Olopatadine - Thông tin về Olopatadine

Mô tả Tag

Olopatadine Hydrochloride: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (hoạt chất): Olopatadine hydrochloride

Loại thuốc: Thuốc kháng chọn lọc histamin H1 có tác dụng chống dị ứng.

Dạng thuốc và hàm lượng: Thuốc xịt mũi hoặc nhỏ mắt. Hàm lượng cụ thể sẽ được chỉ định trên bao bì sản phẩm và đơn thuốc.

Công thức hóa học của Olopatadine: C21H23NO3

Chỉ định

Olopatadine hydrochloride là chất đối kháng chọn lọc histamin H1 và chất ổn định tế bào mast. Cơ chế hoạt động của nó là làm giảm các phản ứng viêm và dị ứng bằng cách ức chế giải phóng histamin và các chất trung gian viêm khác từ các tế bào mast.

Olopatadine được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và Liên minh Châu Âu phê duyệt để điều trị:

  • Viêm kết mạc dị ứng theo mùa
  • Viêm kết mạc dị ứng lâu năm

Tại Nhật Bản, Olopatadine cũng được phê duyệt để điều trị một số bệnh lý khác liên quan đến dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng.

Dược lực học

Phản ứng viêm dị ứng được khởi phát bởi việc giải phóng histamin và các chất trung gian viêm khác từ tế bào mast. Olopatadine, với vai trò là chất đối kháng histamin H1 và chất ổn định tế bào mast, ức chế quá trình này. Điều này dẫn đến giảm các triệu chứng viêm như ngứa mắt, sung huyết, phù nề, sưng mí mắt và chảy nước mắt trong viêm kết mạc dị ứng. Tác dụng của Olopatadine khởi phát tương đối nhanh (trong vòng 5 phút) và kéo dài lên đến 24 giờ.

Olopatadine có tác dụng không đáng kể trên các thụ thể alpha-adrenergic, dopamine, muscarinic loại 1 và 2 và serotonin. Các nghiên cứu lâm sàng chưa ghi nhận tác dụng kéo dài khoảng QT khi dùng Olopatadine qua đường xịt mũi.

Động lực học

Hấp thu:

Khi dùng Olopatadine nhỏ mắt, nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh (Cmax) tương đối thấp. Hấp thu hệ thống sau khi dùng thuốc nhỏ mắt hoặc xịt mũi là hạn chế.

Phân bố:

Khoảng 50% Olopatadine liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.

Chuyển hóa:

Olopatadine được chuyển hóa ở gan. Một số chất chuyển hóa được tìm thấy trong huyết tương, nhưng đóng góp vào tác dụng trị liệu là không đáng kể.

Thải trừ:

Olopatadine được thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu.

Tương tác thuốc

Olopatadine có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Olopatadine nếu bạn đã từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều lượng & Cách dùng

Liều lượng và cách dùng Olopatadine phụ thuộc vào dạng thuốc (nhỏ mắt hay xịt mũi), tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc.

Đối với điều trị viêm kết mạc dị ứng:

  • Olopatadine 0.1%: 1 giọt vào mỗi mắt bị bệnh, 2 lần/ngày.
  • Olopatadine 0.2%/0.7%: 1 giọt vào mỗi mắt bị bệnh, 1 lần/ngày.

Trẻ em dưới 3 tuổi cần được bác sĩ nhãn khoa chỉ định và theo dõi.

Đối với điều trị viêm mũi dị ứng (dùng thuốc xịt mũi):

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2 lần xịt vào mỗi lỗ mũi, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1 lần xịt vào mỗi lỗ mũi, 2 lần/ngày.

Trẻ em dưới 6 tuổi cần được bác sĩ chỉ định liều lượng và cách dùng.

Tác dụng phụ

Olopatadine nói chung dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

Thường gặp:

  • Nhức đầu
  • Khó chịu ở mắt
  • Thay đổi vị giác

Ít gặp:

  • Nhức mắt
  • Mờ mắt
  • Khô mắt
  • Cảm giác có vật thể lạ trong mắt
  • Sung huyết kết mạc
  • Viêm giác mạc
  • Ngứa

Hiếm gặp (nhưng cần báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra):

  • Nổi mề đay
  • Khó thở hoặc khò khè
  • Sưng phù mắt, môi, cổ họng
  • Đau mắt hoặc thay đổi thị lực
  • Ngứa mắt trầm trọng hoặc kéo dài hơn 72 giờ
  • Bỏng rát, châm chích hoặc kích ứng nghiêm trọng
  • Sưng mắt, đỏ, khó chịu nghiêm trọng, đóng vảy hoặc chảy nước (có thể là dấu hiệu nhiễm trùng)

Lưu ý

  • Báo cho bác sĩ biết về tiền sử dị ứng.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
  • Không nhỏ thuốc nhỏ mắt khi đang đeo kính áp tròng (đeo lại sau 15 phút).
  • Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 3 tuổi chưa được thiết lập đầy đủ.
  • Ngưng sử dụng và báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Hiện tại chưa có báo cáo về ảnh hưởng của Olopatadine đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, mờ mắt…

Quá liều

Quá liều thuốc nhỏ mắt Olopatadine thường không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu vô tình nuốt phải thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.

Quên liều

Dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.