Pancrelipase amylase - Thông tin về Pancrelipase amylase

Thuốc Zysmas
Thuốc Zysmas

Liên hệ

Mô tả Tag

Pancrelipase Amylase: Thông tin chi tiết về thuốc

Pancrelipase Amylase là một chế phẩm enzyme tiêu hóa, gồm hỗn hợp các enzyme tuyến tụy, chủ yếu là lipase, amylase và protease. Các enzyme này được sản xuất tự nhiên trong tuyến tụy và tuyến nước bọt, đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải chất béo, tinh bột và protein trong thức ăn, giúp cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả. Pancrelipase Amylase thường được sử dụng để hỗ trợ quá trình tiêu hóa ở những người thiếu hụt các enzyme này.


Tên gọi

  • Tên thường gọi: Pancrelipase Amylase
  • Tên gọi khác: 1,4-alpha-D-Glucan glucanohydrolase, alpha-Amylase, alpha-amylase (porcine), Alpha-amylase swine pancreas, alpha-Amylases, Amylase A, Amylase AD, Amylase, pancreatic, Porcine pancreas alpha-amylase
  • Biệt dược: Gesmix Cap., Oziagestopan (Lưu ý: Danh sách biệt dược có thể không đầy đủ và thay đổi theo thị trường)

Dạng bào chế

Pancrelipase Amylase được bào chế dưới nhiều dạng, bao gồm: viên nang, viên nén bao phim, viên nang giải phóng chậm, và thuốc bột.


Chỉ định

Pancrelipase Amylase được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Suy tụy: Bao gồm suy tụy kèm viêm tụy mạn tính và viêm tụy mạn.
  2. Trợ giúp tiêu hóa sau phẫu thuật: Sau cắt bỏ tụy, tắc ống tụy, sau mổ cắt tụy, sau nối dạ dày ruột.
  3. Bệnh xơ nang tụy (xơ hóa tụy dạng nang): Hỗ trợ tiêu hóa ở người bệnh xơ nang.
  4. Rối loạn tiêu hóa gây phân sống: Đặc biệt là phân có mỡ và rau khó tiêu.

Dược lực học

Pancrelipase Amylase là chế phẩm được chuẩn hóa từ tụy lợn, cung cấp các enzyme cần thiết cho quá trình tiêu hóa. Thuốc hoạt động bằng cách bổ sung các enzyme thiếu hụt do nhiều nguyên nhân khác nhau, giúp phân giải chất béo, tinh bột và protein thành các dạng đơn giản dễ hấp thu. Việc uống thuốc cùng với bữa ăn hoặc trước bữa ăn đều có hiệu quả, tuy nhiên uống cùng bữa ăn thường được ưu tiên hơn vì thuận tiện và có thể giảm thiểu sự mất nitrogen qua phân.


Động học

Hiệu quả của Pancrelipase Amylase phụ thuộc vào lượng enzyme đến được ruột non. Vì enzyme này bị bất hoạt bởi acid dạ dày, nên các chế phẩm hiện đại thường được bào chế dưới dạng vi hạt có bao tan trong ruột để bảo vệ enzyme và tăng cường hiệu quả. Các enzyme được phân giải trong ống tiêu hóa và đào thải qua phân.


Trao đổi chất

Pancrelipase Amylase hoạt động tại chỗ trong đường tiêu hóa và không được hấp thu đáng kể vào máu, do đó quá trình chuyển hóa không đáng kể.


Độc tính

Do đã được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng trong thời gian dài, các nghiên cứu độc tính toàn diện về Pancrelipase Amylase không được xem là cần thiết. Các nghiên cứu về khả năng gây ung thư cũng không cho thấy sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh khi sử dụng thuốc này. Vì thuốc không được hấp thu vào máu, ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi là không đáng kể.


Tương tác thuốc

Pancrelipase Amylase có thể tương tác với một số thuốc khác. Báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Pancrelipase Amylase. Một số ví dụ về thuốc có thể tương tác bao gồm (nhưng không giới hạn): Aspirin, Nexium, Aciphex, Ambien, Vitamin B12, C, D2, D3, Protonix, Novolog, Synthroid, Cymbalta, Lantus, Natri bicarbonate, Acarbose, Miglitol.

Thức ăn và đồ uống: Tránh pha trộn thuốc với các chất lỏng có tính kiềm như sữa, cà phê, kem, trà. Uống một lượng nước lọc hoặc nước ép trái cây sau khi uống thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Tình trạng sức khỏe: Báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là viêm tụy cấp, bệnh tụy mạn tính, bệnh gút, bệnh thận, tăng axit uric máu, các vấn đề về ruột (như tắc nghẽn ruột), tiểu đường trước khi sử dụng Pancrelipase Amylase.


Chống chỉ định

Không sử dụng Pancrelipase Amylase cho người quá mẫn với protein lợn, người bị viêm tụy cấp tính hoặc viêm tụy mạn đang trong giai đoạn cấp tính.


Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, độ tuổi và tình trạng bệnh. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không nên tự ý sử dụng.

Đối tượng Liều dùng (tham khảo) Ghi chú
Người lớn (trợ giúp tiêu hóa sau phẫu thuật) 1-2 viên (chứa khoảng 8.000 đơn vị Lipase, 30.000 đơn vị Protease, 30.000 đơn vị Amylase), cách nhau 2 giờ Điều chỉnh liều theo từng người bệnh
Người lớn (thiếu enzyme tụy do viêm tụy mạn) 1-3 viên hoặc 0.7g bột (liều lượng enzyme tương tự như trên) Có thể kết hợp thuốc kháng acid hoặc thuốc kháng thụ thể H2 Histamin
Trẻ em Liều dùng tùy thuộc vào tuổi và tình trạng bệnh, thường dựa trên lượng mỡ và nitrogen trong phân. Tham khảo ý kiến bác sĩ Liều ban đầu 1-3 viên/nang, uống cùng bữa ăn
Trẻ em (bệnh xơ nang tụy) Liều lượng tùy thuộc vào tuổi và đáp ứng điều trị Tham khảo ý kiến bác sĩ

Cách dùng: Uống cùng bữa ăn chính hoặc ăn nhẹ. Không nhai viên nén hoặc nang. Đối với viên nang giải phóng chậm, có thể trộn với ít chất lỏng (trừ sữa) hoặc thức ăn mềm (cho trẻ nhỏ), nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Tránh để bột thuốc dính vào da hoặc hít phải.


Tác dụng phụ

  • Hít phải bột thuốc: Có thể gây kích ứng niêm mạc mũi, hen suyễn, và phản ứng quá mẫn ở phổi.
  • Liều cao: Buồn nôn, đau quặn dạ dày, tiêu chảy.
  • Da: Nổi ban, ngứa.
  • Thận: Tăng acid uric niệu (ở trẻ bị bệnh xơ nang tụy).
  • Miệng: Loét miệng, loét mép (đặc biệt với dạng bột hoặc viên).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.


Lưu ý

  • Dị ứng: Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Người lớn tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Các vấn đề sức khỏe khác: Thận trọng khi sử dụng cho người bị viêm tụy cấp, bệnh tụy mạn tính, bệnh gút, bệnh thận, tăng axit uric máu, tắc nghẽn ruột, tiểu đường.
  • Thai kỳ và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Quá liều và quên liều

Quá liều: Liều cao có thể gây tăng acid uric niệu và tăng acid uric máu. Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.


Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.