Nicotine - Thông tin về Nicotine

Viên nhai OH NO
Viên nhai OH NO

Liên hệ

Mô tả Tag

Nicotine: Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Nicotine (nicotin)

Loại thuốc: Thuốc dùng để cai thuốc lá. Thuốc dùng trong trường hợp lệ thuộc nicotine. Thuốc chủ vận receptor cholinergic ở hạch thần kinh.


Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng thuốc Hàm lượng
Miếng dán 10 mg, 15 mg, 25 mg; 7 mg, 14 mg, 21 mg
Viên ngậm 1 mg, 2 mg
Kẹo cao su 2 mg, 4 mg
Dạng bột hít 15 mg
Dạng xịt mũi 10 mg/ml
Dạng xịt miệng 1 mg/lần xịt

Chỉ định

  • Làm giảm cảm giác thèm nicotine và các triệu chứng cai nicotine liên quan đến lệ thuộc thuốc lá.
  • Hỗ trợ người hút thuốc muốn bỏ hoặc giảm bớt trước khi ngưng thuốc lá.
  • Hỗ trợ phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú đang cố gắng bỏ thuốc lá.
  • Điều trị viêm loét đại tràng (nicotine dạng miếng dán trên da) - Lưu ý: Ứng dụng này ít phổ biến hơn và cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Dược lực học

Nicotine không có công dụng điều trị mà chỉ là liệu pháp thay thế làm giảm tình trạng lệ thuộc thuốc lá, nicotine. Do có nhiều tác dụng nên tác động tổng thể phức tạp. Nicotine liên kết tại các vị trí thụ thể trong hệ thần kinh.

  • Tác động lên hệ thần kinh: Nicotine là chủ vận thụ thể nicotinic acetylcholine trên tế bào thần kinh dopaminergic, làm mở kênh natri, calci, kali dẫn đến khử cực tế bào. Lượng calci tăng trong tế bào dẫn đến giải phóng dopamine. Dopamine gắn trên các thụ thể của nó gây ra đặc tính hưng phấn, gây nghiện.
  • Tác động lên hệ tim mạch và nội tiết: Nicotine cũng liên kết với thụ thể nicotinic acetylcholine trên tế bào chromaffin trong tủy thượng thận, dẫn đến sự khử cực tế bào, tăng calci nội bào và giải phóng epinephrine. Điều này dẫn đến co mạch, tăng huyết áp, tăng nhịp tim, và tăng đường huyết.
  • Tác động khác: Sử dụng nicotine đường tĩnh mạch gây giải phóng acetylcholine, norepinephrine, dopamine, serotonin, vasopressin, beta-endorphin, và ACTH.

Động lực học

Hấp thu

  • Hấp thu dễ dàng qua nhiều đường dùng.
  • Kẹo cao su: Trung bình 53 - 55%, nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 25 - 30 phút.
  • Viên ngậm: Nhiều hơn khoảng 25 - 27% liều tương đương được hấp thụ so với kẹo cao su.
  • Qua da: Khoảng 68 - 98%, nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 2 - 10 giờ.
  • Trong mũi: Khoảng 53%, nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 4 - 15 phút.
  • Hít qua đường miệng: Khoảng 60%, phần lớn được hấp thu qua đường miệng, nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 15 - 30 phút.

Phân bố

Nicotine đi qua được nhau thai và được phân bố vào sữa mẹ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương dưới 5%.

Chuyển hóa

Nicotine được chuyển hóa nhanh chóng ở gan thành hơn 20 chất chuyển hóa chủ yếu ở dạng không có hoạt tính.

Thải trừ

Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (70 - 90%) và dưới dạng không đổi (10 - 30%). Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.


Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Không có tương tác nào liên quan về mặt lâm sàng giữa liệu pháp thay thế nicotine và các thuốc khác. Tuy nhiên, thuốc gây co mạch (thuốc cường giao cảm) hoặc giãn mạch (thuốc điều trị tăng huyết áp) có thể thay đổi sự hấp thu nicotine qua da.

Tương tác với thực phẩm

Đồ uống có tính axit (ví dụ: cà phê, nước trái cây, nước ngọt có ga) có thể ức chế sự hấp thụ nicotine từ kẹo cao su, kẹo ngậm, hoặc thuốc hít qua đường miệng.


Chống chỉ định

  • Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với nicotine.
  • Người quá mẫn với tinh dầu bạc hà (đối với dạng dùng ống hít qua miệng).
  • Người bị bệnh viêm khớp ở hàm thái dương (đối với dạng dùng kẹo cao su).

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng và cách dùng cho từng dạng thuốc (Phần này quá dài, cần được tách nhỏ để dễ đọc hơn. Tôi sẽ không viết lại toàn bộ phần này vì nó rất dài và cần định dạng lại cẩn thận)

(Phần này cần được tách thành các phần con nhỏ hơn, mỗi phần mô tả liều dùng và cách dùng cho từng dạng thuốc cụ thể như miếng dán, kẹo cao su, viên ngậm,...)


Tác dụng phụ

(Cần có bảng tóm tắt tác dụng phụ theo tần suất xuất hiện, ví dụ: Thường gặp, Ít gặp, Hiếm gặp, Không xác định tần suất, và phân loại theo từng dạng thuốc)


Lưu ý

(Phần này cần được phân chia thành các mục nhỏ, ví dụ: Lưu ý chung, Lưu ý với phụ nữ có thai, Lưu ý với phụ nữ cho con bú, Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc)


Quá liều nicotine và xử trí

Quá liều và độc tính: Các triệu chứng quá liều nicotine có thể xảy ra ở người hút thuốc đã có lượng nhỏ nicotine từ thuốc lá trong cơ thể. Độc tính cấp hoặc mãn tính phụ thuộc chế độ và đường dùng. Liều tối thiểu gây chết người là 40 - 60 mg. Triệu chứng ngộ độc: buồn nôn, nôn, tăng tiết nước bọt, đau bụng, tiêu chảy, đổ mồ hôi, nhức đầu, chóng mặt, rối loạn thính giác, suy nhược rõ rệt, nghiêm trọng hơn như hạ huyết áp quá mức, mạch nhanh, yếu không đều, khó thở, trụy tuần hoàn và co giật giai đoạn cuối.

Cách xử lý khi quá liều: Ngừng nicotine ngay lập tức, hô hấp nhân tạo (nếu cần), có thể dùng than hoạt tính để hấp phụ bớt nicotine ở dạ dày ruột.

Quên liều và xử trí: (Thông tin chưa được cung cấp)

**Lưu ý:** Phần Liều dùng & Cách dùng, Tác dụng phụ, và Lưu ý rất dài và cần được sắp xếp lại thành các phần nhỏ hơn, có cấu trúc rõ ràng hơn để dễ đọc và dễ hiểu. Tôi đã chỉ ra cách thức tổ chức lại thông tin này trong phần code HTML. Bạn cần thêm thông tin chi tiết cho từng mục nhỏ. Hãy tham khảo các nguồn uy tín về y tế để hoàn thiện phần này.