Phan tả diệp - Thông tin về Phan tả diệp

Mô tả Tag

Phan tả diệp: Tìm hiểu về thành phần, công dụng và cách sử dụng

Phan tả diệp là một loại dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại, đặc biệt trong việc điều trị táo bón. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại cây này, dựa trên các nguồn thông tin uy tín về sức khỏe và y tế.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên tiếng Việt: Phan tả diệp
  • Tên khác: Dương tả diệp; Tả diệp trà; Tiêm diệp; Hiệp diệp
  • Tên khoa học: Senna Alexandrina, Cassia angustifolia Vahl, Cassia acutifolia Delile; họ Vang (Caesalpiaceae)

Đặc điểm tự nhiên

Cassia angustifolia Vahl là cây bụi cao 1-2m, lá kép lông chim chẵn, cuống lá ngắn. Hoa màu vàng, mọc thành chùm ở kẽ lá (6-14 bông/chùm), mỗi hoa có 10 nhị. Quả hình túi, dài 4-6cm, khi non có lông mềm màu trắng, khi già lông rụng. Cassia acutifolia Delile có đặc điểm tương tự nhưng lá rộng hơn, hình trứng, quả ngắn hơn và hoa nhỏ hơn. Phan tả diệp thường ra hoa tháng 9-12, quả tháng 3 năm sau.

Hình ảnh cây Phan tả diệp

Phân bố, thu hái và chế biến

Phan tả diệp mọc hoang ở vùng nhiệt đới như Ấn Độ, Châu Phi, Ai Cập, lưu vực sông Nile. Hiện nay, do giá trị dược liệu, cây được trồng nhiều hơn ở các nước như Trung Quốc (Vân Nam, Hải Nam) nhưng Việt Nam vẫn chủ yếu nhập khẩu. Sau thu hoạch, Phan tả diệp được làm sạch tạp chất trước khi sử dụng. Bộ phận sử dụng là lá phơi khô.

Thành phần hóa học

Thành phần chính của Phan tả diệp là anthraglucozit, bao gồm sennoside A, sennoside B, aloe-emodin tự do và rhein. Ngoài ra, còn chứa kaempferol (C15H10O6) và isorhamnetin.

Công dụng

Y học cổ truyền

Phan tả diệp có tính hàn, vị ngọt đắng, quy kinh đại trường. Tác dụng chủ yếu là nhuận tràng, trị táo bón, thanh nhiệt, giải nhiệt. Liều dùng tẩy xổ mạnh: 4-6g sắc uống; tẩy nhẹ hơn: liều lượng thấp hơn.

Y học hiện đại

Phan tả diệp có tác dụng nhuận tràng, chủ yếu tác động lên nhu động ruột già, tăng nhu động ruột già mà không ảnh hưởng đến ruột non. Tác dụng nhuận tràng xuất hiện sau 1-1,5 giờ uống thuốc.

Liều dùng và cách dùng

Cách dùng: Hãm với nước sôi để uống.

Liều lượng:

  • Nhuận tràng: 1,5-3g
  • Tẩy xổ: 5-10g

Bài thuốc kinh nghiệm

Tình trạng Liều lượng & Cách dùng Ghi chú
Tắc ruột 15-30g, dùng sau khi hút dịch vị và thức ăn. Đợi 2-4 giờ trước khi thụt ruột. Chỉ áp dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Táo bón 3-6g (táo bón nhẹ), 10g (táo bón nặng), hãm nước uống. Có thể kết hợp với các vị thuốc khác.
Táo bón có nhiệt Phan tả diệp 6g, Hậu phác 9g, Chỉ thực 6g, sắc uống.
Táo bón khó đi cầu, đầy bụng Phan tả diệp 4-6g, Trần bì 4g, Hoàng liên 3g, Đại hoàng 9g, Đinh hương 3g, Sinh khương 3g, sắc uống.
Hồi phục chức năng ruột sau phẫu thuật 4g hãm nước uống.
Rối loạn tiêu hóa, đầy bụng Phan tả diệp 2g, Đại hoàng 3g, Tân lang 3g, Sơn tra 10g, sắc uống.
Thay thế thụt ruột trước phẫu thuật hậu môn 10g hãm nước uống trước phẫu thuật. Chỉ áp dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng vì anthranoid có thể bài tiết qua sữa mẹ gây tiêu chảy cho trẻ.
  • Phụ nữ mang thai: Tránh dùng do anthranoid có thể tăng co bóp tử cung và bàng quang.
  • Người bị bệnh viêm tử cung, viêm bàng quang: Tránh sử dụng.
  • Táo bón do viêm đại tràng hoặc co thắt đại tràng: Không nên dùng.
  • Quá liều: Có thể gây buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng Phan tả diệp hoặc bất kỳ loại thảo dược nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.