Ngũ vị tử - Thông tin về Ngũ vị tử
Mô tả Tag
Ngũ Vị Tử: Tìm Hiểu Chi Tiết
Ngũ vị tử, một loại thảo dược quý giá, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng trong nghiên cứu y học hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại cây này, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên Tiếng Việt: Ngũ vị tử
- Tên khác: Sơn hoa tiêu; ngũ mai tử; huyền cập; Ngũ vị tử bắc
- Tên khoa học: Schisandra chinensis (Turcz) Baill. thuộc họ Schisandraceae (Ngũ vị tử).
Cây ưa sống ở vùng khí hậu ẩm mát, núi cao, thường từ 1300 đến 1600m. Ba loại ngũ vị tử được ghi nhận trong tự nhiên:
- Bắc ngũ vị – Schisandra chinensis Baill (loại được dùng làm thuốc chủ yếu)
- Nam ngũ vị – Kadsura japonica L. (quả của cây nắm cơm)
- Mộc lan – Họ Magnoliaceae
Đặc Điểm Tự Nhiên
Bắc ngũ vị tử là loại dây leo to, sống nhiều năm, có thể dài tới 7 - 8m. Vỏ thân và cành màu xám nâu, cành nhỏ hơi có cạnh. Lá mọc so le, hình trứng, dài 5 - 11cm, rộng 3 - 7cm, mép lá có răng cưa nhỏ. Mặt trên lá sẫm hơn mặt dưới, mặt dưới có lông ngắn trên các gân lá non. Hoa đơn tính, khác gốc, cánh hoa 6 - 9, màu vàng trắng nhạt, nhị 5. Quả hình cầu, mọng nước, màu đỏ sẫm khi chín, đường kính 0.5 - 0.7cm, mỗi quả chứa 1 - 2 hạt hình thận, màu vàng nâu bóng.

Phân Bố, Thu Hoạch & Chế Biến
Ngũ vị tử chủ yếu mọc ở các nước có khí hậu lạnh như Nga, Mông Cổ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… Tại Việt Nam, cây này có vùng phân bố hạn chế, nên phần lớn dược liệu được nhập khẩu từ Trung Quốc. Quả chín được thu hoạch vào tháng 9 - 10. Sau khi thu hái, cần nhặt bỏ cuống, phơi hoặc sấy khô để làm thuốc. Bảo quản dược liệu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng.
Phương pháp chế biến dân gian: Trộn ngũ vị tử với rượu theo tỉ lệ 5:1, đun cách thủy khoảng 4 giờ cho đến khi rượu cạn hết, quả chuyển sang màu đen, rồi đem phơi hoặc sấy khô.

Bộ Phận Sử Dụng
Quả ngũ vị tử chín được sử dụng để bào chế thuốc.
Thành Phần Hóa Học
Ngũ vị tử chứa nhiều thành phần hoạt tính:
- Tinh dầu mùi chanh: (vỏ cây 2,6-3,2%, thân 0,2 – 0,7%, hạt 1,6 – 1,9%), gồm sesquitecpen (30%), andehyt và xeton (20%).
- Hạt quả: Chứa khoảng 34% chất béo (glyxerit của axit oleic và linoleic).
- Thịt quả: Chứa 1,5% đường, tanin, chất màu.
- Axit hữu cơ: 11% axit xitric, 7-8,5% axit malic, 0,8% axit tactric.
- Vitamin C & Schizandrin: Khoảng 0,12% schizandrin (C22H32O7).
- Khoáng chất: Sắt, canxi, mangan, silicium, và photpho.
Lưu ý: Không tìm thấy ancaloit hay glucozit trong ngũ vị tử.
Công Dụng
Ngũ vị tử được sử dụng cả trong y học cổ truyền và y học hiện đại.
Theo Y Học Cổ Truyền
Trong Đông y, ngũ vị tử có vị chua, mặn, tính ôn, không độc, vào hai kinh Phế và Thận. Tác dụng: liêm phế, cố thận, cố tinh, chỉ mồ hôi, trừ đờm, tu bổ, cường âm, ích khí, bổ ngũ tạng, thêm tinh trừ nhiệt. Được dùng để trị ho, thở hổn hển, ho khan, cường dương, liệt dương, mệt mỏi, lười hoạt động.
Theo Y Học Hiện Đại
Ngũ vị tử được dùng để bào chế thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương, hỗ trợ trong trường hợp hoạt động trí óc hoặc thể lực quá sức, mệt mỏi, uể oải, buồn ngủ.
Liều Dùng & Cách Dùng
Liều dùng hàng ngày: 5 – 15g quả và hạt, dưới dạng thuốc hãm, thuốc sắc, bột hoặc rượu thuốc, thuốc viên. Phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Phối hợp với các dược liệu khác tùy theo chứng bệnh.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng)
Bệnh lý | Bài thuốc |
---|---|
Suy nhược thần kinh | Ngũ vị tử 30g, nhân sâm 10-20g, câu kỷ tử 30g, ngâm với 500ml rượu 1 tuần. Uống 15-20ml/ngày trước khi ngủ. |
Hỗ trợ điều trị tai biến mạch máu não (kết hợp với phác đồ tây y) | Ngũ vị tử 8g; nhân sâm, phụ tử chế (mỗi loại 8g); mạch môn, long cốt, mẫu lệ (mỗi loại 12g). Sắc uống 1 thang/ngày. |
... | ... |
Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Nhiều bài thuốc khác kết hợp Ngũ vị tử với các thảo dược khác để điều trị các bệnh lý khác nhau.
Lưu Ý
- Đối tượng không nên dùng: Người nhiệt thịnh, ho giai đoạn đầu, mới phát ban, viêm phế quản cấp kèm sốt, phụ nữ có thai, người bị động kinh, người bị vấn đề về dạ dày (tăng tiết acid, GERD, loét dạ dày).
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với thuốc chuyển hóa qua CYP P450, CYP2C9, Cytochrom P450 3A4, Tacrolimus, Warfarin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc khác.
- Tác dụng phụ có thể xảy ra: Ợ nóng, chán ăn, phát ban da, ngứa, đau dạ dày…
- Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham vấn bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Ngũ vị tử.