Nhục quế - Thông tin về Nhục quế

Liên hệ
Mô tả Tag
Nhục Quế: Tìm Hiểu Đặc Điểm, Công Dụng Và Cách Sử Dụng
Nhục quế, một loại dược liệu quý giá được sử dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm, công dụng và cách sử dụng nhục quế, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thảo dược này.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên Tiếng Việt: Nhục quế
- Tên khác: Quế nhục, Quế bì, Quế đơn
- Tên khoa học: Cinnamomum cassia Nees & Eberth
- Họ: Long não (Lauraceae)
Đặc Điểm Tự Nhiên
Cây quế là cây thân gỗ, cao khoảng 15 - 20 mét. Thân cây thon, màu xanh khi non, có nhiều khía và lông mịn; khi già chuyển sang màu xám đen và có nhiều nốt sần. Toàn bộ cây tỏa ra mùi thơm đặc trưng.
Lá: Mọc riêng lẻ, cách nhau; lá gần ngọn mọc đối diện, không lá kèm. Phiến lá hình bầu dục (20-25cm dài, 8-9cm rộng), đầu và gốc nhọn. Lá cứng, giòn, mặt trên xanh đậm hơn mặt dưới, mép nguyên. Có ba gân chính rõ ràng (một gân giữa lớn và hai gân nhỏ hơn). Cuống lá phẳng, xanh hơi xám (2-2.5cm).
Hoa: Mọc thành cụm ở nách lá hoặc đầu cành, cuống cụm hình trụ (10-12cm), màu xanh, nhiều lông mịn. Hoa màu vàng nhạt, thơm, nở rải rác quanh năm, tập trung vào mùa thu.
Quả: Hình cầu (2-3mm đường kính), màu xanh, mọc trên đấu nguyên. Mùa hoa: tháng 4 - 8; mùa quả chín: tháng 10 - 12 hoặc tháng 1 - 2 năm sau.
Phân Bố, Thu Hoạch Và Chế Biến
Cây quế ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, độ cao dưới 800 mét, ưa sáng nhưng cần che bóng giai đoạn 1-5 năm tuổi. Phân bố rộng rãi trên thế giới (châu Âu, châu Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc...). Ở Việt Nam, cây quế được tìm thấy ở nhiều tỉnh thành như Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Quảng Ninh… và được trồng nhiều ở Yên Bái, Thanh Hóa, Nghệ An… để làm dược liệu và gia vị.
Thu hoạch vỏ thân (nhục quế) từ cây trưởng thành (ít nhất 5 năm tuổi) vào tháng 4-5 và 9-10. Trước khi thu hoạch, buộc chặt quanh thân và cành to, cách nhau 40-50cm. Cắt một nửa thân cây, sau đó cắt dọc để tách vỏ. Dùng que nứa tách vỏ cẩn thận, tránh làm tổn thương gỗ. Sau khi thu hoạch, nhục quế được ngâm, rửa sạch, ủ trong lá chuối khoảng 3-7 ngày (tùy mùa), rồi ép phẳng và phơi khô. Quá trình này giúp nhục quế có màu sắc và chất lượng tốt nhất.
Bộ Phận Sử Dụng
Phần vỏ thân của cây quế được sử dụng làm thuốc, gọi là nhục quế. Vỏ quế cạo sạch lớp ngoài là nhục quế tâm; vỏ quế cuộn lại là quan quế.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần chính của nhục quế là tinh dầu, trong đó Cinnamaldehyde chiếm 75-90%. Ngoài ra còn có Phenyl Propyl Acetate, Tannin, Cynnamyl Acetate, chất nhựa, Calci Oxalat, chất nhầy, Coumarin, Tanin và đường.
Thành phần | Công dụng (được cho là) |
---|---|
Cinnamaldehyde | Kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hoá |
Tannin | Chống oxy hoá, kháng khuẩn |
Coumarin | Kháng khuẩn, chống viêm |
Chất nhầy | Bảo vệ niêm mạc |
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Nhục quế vị cay ngọt, tính nóng, vào kinh Can, Tâm, Thận, Tỳ. Có tác dụng bổ nguyên dương, bổ mệnh môn hỏa, tán hàn, chỉ thống. Được dùng trong các trường hợp:
- Suy thận dương, lạnh chi, đau thắt lưng, nhức mỏi khớp gối, bất lực, tiểu nhiều.
- Dương hư ở tỳ thận gây bụng lạnh, kém ăn, đi ngoài phân lỏng.
- Bế hàn ở kinh lạc gây đau thượng vị, đau bụng, đau lưng dưới, nhức mỏi, rối loạn kinh nguyệt.
- Điều trị nhọt mãn tính, sưng đau ghẻ lở.
Lưu ý: Sử dụng cần sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Theo Y Học Hiện Đại
- Kháng nấm: Nghiên cứu cho thấy tinh dầu nhục quế, đặc biệt là Cinnamaldehyde, có tác dụng kháng nấm mạnh, đặc biệt là đối với Candida albicans.
- Chống oxy hoá: Chiết xuất ethanol của nhục quế thể hiện hoạt tính chống oxy hóa tốt.
- Chống đái tháo đường: Nghiên cứu cho thấy chiết xuất nhục quế có thể giúp giảm đường huyết và tăng insulin ở chuột.
Liều Dùng & Cách Dùng
Liều lượng và cách dùng nhục quế tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thể trạng người dùng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Thuốc sắc: 2-5g/ngày
- Bột: 1-2g/lần
- Ngâm rượu: 5-15g/ngày
- Siro: 30-60g/ngày
Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ mang tính tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc)
Điều trị Tỳ Thận dương hư, Thận hư, Tỳ Vị hư hàn gây đau bụng tiêu chảy: Nhục quế 3g, Lưu hoàng 3g, Can khương 3g, Chu sa 2g, Hắc phụ tử 10g (chế thành viên hoàn, 3g/lần, 2 lần/ngày).
Chữa đau bụng kinh: Nhục quế 5g, Can khương 5g, Cam thảo 4g, Đường quy 12g, Thục địa 16g (sắc uống).
Chữa đau bụng do hư hàn: Nhục quế (tán bột, 3-4g/lần, uống với nước ấm hoặc rượu ấm).
Lưu Ý
- Không dùng cho người âm hư, hỏa vượng.
- Phụ nữ mang thai cần thận trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không kết hợp sắc nhục quế với xích thạch chỉ (nếu cần phối hợp, sắc riêng rồi mới trộn).
- Sử dụng lâu dài, liều cao có thể gây nhức đầu, táo bón.
- Nhục quế có độc tố nhẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng nhục quế để điều trị bất kỳ bệnh lý nào.