Nọc rắn hổ mang - Thông tin về Nọc rắn hổ mang

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Nọc rắn hổ mang
Nọc rắn hổ mang, một chất độc mạnh mẽ, đã được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đòi hỏi sự thận trọng cao độ do tính độc hại cực kỳ nguy hiểm.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Nọc rắn hổ mang
- Tên khác: Nọc rắn hổ mang khô
- Tên khoa học: Naja naja L., Naja hannah Cantor, thuộc họ Elapidae (Họ rắn hổ).
Đặc điểm tự nhiên
Hai loài rắn hổ mang phổ biến được nhắc đến là Naja naja L. và Naja hannah Cantor.
Naja naja L.:
- Tên gọi khác: Hổ đất (miền Nam), hổ mang, hổ trâu (miền Bắc), cobra hay serpent à lunette (rắn mang kính) (Pháp).
- Chiều dài: Có thể đạt tới 2m.
- Màu sắc: Thường màu nâu đen, đều màu. Khi tức giận, đầu ngẩng cao, thân đứng thẳng, cổ phình ra.
- Đặc điểm nhận dạng: Có một điểm trắng lớn hình mặt trăng trên cổ (rõ hơn ở rắn non). Một số cá thể có hai điểm trắng giống như hai mắt kính.
- Số lượng vảy: 21-35 hàng vảy quanh cổ, 17-25 hàng vảy giữa thân.
- Tập tính: Hay tức giận, tự vệ mạnh mẽ khi bị tấn công, nhưng thường trốn tránh nếu không bị quấy rầy. Hoạt động cả ngày và đêm, chủ yếu về đêm.
Naja hannah Cantor (Rắn hổ mang chúa):
- Tên gọi khác: Đại nhân kính xà, King cobra, Naja bungare-hamadryas hay Ophiophage.
- Chiều dài: 4-5m, trung bình 3,4m.
- Màu sắc: Con trưởng thành có màu sẫm đều, con non có nhiều vạch ngang hẹp và sáng hơn. Cổ ít phình hơn Naja naja và không có điểm trắng.
- Số lượng vảy: 17-21 hàng vảy quanh cổ, 15 hàng vảy giữa thân.
- Tập tính: Thường ẩn náu trong hốc cây ban ngày và hoạt động chủ yếu về đêm.
Phân bố, thu hái và chế biến
Rắn hổ mang được tìm thấy ở nhiều vùng khác nhau của Việt Nam, cả miền núi và đồng bằng. Việc thu hái nọc thường được thực hiện bằng cách để rắn cắn vào đĩa petri. Nọc được lấy bằng cách xoa bóp nhẹ tuyến nọc ở phía sau mắt rắn. Nọc tươi có màu vàng nhạt, hơi sánh. Nọc được làm khô bằng phương pháp đông khô hoặc sử dụng silicagel. Nọc khô có thể bảo quản được nhiều năm mà vẫn giữ nguyên hoạt tính.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận được sử dụng là nọc rắn hổ mang.
Thành phần hóa học
Nọc rắn hổ mang là hỗn hợp phức tạp của các enzyme (như protease, phospholipase A2), protein, và các peptide. Các thành phần chính bao gồm cytotoxin (độc tố tế bào) và neurotoxin (độc tố thần kinh), trong đó có alpha-neurotoxin (α-Neurotoxin) và các độc tố ba ngón tay (3FTx) ở rắn hổ mang chúa. Một số thành phần khác ảnh hưởng đến hệ tim mạch. Nọc rắn cũng chứa hàm lượng kẽm cao, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính của nọc.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền Việt Nam, nọc rắn hổ mang được sử dụng để giảm đau nhức xương khớp, trị tê liệt. Nọc rắn được chế thành cao, dùng để điều trị các bệnh như viêm khớp, thấp khớp.
Theo y học hiện đại
Nọc rắn hổ mang được ứng dụng trong y học hiện đại dưới dạng cao dán hoặc cao bôi ngoài để điều trị viêm khớp, viêm dây thần kinh, thấp khớp. Một số nghiên cứu cho thấy nọc rắn có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư và hạ huyết áp.
Liều dùng và cách dùng
Thuốc tiêm nọc rắn: Liều lượng và cách dùng cần được chỉ định bởi bác sĩ. Việc tự ý sử dụng rất nguy hiểm.
Cao dán nọc rắn: Cần làm sạch và lau khô vùng da cần dán. Dán cao vào vùng đau, thay cao 1-2 lần/ngày, mỗi lần 12-24 giờ. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì.
Bài thuốc kinh nghiệm
Nọc rắn hổ mang được kết hợp với các thảo dược khác để tạo thành các bài thuốc xoa bóp điều trị đau nhức xương khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng các bài thuốc này cần thận trọng và tốt nhất nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
Lưu ý
Nọc rắn hổ mang là chất cực độc, cần được bảo quản cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em. Chỉ sử dụng nọc rắn theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn. Tự ý sử dụng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.