Niacinamide - Thông tin về Niacinamide

Mô tả Tag

Niacinamide: Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (hoạt chất): Niacinamide

Loại thuốc: Là một dạng của vitamin B3.

Dạng thuốc và hàm lượng: Niacinamide có dạng viên nén với hàm lượng 100 mg, 500 mg. Ngoài ra, niacinamide còn có trong các sản phẩm chăm sóc da, thuốc thoa điều trị mụn trứng cá hay thuốc kết hợp để điều trị các rối loạn da liễu khác nhau.

Chỉ định: Hiện không có chỉ định cụ thể nào được phê duyệt rộng rãi cho việc sử dụng niacinamide như một loại thuốc điều trị đơn lẻ. Tuy nhiên, niacinamide thường được sử dụng để:

  • Ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin B3.
  • Phối hợp điều trị thiếu máu thứ phát và thiếu máu hồng cầu to.
  • Hỗ trợ điều trị nhiều rối loạn da liễu, bao gồm:
    • Mụn trứng cá
    • Viêm da cơ địa
    • Rối loạn da tự miễn như bệnh bóng nước pemphigoid
  • Cải thiện tình trạng lão hóa da, giảm tiết bã nhờn và làm sáng da (trong mỹ phẩm).

Niacinamide là một dạng vitamin B3.

Dược lực học

Niacinamide chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, sửa chữa DNA và điều hòa quá trình phiên mã. Các tác dụng sinh học và cơ chế hoạt động chính bao gồm:

  • Cơ chế kháng viêm: Niacinamide ức chế enzyme PARP-1, giảm sản xuất các yếu tố gây viêm như IL-12, TNF-alpha và IL-1. Ngoài ra, nó còn ức chế sự tổng hợp nitric oxide gây viêm do cytokine trung gian.
  • Cơ chế làm sáng da: Niacinamide ngăn chặn sự chuyển melanosome từ tế bào hắc tố sang tế bào sừng, giúp làm giảm sắc tố da.
  • Các cơ chế khác: Bao gồm tác dụng kháng khuẩn, tăng cường hàng rào bảo vệ da và bảo vệ chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời.

Niacinamide được điều chế từ quá trình thủy phân 3-cyanopyridine.

Động lực học

  • Hấp thu: Niacinamide được hấp thu gần như hoàn toàn ở ruột non. Nó tồn tại trong thực phẩm dưới dạng các coenzyme NAD và NADP.
  • Phân bố: Được hấp thu toàn bộ gần như ở ruột non và phân bố vào hệ tuần hoàn.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan và lưu trữ dưới dạng NAD.
  • Thải trừ: Bài tiết qua thận.

Niacinamide thoa da giúp cải thiện nếp nhăn và đốm tăng sắc tố.

Tương tác thuốc

Niacinamide đã được báo cáo có tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh gan, tăng đường huyết, tăng acid uric máu hoặc viêm loét dạ dày.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng niacinamide cho những người có tiền sử quá mẫn với niacinamide.

Liều lượng & Cách dùng

Liều dùng niacinamide phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Liều dùng khuyến cáo (chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):

Nhóm đối tượng Liều dùng hằng ngày (mg NE)
Nam giới trưởng thành (thiếu niacin) 16
Nữ giới trưởng thành (thiếu niacin) 14
Trẻ em (liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi, tham khảo ý kiến bác sĩ) Xem bảng chi tiết bên dưới

Liều dùng trẻ em (mg NE) - chỉ mang tính tham khảo, cần sự tư vấn của bác sĩ:

Độ tuổi Liều dùng
0-6 tháng 2
7-12 tháng 4
1-3 tuổi 6
4-8 tuổi 8
9-13 tuổi 12
14-18 tuổi (Nam) 16
14-18 tuổi (Nữ) 14

Cách dùng: Niacinamide có thể được sử dụng đường uống (thường có trong thực phẩm chức năng) hoặc thoa ngoài da (dạng gel, kem).

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đỏ bừng, ngứa, tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa, ho.

Ít gặp: Hạ huyết áp, đề kháng insulin, giảm dung nạp glucose, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, ợ nóng, đau bụng, nóng rát da, ngứa da, phát ban, mắt mờ, suy giảm thị lực, nhiễm độc gan, mệt mỏi.

Hiếm gặp (nhưng có thể nghiêm trọng): Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mề đay, khó thở...), tăng đường huyết, vấn đề về gan, vã mồ hôi, hụt hơi, chóng mặt, đau ngực.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý

  • Sử dụng đường uống: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng và chỉ dẫn của bác sĩ. Các tác dụng phụ có thể bao gồm khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, chóng mặt, nhức đầu và phát ban.
  • Sử dụng thoa da: Thường khá an toàn, nhưng có thể gây bỏng nhẹ, ngứa hoặc đỏ da. Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cẩn trọng nếu gặp các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc nhức đầu.

Quá liều và xử trí

Niacinamide an toàn ở liều lượng được chỉ định. Tuy nhiên, quá liều có thể gây độc tính gan và suy đa cơ quan. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đỏ bừng, ngứa, buồn nôn, nôn, nhức đầu, choáng váng, đau vùng thượng vị, hạ huyết áp, vàng da và thay đổi tâm thần. Hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.