Nhân Sâm - Thông tin về Nhân Sâm

Thuốc Geotonik
Thuốc Geotonik

Liên hệ

Mô tả Tag

Nhân Sâm (Ginseng)

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ginseng (Nhân sâm)

Loại thuốc: Sản phẩm thảo dược

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Bột rễ thô
  • Cao lỏng: 1 củ nhân sâm khoảng 7g/ chai 200ml
  • Viên nang mềm:
    • Cao nhân sâm đã định chuẩn (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg;
    • Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% ginsenosid) 40mg;
  • Viên sủi: Cao nhân sâm đã định chuẩn tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re.

Chỉ định:

Nhân sâm được sử dụng để hỗ trợ trong các trường hợp:

  • Cơ thể suy yếu, mệt mỏi, kiệt sức.
  • Suy nhược thần kinh.
  • Tăng cường sức đề kháng.
  • Chống thiếu máu.

Lưu ý: Rễ nhân sâm được sử dụng rộng rãi với các tác dụng điều hòa miễn dịch, chống ung thư, tim mạch, thần kinh trung ương, nội tiết. Tuy nhiên, những công dụng này chưa được xác nhận đầy đủ bởi các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn và có kiểm soát. Cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả của những công dụng này.

Dược lực học:

Nhân sâm, thường là Panax quinquefolius L. hoặc Panax ginseng C.A. Meyer (họ Araliaceae), chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, bao gồm:

  • Saponin triterpene (ginsenosides): Đây là nhóm hợp chất chính, với ước tính khoảng 150 ginsenoside khác nhau, được phân loại thành nhóm dammarane hoặc oleanane. Rb1, Rb2, Rc, Rd, Re, Rf, và Rg1 là những ginsenoside phổ biến nhất trong các sản phẩm thương mại.
  • Polyacetylene
  • Sequiterpenes
  • Polysaccharides
  • Peptidoglycans
  • Các hợp chất chứa nitơ
  • Axit béo, carbohydrate và các hợp chất phenolic

Tác dụng của nhân sâm: Đại bổ nguyên khí, ích huyết, kiện tỳ ích phế, sinh tân, an thần ích trí.

Nghiên cứu in vitro cho thấy:

  • Tác dụng chống ung thư: Cả ginsenosides và polyacetylenes đều thể hiện tác dụng chống ung thư trong các nghiên cứu trên ống nghiệm, bao gồm gây độc tế bào trực tiếp, ức chế tăng trưởng, cảm ứng sự biệt hóa và ức chế di căn. Ví dụ, ginsenosides Rh2 và Rh3 gây biệt hóa tế bào bệnh bạch cầu promyelocytic; Rg3 ức chế sự kết dính và xâm lấn của tế bào ung thư.
  • Tác dụng tim mạch: Các saponin nhân sâm có thể hoạt động như chất đối kháng canxi có chọn lọc và tăng cường giải phóng oxit nitric từ tế bào nội mô và tế bào thần kinh, góp phần vào sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu lâm sàng để xác nhận điều này.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương: Rb1 và Rg1 có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động thần kinh trung ương, ảnh hưởng đến chất dẫn truyền thần kinh và các quá trình liên quan đến học tập và trí nhớ. Tác dụng chống oxy hoá, chống viêm và kích thích miễn dịch có thể góp phần vào tác dụng bảo vệ trong các rối loạn thoái hóa thần kinh.
  • Tác dụng trên chuyển hóa đường huyết: Có bằng chứng cho thấy nhân sâm có thể điều chỉnh sự nhạy cảm và tiết insulin, ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để làm rõ cơ chế và hiệu quả.

Động học:

Hiện chưa có đủ dữ liệu về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của nhân sâm.

Tương tác thuốc:

Nhân sâm có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:

  • Imatinib: Có thể làm tăng nồng độ imatinib trong huyết thanh.
  • Warfarin: Có thể làm giảm nồng độ warfarin trong huyết thanh.

Tránh sử dụng nhân sâm cho bệnh nhân suy tim.

Chống chỉ định:

  • Phụ nữ có thai.
  • Cơn huyết áp cấp.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của nhân sâm.

Không nên dùng nhân sâm vào buổi tối trước khi đi ngủ vì có thể gây khó ngủ hoặc mất ngủ.

Liều lượng & Cách dùng:

Người lớn:

  • Bột rễ khô: 1-2g/ngày, tối đa 3 tháng. Liều lượng rễ thô dao động từ 0.5-3g/ngày, chiết xuất 100-800mg/ngày. Có thể nhai, uống dưới dạng bột, chiết xuất lỏng, sắc hoặc hãm.
  • Cao lỏng: 1 muỗng cà phê/lần, 2 lần/ngày, pha với nước chín. Không dùng trước khi ngủ.
  • Viên nang mềm: 1 viên/ngày.
  • Viên sủi: 1 viên/ngày, có thể dùng cùng với thức ăn.

Trẻ em: Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ:

Phản ứng quá mẫn và phản vệ đã được báo cáo, bao gồm: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ngứa, phát ban. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của các tác dụng phụ này chưa được xác định rõ.

Lưu ý:

Phụ nữ có thai: Tránh sử dụng do thiếu bằng chứng về an toàn. Nghiên cứu in vitro cho thấy khả năng gây quái thai ở chuột ở liều cao.

Phụ nữ cho con bú: Thiếu thông tin về an toàn và hiệu quả.

Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.

Quá liều:

Hội chứng lạm dụng nhân sâm: Được mô tả với các triệu chứng như tăng huyết áp, tiêu chảy, khó ngủ, đau xương chũm, phát ban, lú lẫn và trầm cảm khi sử dụng liều cao (ví dụ: 15g/ngày). Các triệu chứng thường thuyên giảm khi giảm liều hoặc ngừng sử dụng.

Xử trí khi quá liều: Giảm liều hoặc ngừng sử dụng. Liên hệ bác sĩ nếu triệu chứng nặng hơn.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng nhân sâm, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý.