Nicergoline - Thông tin về Nicergoline

Liên hệ
Mô tả Tag
Nicergoline
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Nicergoline
Loại thuốc: Thuốc kích thích thần kinh trung ương, thuốc giãn mạch ngoại biên
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén bao phim 10 mg, 30 mg
- Viên bao đường: 10 mg
Chỉ định
Nicergoline được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Các triệu chứng thần kinh và sinh lý liên quan đến thiểu năng tuần hoàn não.
- Chứng mất trí nhớ.
- Các rối loạn thoáng qua do chứng thiếu máu não cục bộ.
- Chứng huyết khối và nghẽn mạch máu não.
- Rối loạn tuần hoàn ở võng mạc và màng mạch mắt.
- Các rối loạn về thính giác và thăng bằng do chứng thiếu máu cục bộ.
- Rối loạn tuần hoàn ngoại vi ở chi dưới.
- Thuốc đôi khi được sử dụng để dự phòng và điều trị chứng đau nửa đầu nếu có cơn đau nghiêm trọng, kéo dài và thường xảy ra nhiều hơn 1 lần/tháng. (Lưu ý: Việc sử dụng trong đau nửa đầu cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.)
Dược lực học
Nicergoline là một dẫn xuất tổng hợp của alkaloid cựa lõa mạch. Thuốc có tác dụng tăng cường chuyển hóa của tế bào thần kinh trung ương, hạ huyết áp và ức chế sự kết tập tiểu cầu. Cơ chế tác dụng phức tạp, bao gồm:
- Tác dụng trên chuyển hóa: Tăng cường chuyển hóa não; tăng thu nhận và sử dụng glucose và oxy ở mô não; cải thiện sức chịu đựng của não trong trường hợp thiếu máu cục bộ.
- Tác dụng trên hệ mạch: Cải thiện huyết động não và tuần hoàn ngoại biên; tăng tính đàn hồi của mạch máu; giảm sức cản mạch máu và tăng lưu lượng máu; có tác dụng như một chất ức chế dây thần kinh tiết adrenalin.
- Cải thiện tuần hoàn mao mạch: Giảm độ nhớt máu bằng cách ức chế sự kết tập tiểu cầu; giảm sự tạo thành các cục máu đông nhỏ; cải thiện vận chuyển oxy trong mô não.
Động học
Giai đoạn | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Thuốc được hấp thu ngay sau khi uống và nhanh chóng biến đổi thành lumilysergol (MMDL). |
Phân bố | Thông tin chưa đầy đủ. |
Chuyển hóa | Lumilysergol (MMDL) tiếp tục bị demethyl hóa trong gan thành demethyllumilysergol (MDL). |
Thải trừ | MMDL được thải trừ nhanh chóng (thời gian bán thải 2-4 giờ), trong khi MDL thải trừ chậm hơn (thời gian bán thải 10-12 giờ). Quá trình thải trừ chủ yếu qua thận. |
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Có thể tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp và thuốc chống đông.
- Không sử dụng đồng thời với thuốc chẹn thụ thể α và β.
- Có thể làm tăng tác dụng suy tim của propranolol.
Tương tác với thực phẩm: Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với nicergoline hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Chảy máu cấp.
- Nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Hạ huyết áp động mạch.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế thần kinh giao cảm α và β.
- Chậm nhịp tim nặng.
- Trẻ em (thiếu dữ liệu nghiên cứu).
Liều lượng & cách dùng
Cách dùng: Uống đường uống. Uống trước bữa ăn, nếu bị đau dạ dày có thể uống cùng bữa ăn.
Liều dùng (người lớn):
- Nicergoline 10 mg: Liều khởi đầu thường là 10-20 mg (1-2 viên) x 3 lần/ngày, sau đó giảm xuống 10 mg (1 viên) x 3 lần/ngày.
- Nicergoline 30 mg: Thông tin chưa đầy đủ.
Đối tượng khác: Có thể cần điều chỉnh liều ở người suy thận và người cao tuổi.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Hạ huyết áp tư thế đứng và ngất xỉu.
- Tổn thương da (ban đỏ, mày đay, phản ứng quá mẫn).
- Rối loạn thần kinh trung ương (đổ mồ hôi quá mức, rối loạn giấc ngủ, choáng váng, kích thích, buồn ngủ, chóng mặt, lo âu, đỏ bừng, giảm cảm giác ngon miệng).
- Buồn nôn, tiêu chảy, tăng tiết acid dạ dày, đau dạ dày.
Ít gặp & Hiếm gặp: Thông tin chưa đầy đủ.
Lưu ý
- Lưu ý chung: Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chống đông và thuốc ức chế kết tập tiểu cầu; thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc hạ huyết áp.
- Phụ nữ có thai: Chống chỉ định.
- Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
- Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng.
Quá liều
Triệu chứng: Tương tự như tác dụng phụ, sẽ giảm khi ngừng thuốc.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua và tiếp tục lịch trình dùng thuốc. Không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.