Ngấy hương - Thông tin về Ngấy hương

Mô tả Tag

Ngấy Hương: Tìm Hiểu Chung Về Tên Gọi, Đặc Điểm Và Công Dụng

Ngấy hương, một loại cây thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền Việt Nam, mang nhiều tên gọi khác nhau tùy theo vùng miền và dân tộc. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại cây này.

Tên Gọi & Danh Pháp

  • Tên gọi khác: Ngấy, Ngấy chĩa lá, Ngũ gia bì hương, Đũm hương, cây Tu hú, Mác tin tang (Tày)
  • Tên khoa học: Rubus cochinchinensis Tratt.
  • Tên đồng nghĩa: Rubus fruticosus Lour, Rubus playfairii Hemsl.
  • Họ: Hoa hồng (Rosaceae)

Đặc Điểm Tự Nhiên

Ngấy hương là loại cây bụi, thường mọc dựa vào các cây khác để leo bám. Đặc điểm nhận dạng dễ thấy:

  • Thân, cành: Thân cành non có lông, thân già nhẵn và có gai cong.
  • Lá: Lá kép chân vịt, thường có 5 lá chét, mọc cách. Lá kép ở ngọn có thể chỉ còn 3 lá chét. Phiến lá chét hình mác, gốc thuôn, đầu nhọn. Lá chét giữa thường lớn hơn. Mép lá có khía răng cưa. Mặt dưới lá phủ lông mịn, màu trắng ngà hoặc vàng xỉn. Cuống lá kép dài 3-6cm, có lông và gai nhỏ. Lá kèm rụng sớm.
  • Hoa: Cụm hoa mọc ở kẽ lá gần ngọn cành, thành từng chùm hình chùy. Đài hoa có 5 răng nhỏ, phủ lông ở mép và mặt trong. Tràng hoa có 5 cánh mỏng, màu trắng, ngắn hơn đài. Nhiều nhị hoa xếp thành lớp, chỉ nhị dẹt. Nhiều lá noãn.
  • Quả: Quả phức hình cầu hoặc hình trứng, mang các lá đài tồn tại và các quả hạch con. Khi chín, quả có màu đỏ hoặc hơi đen và ăn được.

Ngấy Hương Trong Tự Nhiên

Phân Bố & Thu Hái Chế Biến

Ngấy hương là loài đặc hữu của Đông Dương, tập trung nhiều nhất ở Việt Nam. Cây cũng được tìm thấy rải rác ở Lào, Campuchia và đôi khi ở biên giới Việt - Trung.

Ở Việt Nam, Ngấy hương mọc hoang ở các vùng rừng núi thấp (dưới 1000m), vùng trung du và cả vùng đồng bằng. Do ưa sáng, cây thường mọc ở ven rừng hoặc được trồng làm hàng rào ở nương rẫy nhờ có gai.

Thu hái và chế biến: Thân, lá, quả có thể thu hái quanh năm, nhưng mùa hè là thời điểm lý tưởng. Sau khi thu hái, cần đem phơi khô để bảo quản và sử dụng dần.

Bộ phận sử dụng: Thân, lá, và đôi khi cả quả được sử dụng làm thuốc.

Thành Phần Hóa Học

Các nghiên cứu cho thấy dược liệu Ngấy hương chứa các hợp chất nhóm triterpen và tannin.

Công Dụng

Y Học Cổ Truyền

Trong y học cổ truyền, Ngấy hương có vị chua hơi ngọt, tính bình, mùi thơm nhẹ. Cây được cho là vào kinh tỳ, thận, có tác dụng:

  • Hỗ trợ tiêu hóa
  • Bổ ngũ tạng
  • Ích khí
  • Giải độc
  • Tiêu phù

Y Học Hiện Đại

Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy:

  • Tác dụng trên protein huyết: Cao nước quả Ngấy hương có thể làm tăng hàm lượng protein toàn phần ở chuột nhắt trắng khi kết hợp với chế độ ăn thiếu protein. Điều này cho thấy khả năng làm giảm quá trình dị hóa hoặc tăng quá trình đồng hóa protein.
  • Công dụng khác: Quả Ngấy hương có thể ăn được và rất bổ dưỡng. Thân, lá sau khi phơi khô, thái nhỏ, sao thơm, sắc uống có thể dùng cho phụ nữ sau sinh, người tiêu hóa kém, đầy bụng, phù thũng, viêm gan, vàng da. Sử dụng lâu dài có thể giúp trừ hàn thấp, làm đẹp da, đen tóc.

Liều Dùng & Cách Dùng

  • Quả: 6-12g/ngày
  • Thân, lá: 15-30g

Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Ngấy hương, đặc biệt là khi đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý.

Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc)

Bài thuốc Thành phần Công dụng
Chữa phù thũng Ngấy hương 20g, rễ cỏ tranh 10g, cỏ mần trầu 10g. (Nếu đi tiểu ra máu thêm 10g dừa cạn) Tiêu phù, lợi tiểu
Chữa cảm thấp, nôn mửa, gai lạnh, ăn không tiêu Lá ngấy hương 40-50g (có thể phối hợp với gừng sống 3g, lá sả 20g) Giải cảm, tiêu hóa
Chữa vàng da Ngấy hương 20g, lá vằng 10g Giảm vàng da
Chữa viêm gan, đau gan Ngấy hương 30g, khúc khắc, đảng sâm, rau má (mỗi thứ 20g), râu bắp, vỏ núc nác (mỗi thứ 15g), lá chanh 5g (nếu sốt thêm kim ngân 20g) Hỗ trợ điều trị viêm gan
Chữa tóc khô hay rụng Quả ngấy hương (ăn tươi hoặc ép nước bôi vào chân tóc) Dưỡng tóc

Lưu ý quan trọng: Chi Rubus ở Việt Nam có khoảng 50 loài, một số loài có thể dùng làm thuốc hoặc ăn quả. Cần thận trọng khi thu hái để tránh nhầm lẫn với các loài khác.