Nga truật (Thân rễ) - Thông tin về Nga truật (Thân rễ)

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Nga truật (Thân rễ)

Nga truật, một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau và sở hữu những đặc tính độc đáo.

Tên gọi, danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Nga truật (Thân rễ)
  • Tên khác: Nghệ đen; ngải tím; tam nại; bồng truật
  • Tên khoa học: Rhizoma Zedoariae, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Cũng được biết đến với tên khoa học Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe

Đặc điểm tự nhiên

Nga truật là cây thân cỏ, cao từ 1 – 1,5 m. Lá hình mũi mác, dài 30 – 60 cm, rộng 7 – 8 cm, không cuống, có bẹ dài ở gốc, đầu nhọn. Đặc trưng là những đốm tía dọc theo gân giữa ở mặt trên lá và mép lá hơi uốn lượn. Cụm hoa hình trụ, dài 20 cm, rộng 5 cm, mọc từ thân rễ, thường xuất hiện trước khi cây ra lá. Hoa có màu vàng. Thân rễ có dạng hình nón, với các đường vân ngang và khía dọc. Thân rễ này mang những củ hình trụ tỏa ra theo hình chân vịt, bẻ ngang có màu vàng nhạt ở trong và những vòng màu xám ở củ già. Ngoài những củ hình trụ, thân củ còn mang những củ hình trái xoan hoặc hình trứng, màu trắng, có cuống dài và mảnh.

Hình ảnh Nga truật

Thuộc họ: Gừng (Zingiberaceae)

Phân bố, thu hái, chế biến

Phân bố

Ở Việt Nam, cây Nga truật mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều nơi. Cây cũng được tìm thấy ở Trung Quốc, Sri Lanka và các nước nhiệt đới khác.

Thu hái và chế biến

Cây được trồng bằng thân rễ. Thu hoạch vào mùa đông. Sau khi đào lên, thu lấy phần thân rễ, tiến hành cắt bỏ rễ con, rửa sạch. Có hai cách chế biến chính:

  1. Nấu chín rồi cắt lát phơi khô.
  2. Ngâm dấm với tỉ lệ 600 g thân rễ Nga truật, 160 g dấm, 160 g nước, đun cạn rồi thái mỏng, phơi khô.

Bộ phận sử dụng

Thân rễ và rễ củ (Rhizoma et Radix Curcumae Zedoariae).

Thành phần hoá học

Nga truật chứa:

  • 1-1,5% tinh dầu
  • 3,5% chất nhựa và chất nhầy
  • Các sequiterpen, zingiberen, cineol (trong tinh dầu)
  • Curcumin
  • Tinh bột
  • Khoáng chất: kẽm, đồng, niken, sắt, mangan, crom, chì, canxi, kali…

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Nga truật có vị cay đắng, tính ôn, vào kinh can. Có tác dụng hành khí, phá huyết, thông bế kinh. Được dùng để chữa đau bụng, ăn không tiêu, đầy hơi, tích huyết, hành kinh máu đông thành cục.

Theo y học hiện đại

  • Gia tăng tiết mật và ức chế tiết dịch dạ dày (thí nghiệm trên chuột).
  • Kích thích tiêu hóa, kiện vị, bài hơi.
  • Tinh dầu Nga truật có tác dụng kháng khuẩn.
  • Được dùng làm thuốc bổ trong một số bài thuốc (ví dụ: rượu trường sinh).

Liều dùng & cách dùng

Dùng 3 - 6 g mỗi ngày, sắc uống hoặc dùng dạng bột.

Bài thuốc kinh nghiệm

Bài thuốc Thành phần Công dụng
Chữa tích huyết, hành kinh máu đông thành cục, đau bụng kinh hoặc rong kinh Nga truật và Ích mẫu, mỗi vị 15 g Sắc uống
Chữa nôn sau khi trẻ bú sữa Nga truật 4 g, muối ăn, sắc với sữa Cho trẻ uống (hòa tan ít Ngưu hoàng)
Chữa cam tích, biếng ăn ở trẻ Nga truật 6 g, Muồng trâu (hạt) 4 g Sắc nước uống

Lưu ý

Không dùng cho phụ nữ mang thai và rong kinh nhiều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng Nga truật hoặc bất kỳ loại thảo dược nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.