệu quả.
  • Chất giảm độ nhớt.
  • Chất bảo quản (do tính chất chống nấm, vi khuẩn).
  • Tạo bọt cho dầu gội và giữ hương lâu hơn.
  • Dung môi trong nước hoa.
  • Chất bảo quản và chống đông trong son môi.

Ứng dụng trong Dược phẩm:

PEG được sử dụng trong nhiều dạng bào chế thuốc, bao gồm thuốc tiêm, thuốc bôi ngoài da, thuốc nhỏ mắt, thuốc uống và thuốc đặt trực tràng. Nó cũng được sử dụng trong các chế phẩm thuốc giải phóng kiểm soát.

Ứng dụng khác:

Lĩnh vực Ứng dụng
Hóa chất
  • Chất bôi trơn bề mặt.
  • Điều chỉnh áp suất thẩm thấu trong sinh hóa.
  • Chất lỏng truyền nhiệt.
  • Sản xuất polymersomes và thí nghiệm khối phổ.
  • Chất hoạt động bề mặt (dẫn xuất của PEG).
Sinh học
  • Phân lập DNA plasmid và kết tinh protein.
  • Hợp nhất tế bào (ví dụ: tế bào B và tế bào u tủy).
  • Kết tủa PEG để cô đặc virus.
  • Chiết tách và tăng cường kháng thể trong ngân hàng máu.
Thương mại
  • Thành phần trong nhiều sản phẩm chăm sóc da.
  • Một số loại kem đánh răng.
  • Chất bôi trơn trong máy in.
Thực phẩm Tác nhân chống tạo bọt, giúp giữ độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng.
Công nghiệp
  • Natri ester – PEG dẻo trong tên lửa đạn đạo.
  • Dimethyl ether của PEG trong nhà máy điện (loại bỏ CO2).
  • Tạo tính siêu dẫn trong chất cách điện.
  • Ngành gốm sứ.

Liều Dùng & Cách Dùng

Cách dùng PEG phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Nó có thể được sử dụng ngoài da, đường uống hoặc đường tiêm. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất khi sử dụng PEG trong thuốc.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Mặc dù PEG được sử dụng rộng rãi, nhưng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Kích ứng da: PEG có thể gây kích ứng da, đặc biệt ở những người có làn da nhạy cảm. Thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi.
  • Giảm độ ẩm da và lão hóa: Một số nghiên cứu cho thấy PEG có thể làm giảm độ ẩm da và thúc đẩy quá trình lão hóa da.
  • Độc tính: Trên da bị tổn thương, PEG có thể gây kích ứng và độc tính hệ thống.

Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng PEG, đặc biệt là trong các sản phẩm thuốc.