Panthenol - Thông tin về Panthenol
Mô tả Tag
Panthenol: Thông tin chi tiết về thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về Panthenol dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Tuy nhiên, thông tin này không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Panthenol
Loại thuốc
Tiền vitamin B5 (Provitamin B5)
Dạng thuốc và hàm lượng
Panthenol tồn tại dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
Hoạt chất | Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|---|
Acid pantothenic | Viên nén | 50 mg; 100 mg; 200 mg; 250 mg; 500 mg |
Acid pantothenic | Viên nén giải phóng chậm | 500 mg; 1000 mg |
Calci pantothenat | Viên nén | 10 mg; 25 mg; 50 mg; 100 mg; 218 mg; 500 mg; 545 mg |
Dexpanthenol (dẫn chất rượu của acid D-pantothenic) | Viên nén | 100 mg |
Dexpanthenol | Thuốc tiêm | 250 mg/ml (ống tiêm 2 ml) |
Dexpanthenol | Kem bôi tại chỗ | 2% |
Dexpanthenol | Thuốc phun bọt | |
Dexpanthenol | Gel nhỏ mắt | 5% |
Dexpanthenol | Dịch truyền tĩnh mạch | Phối hợp với các vitamin khác, chất điện giải |
D-panthenol | Kem bôi da | 5% |
Chỉ định
Panthenol được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào dạng bào chế:
- Dạng uống (Acid pantothenic và Calci pantothenat):
- Thiếu hụt acid pantothenic.
- Một số trường hợp viêm dây thần kinh ngoại biên, chuột rút chân ở người mang thai và nghiện rượu, hội chứng nóng rát ở chân, viêm lưỡi không khỏi khi điều trị bằng các vitamin khác (cần có thêm bằng chứng từ các nghiên cứu y tế để xác nhận hiệu quả).
- Dạng gel (Dexpanthenol):
- Tổn thương giác mạc không viêm tái diễn ở người mang kính áp tròng.
- Phụ trợ tổn thương giác mạc do nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc virus.
- Dạng kem bôi (Dexpanthenol):
- Tổn thương da: bỏng da, phỏng nắng, trầy xước da, mảng ghép da chậm lành.
- Nứt da chân, nứt đầu vú, rạn da do mang thai, hăm đỏ vùng mông trẻ sơ sinh.
- Dạng tiêm (Dexpanthenol):
- Dùng dự phòng ngay sau khi phẫu thuật lớn vùng bụng để giảm thiểu khả năng liệt ruột. Mất trương lực ruột gây chướng bụng; hậu phẫu hoặc sau sinh vẫn giữ được tình trạng đầy hơi, hoặc sự chậm trễ sau phẫu thuật trong việc phục hồi nhu động ruột; liệt ruột.
Dược lực học
Dược lực học: Panthenol là dẫn xuất rượu của acid pantothenic, một thành phần của phức hợp vitamin nhóm B và là một thành phần thiết yếu của biểu mô để chúng hoạt động bình thường. Acid pantothenic là tiền chất của coenzyme A, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng chuyển hóa, bao gồm cả việc tổng hợp acetylcholine – chất dẫn truyền thần kinh trong hệ phó giao cảm, có vai trò trong chức năng bình thường của ruột. Dexpanthenol, dạng hoạt động của panthenol, được chuyển hóa thành acid pantothenic.
Cơ chế tác động: Dexpanthenol tăng sinh nguyên bào sợi, tăng tốc độ tái biểu mô hóa, hoạt động như chất bảo vệ, dưỡng ẩm và có đặc tính chống viêm (cần thêm dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học).
Động học
- Hấp thu: Acid pantothenic dễ hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Panthenol dễ dàng chuyển hóa thành acid pantothenic và phân bố rộng rãi trong mô cơ, chủ yếu dưới dạng coenzyme A. Nồng độ cao nhất trong gan, tuyến thượng thận, tim và thận.
- Chuyển hóa: Panthenol dễ bị chuyển hóa thành acid pantothenic.
- Thải trừ: Khoảng 70% được đào thải dưới dạng acid pantothenic trong nước tiểu và khoảng 30% trong phân.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Không dùng panthenol cùng với neostigmin hoặc trong vòng 12 giờ sau khi dùng neostigmin hoặc các thuốc tác dụng giống thần kinh đối giao cảm khác.
- Các thuốc kháng cholinesterase dùng cho mắt (ví dụ: echothiophate iodid, isoflurophate) khi phối hợp cùng với panthenol gây co đồng tử.
- Không dùng panthenol trong vòng 1 giờ sau khi dùng succinylcholine.
- Panthenol tương kỵ với các chất kiềm và acid mạnh.
Chống chỉ định
Panthenol chống chỉ định trong trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng
(Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của người bệnh.)
Người lớn:
- Đường uống: 5-10 mg acid pantothenic/ngày.
- Tiêm hoặc tiêm truyền: Điều trị tăng kích thích nhu động ruột: Tiêm bắp, liều bắt đầu 250 mg - 500 mg dexpanthenol, nhắc lại sau 2 giờ, sau đó cứ 4-12 giờ dùng một liều khi cần. Truyền tĩnh mạch chậm: 500 mg dexpanthenol.
- Dùng tại chỗ: Bôi thuốc kem chứa 2% dexpanthenol vào vùng bị tổn thương, ngày 1 hoặc 2 lần, hoặc nhiều hơn nếu cần. Nhỏ mắt: Nhỏ một giọt vào túi kết mạc 4 lần/ngày và trước khi đi ngủ.
Trẻ em: (Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ)
- Điều trị tăng kích thích nhu động ruột: 11 mg - 12,5 mg dexpanthenol/kg tiêm bắp.
- Trẻ sơ sinh: Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng mông hăm đỏ.
Đối tượng khác: (Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ)
- Mẹ đang cho con bú: Sau khi cho bú xong, thoa một lớp mỏng thuốc lên núm vú.
Cách dùng: Acid pantothenic và calci pantothenat được dùng đường uống. Dexpanthenol thường được tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm và cũng được dùng tại chỗ.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Châm chích, mẫn đỏ, kích ứng.
- Ít gặp: Không có báo cáo.
- Hiếm gặp: Thay đổi bất thường trên da, phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở.
Lưu ý
- Không được tiêm panthenol để điều trị tắc ruột cơ học.
- Panthenol kéo dài thời gian chảy máu nên phải sử dụng thận trọng ở những người có bệnh ưa chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu.
- Trẻ em phải dùng thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt.
- Không bôi thuốc ở vùng da tiếp cận với trẻ (vú, vùng ngực quanh vú) đối với phụ nữ cho con bú.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Quá liều panthenol có thể gây khó thở hoặc ngất. Cách xử lý khi quá liều: Gọi ngay cho trung tâm y tế gần nhất để được cấp cứu.
Quên liều và xử trí: Nếu quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được coi là lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có các vấn đề sức khỏe khác.