Nha đảm tử - Thông tin về Nha đảm tử

Thuốc Colitis
Thuốc Colitis

Liên hệ

Mô tả Tag

Nha Đảm Tử: Tìm Hiểu Chi Tiết Từ Nguồn Uy Tín

Nha Đảm Tử là một loại cây thuốc quý với nhiều công dụng, được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này tổng hợp thông tin từ các nguồn uy tín để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại cây này.

Tên Gọi & Danh Pháp

  • Tên Tiếng Việt: Cây sầu đâu cứt chuột, Cứt dê, Sầu đâu rừng, Xoan rừng, Khổ sâm nam, Chù mển, Khổ luyện tử, San đực, Hạt khổ, Ích bờ bê (Ba Na), Nha đảm tử.
  • Tên Tiếng Anh: Kosan
  • Tên Khoa Học: Brucea javanica (L.) Merr.
  • Họ: Thanh thất – Simaroubaceae
  • Tên Đồng Nghĩa: Brucea sumatrana Roxb.

Đặc Điểm Tự Nhiên

Nha Đảm Tử là cây nhỏ, mọc thành bụi, cao từ 2 – 3m. Thân cây mềm, lúc non có lông, sau nhẵn và có màu nâu nhạt. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, gồm 5 – 11 lá chét mọc đối. Phiến lá chét dài 5 – 10cm, rộng 2 – 4,5cm, hình trứng, gốc tròn, đầu nhọn, mép có khía răng thô tù. Hai mặt lá có lông mềm, nhất là mặt dưới. Cuống lá dài và có lông.

Hoa nhỏ, đơn tính, khác gốc, mọc thành chùm xim ở kẽ lá, dài 15 – 25cm. Lá bắc nhỏ, dễ rụng. Đài hoa có 4 răng, hình mác; tràng hoa có 4 cánh thuôn, có lông tuyến ở đầu. Hoa đực có 4 nhị, nhụy tiêu giảm; hoa cái có 4 nhị rất ngắn. Bầu hoa có 4 lá noãn rời, đầu uốn cong, mỗi ô chứa 1 noãn.

Quả hạch, hình bầu dục, khi chín màu đen. Hạt hình trứng dẹt, màu nâu đen, vị rất đắng. Mùa ra hoa từ tháng 3 đến tháng 8, mùa quả từ tháng 4 đến tháng 9.

Phân Bố & Thu Hái

Brucea javanica phân bố rộng rãi từ vùng Nam Á, Ấn Độ, Sri Lanka đến Đông Nam Á (Campuchia, Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Malaysia, Indonesia) và Australia. Ở Việt Nam, cây mọc rải rác ở các tỉnh vùng trung du, núi thấp (dưới 600m) và cả ở đồng bằng. Cây thích nghi tốt với nhiều loại đất, kể cả đất đồi khô cằn và đất cát ven biển. Nha đảm tử thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng và tái sinh tự nhiên tốt từ hạt. Khi bị chặt phá, phần còn lại vẫn có khả năng tái sinh chồi.

Bộ phận sử dụng là quả già (Nha Đảm Tử - Fructus Bruceae), được thu hái vào mùa hè – mùa thu, phơi hoặc sấy khô. Trước khi sử dụng, thường giã nát và ép lấy dầu để giảm bớt độc tính.

Thành Phần Hóa Học

Hạt và quả Nha Đảm Tử chứa nhiều hợp chất quý, bao gồm:

  • Các chất quassinoid: brucein A, B, C, D, E, F, G, H, brusatol, bruceoside A, B, brucamarin, acid brucedic.
  • Dầu béo (20-23%): acid oleic, triglycerid, acid béo 26C, acid brucetic.
  • Albumin độc, brutoxin, alcaloid (brucamarin), tinh dầu, saponin.
  • Thành phần chính tinh dầu lá: Germacren D, α-amorphen và α-humulen.

Công Dụng

Y Học Cổ Truyền

Theo Đông y, Nha Đảm Tử vị đắng, tính hàn, hơi có độc, vào kinh đại trường. Có tác dụng sát trùng, trị lỵ, tiêu độc, trừ sốt rét và làm mòn thịt thừa.

Y Học Hiện Đại

Nghiên cứu hiện đại cho thấy Nha Đảm Tử có các tác dụng sau:

  • Trị các bệnh ký sinh trùng: lỵ amip, sốt rét, trùng roi, giun đũa.
  • Chống ung thư: Nhiều quassinoid (bruceantin, bruceolid, bruceantinol, bruceosid A, B, C, D, E, F, brusatol, yadanziosid A) có hoạt tính ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Các tác dụng khác: Lá dùng đắp trị lách to, vảy cám, bệnh nấm da, nhọt và rết cắn; nước sắc lá trị đau bụng, ho và ngộ độc; trị đau răng (theo tài liệu Australia); hạt và dầu hạt trị hột cơm và chai chân tay; quả trị bệnh do Trichomonas, hột cơm và mụn cóc.

Liều Dùng & Cách Dùng

Lưu ý: Nha Đảm Tử có độc, cần thận trọng khi sử dụng. Không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ, người suy nhược toàn thân, tỳ vị hư hàn. Liều lượng và cách dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Một số cách dùng phổ biến (chỉ mang tính chất tham khảo):

  • Trị lỵ amip: 10-15 hạt/ngày, chia 3 lần, dùng liên tục 3-4 ngày đến 1 tuần. Có thể tán bột, làm viên hoặc ép hết dầu trước khi dùng.
  • Trị sốt rét: 3-6g/ngày, chia 3 lần, dùng trong 4-5 ngày.
  • Chữa ghẻ hoặc trĩ ngoại: Lá nấu nước tắm hoặc giã nhỏ đắp ngoài da.

Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc)

Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Việc sử dụng cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.

Bệnh Bài Thuốc
Lỵ cấp tính
  1. Quả nha đảm tử 20g, hoàng liên gai 20g, hạt dưa hấu 20g, bồ kết 20g, hạt cau 20g, đại hoàng 20g. Tán bột, uống mỗi ngày, chia 2 lần.
  2. Quả nha đảm tử 100g, hoàng liên gai 100g, binh lang 100g, trần bì 100g, ngô thù 100g, anh túc xác 20g. Tán bột, làm viên, mỗi ngày uống 20g, chia 2 lần.
Lỵ mạn tính
  1. Quả nha đảm tử, sáp ong, bách thảo sương tán nhỏ làm viên, ngày uống 10g, chia 2 lần.
  2. Sáp ong 50g, quả nha đảm tử 100g, buồng cau rũ. Tán bột thành viên, ngày uống 10g, chia 2 lần.
Viêm túi mật, viêm đường dẫn mật, sỏi túi mật, sỏi đường dẫn mật Quả nha đảm tử 6g, kim tiền thảo 40g, nhân trần 40g, sài hồ 16g, mã đề 16g, chi tử 12g, chỉ xác 8g, uất kim 8g, đại hoàng 4g. Sắc uống ngày một thang.

Lưu ý

Nha đảm tử có độc, cần tuân thủ liều lượng và cách dùng đúng chỉ dẫn. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau bụng, nôn mửa, chán ăn, mệt mỏi, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Nha Đảm Tử hoặc bất kỳ loại thuốc thảo dược nào khác.