Ngũ bội tử - Thông tin về Ngũ bội tử
Mô tả Tag
Ngũ Bội Tử: Tìm Hiểu Chi Tiết
Ngũ bội tử, một dược liệu quý với nhiều công dụng, đã được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của loại dược liệu này, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên Tiếng Việt: Ngũ bội tử
- Tên khác: Bầu bí; Bơ pật; Bách trùng thương; Văn cáp; Galla sinensis
- Tên khoa học: Schlechtendalia sinensis Bell (tổ của con sâu Ngũ bội tử (Schlechtendalia chinensis Bell.)), trên cây Muối (Rhus chinensis Mill.), họ Đào lộn hột (Anacardiaceae).
Đặc Điểm Tự Nhiên
Ngũ bội tử là tổ của loài sâu Schlechtendalia chinensis sống ký sinh trên cây Muối (Rhus chinensis Mill.). Các tổ này thường hình thành trên cành non hoặc cuống lá, có hình dạng đa dạng và màu sắc khác nhau.
Hình dạng và kích thước:
- Giác bội: Hình củ ấu, dạng sừng, phân nhánh không đều, vách mỏng, nhiều lông tơ mềm.
- Đỗ bội: Hình trứng hoặc hình thoi, dài 2,5 – 9 cm, rộng 1,5 – 4 cm, mặt ngoài màu xám, ít lông tơ, cứng và giòn.
Cây Muối (Rhus chinensis Mill.): Là cây gỗ nhỏ, cao 2 – 8m. Lá kép lông chim một lần lẻ, mang 7 – 14 lá chét mọc cách. Cuống lá chính có rìa như cánh, màu nâu nhạt, có lông. Phiến lá chét hình trứng, dài 5 – 14 cm, rộng 2,5 – 9 cm, mép có răng cưa. Cụm hoa hỗn hợp hình chùy, mọc ở ngọn cành, hoa nhỏ màu trắng sữa, dài 20 – 30 cm. Quả hạch, chứa 1 hạt, màu vàng cam đỏ.
Phân Bố, Thu Hái Và Chế Biến
Phân bố:
- Việt Nam: Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang, Lào Cai và một số tỉnh vùng Tây Bắc.
- Thế giới: Trung Quốc (Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Phúc Kiến...), Nhật Bản.
Thu hái và chế biến:
- Tháng 5 – 6: Sâu Ngũ bội tử cái di chuyển đến cây Muối để đẻ trứng.
- Tháng 9: Thu hái Ngũ bội tử.
- Giết sâu bằng cách hấp, rồi phơi khô.
Lưu ý: Trước đây, Việt Nam từng xuất khẩu 30 – 40 tấn Ngũ bội tử mỗi năm.
Bộ Phận Sử Dụng & Thành Phần Hóa Học
Bộ phận sử dụng: Tổ của con sâu Ngũ bội tử (Gala chinensis).
Thành phần hóa học:
- Tanin (50 – 80%): Thành phần chính.
- Acid galic tự do.
- 2 – 4% chất béo, nhựa và tinh bột.
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Ngũ bội tử vị chua, tính bình, vào 3 kinh phế, thận, đại tràng. Có tác dụng:
- Liễm phế, giáng hỏa chỉ huyết, liễm hãn, sáp trường.
- Chữa ho do phế hư, trĩ ngoại do lỵ lâu ngày, đổ mồ hôi, nổi mụn nhọt.
- Thu liễm trong đi tiêu chảy, lỵ ra máu, giải độc gan, hoàng đản.
- Nguyên liệu thuộc da, nhuộm màu đen, chế mực.
Theo Y Học Hiện Đại
- Tác dụng cầm máu: Tanin làm tủa protein, tạo lớp cứng, cầm máu.
- Tác dụng giải độc: Phản ứng với alkaloid, giảm hấp thụ vào cơ thể.
Liều Dùng & Cách Dùng
Ngày dùng 0,5 – 1g dưới dạng bột hoặc sắc uống. Dung dịch 5 – 10% có thể dùng súc miệng.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ mang tính tham khảo, cần sự hướng dẫn của chuyên gia y tế)
Bài thuốc | Thành phần & Cách dùng |
---|---|
Cầm tiêu chảy | Bột Ngũ bội tử trộn hồ, viên cỡ hạt đậu xanh, 15-20 viên/ngày, uống với nước bạc hà. |
Đái dầm ở trẻ em | Giã nhỏ Ngũ bội tử, thêm ít nước, đắp vào rốn. |
Nôn, trớ ở trẻ em | 1,5g Ngũ bội tử nướng, trích với 20g Cam thảo, cộng 1,5g Ngũ bội tử sống, tán nhỏ, 2g/ngày với nước cơm hoặc cháo. |
Lưu Ý
Ngoài cây Muối, một số loài khác như Rhus semialata cũng có thể tạo ra Ngũ bội tử. Trước đây, Ngũ bội tử Thổ Nhĩ Kỳ (Galla Turcia) từ cây Quercus infectoria cũng được sử dụng.
Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Ngũ bội tử để điều trị bệnh.