Natamycin - Thông tin về Natamycin

Thuốc Nanfizy
Thuốc Nanfizy

Liên hệ

Mô tả Tag

Natamycin

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Natamycin

Loại thuốc: Thuốc kháng nấm (tại chỗ)

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Hỗn dịch nhỏ mắt 5%
  • Thuốc mỡ tra mắt 1%
  • Kem bôi trên da 2%
  • Viên ngậm 10 mg
  • Viên nén 100 mg
  • Viên đặt âm đạo 10 mg, 25 mg, 100 mg

Chỉ định

Điều trị tại chỗ:

  • Viêm bờ mi mắt, viêm kết mạc, viêm giác mạc do các chủng nấm nhạy cảm, bao gồm cả Fusarium solani.
  • Nhiễm nấm Candida ở da, niêm mạc miệng, âm đạo, ruột.
  • Nhiễm Trichomonas vaginalis (nhưng ít hiệu quả hơn metronidazole đường uống).

Dược lực học

Natamycin là một kháng sinh chống nấm được sản xuất từ quá trình lên men của Streptomyces natalensis. Cơ chế tác dụng của natamycin là liên kết với các sterol trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm và chức năng của màng tế bào, dẫn đến sự cạn kiệt kali và các thành phần tế bào thiết yếu khác. Cơ chế này tương tự như amphotericin B và nystatin.

Phổ tác dụng: In vitro, ở nồng độ 1 – 25 microgam/ml, natamycin có thể ức chế các chủng nấm như Aspergillus, Candida, Cephalosporium, Curvularia, Fusarium, Penicillium, Microsporum, Epidermophyton, Blastomyces dermatitidis, Coccidioides immitis, Cryptococcus neoformans, Histoplasma capsulatumSporothrix schenckii. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với hầu hết các nấm nhạy cảm là 1 – 10 microgam/ml.

Ngoài ra, natamycin cũng có một số tác dụng trên Trichomonas vaginalis. Thuốc không có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương, Gram âm và virus.

Mặc dù natamycin có tác dụng diệt nấm, nguy cơ tái nhiễm vẫn có thể xảy ra nếu không duy trì vệ sinh tốt và tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm nấm (quần áo, khăn mặt...).

Động học

Hấp thu: Natamycin hấp thu kém qua đường tiêu hóa và không hấp thu qua da lành hoặc niêm mạc khi dùng tại chỗ. Khi nhỏ vào mắt, thuốc đạt được nồng độ điều trị trong mô giác mạc nhưng không vào dịch nhãn cầu và không hấp thu vào máu.

Phân bố: Không có dữ liệu về khả năng phân bố của natamycin trong sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chưa có thông tin.

Thải trừ: Chưa có thông tin.

Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời natamycin với corticosteroid tại chỗ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với natamycin hoặc bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Không nên sử dụng natamycin đồng thời với corticosteroid tại chỗ trong điều trị nhiễm nấm mắt để tránh bội nhiễm.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Natamycin

Người lớn:

  • Viêm bờ mi, viêm kết mạc do nấm nhạy cảm: Nhỏ 1 giọt hỗn dịch 5% hoặc bôi thuốc mỡ 1% vào túi kết mạc, 4-6 lần/ngày.
  • Viêm giác mạc do nấm nhạy cảm: Nhỏ 1 giọt hỗn dịch 5% (hoặc bôi thuốc mỡ 1%) vào túi kết mạc mắt bị nhiễm, 1-2 giờ/lần. Sau 3-4 ngày, có thể giảm số lần nhỏ xuống 6-8 lần/ngày. Liều dùng có thể giảm dần theo thời gian (4-7 ngày/lần giảm). Nếu không cải thiện sau 7-10 ngày, cần thay đổi thuốc. Điều trị thường kéo dài 14-21 ngày hoặc cho đến khi không còn dấu hiệu viêm giác mạc.
  • Nấm da và âm đạo nhiễm CandidaTrichomonas: Dùng kem 2%.
  • Nấm âm đạo: Dùng viên đặt âm đạo 10 mg.
  • Nhiễm nấm ruột: Liều dùng có thể lên đến 400 mg/ngày, chia nhiều lần.
  • Nấm Candida ở miệng: Dùng viên ngậm 10 mg, 4-6 giờ/lần.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu.

Cách dùng:

  • Hỗn dịch nhỏ mắt: Lắc kỹ trước khi dùng. Không tiêm trực tiếp vào mắt. Tránh chạm đầu ống nhỏ giọt để tránh nhiễm bẩn.
  • Viên đặt âm đạo: Để viên thuốc vào ngăn đá tủ lạnh khoảng 5-10 phút trước khi đặt. Rửa sạch âm đạo, đặt viên thuốc sâu vào âm đạo trong tư thế nằm ngửa, mỗi tối trước khi đi ngủ.

Tác dụng phụ

Thông thường: Chưa có thông tin.

Ít gặp: Chưa có thông tin.

Hiếm gặp: Chưa có thông tin.

Không xác định tần suất:

  • Thuốc nhỏ mắt: Kích ứng mắt, mắt đỏ, sưng mi mắt.
  • Kem bôi da: Viêm da tiếp xúc, kích ứng da.
  • Thuốc uống: Rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Độc tính của natamycin tương đối thấp khi dùng tại chỗ. Tuy nhiên, do kinh nghiệm lâm sàng hạn chế khi dùng hỗn dịch nhỏ mắt, cần theo dõi người bệnh về tác dụng phụ ít nhất 2 lần/tuần. Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu nhiễm độc hoặc dị ứng.
  • Chỉ dùng hỗn dịch nhỏ mắt, không tiêm.
  • Không đeo kính áp tròng nếu có bất kỳ triệu chứng nào của viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc do nấm.
  • Nên ngừng dùng thuốc đặt âm đạo nếu đang trong kỳ kinh nguyệt.

Lưu ý với phụ nữ có thai: Cần thận trọng khi sử dụng natamycin cho phụ nữ mang thai do kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Natamycin có thể được sử dụng cho phụ nữ cho con bú vì thuốc ít khả năng vào sữa mẹ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Có thể sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Chưa có tài liệu về quá liều. Khả năng quá liều thấp do thuốc chủ yếu được dùng tại chỗ và hấp thu kém qua đường tiêu hóa.

Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.