Mộc hương - Thông tin về Mộc hương

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Mộc Hương: Tìm Hiểu Chung Và Tác Dụng
Mộc hương là một loại thảo dược quý, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đang được nghiên cứu nhiều trong y học hiện đại. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về Mộc hương từ các nguồn uy tín, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thảo dược này.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên tiếng Việt: Mộc hương
- Tên khác: Ngũ mộc hương; vân mộc hương; Quảng mộc hương
- Tên khoa học: Saussurea lappa Clarke
Đặc Điểm Tự Nhiên
Mộc hương là cây nhỏ, sống nhiều năm. Rễ cây to, mập, đường kính có thể đạt tới 5cm, vỏ ngoài màu nâu nhạt. Lá cây đa dạng: lá gốc hình 3 cạnh tròn, dài từ 12-30cm, cuống dài 20-30cm; lá ngọn hẹp dần, không cuống, gốc ôm thân, mép hơi uốn lượn và có răng cưa, hai mặt phủ nhiều lông. Cây cho cụm hoa dạng đầu, hoa màu lam tím. Quả bế, màu nâu nhạt, hơi dẹt, có đốm.
Phân Bố, Thu Hái & Chế Biến
Phân bố
Mộc hương có nguồn gốc từ vùng núi phía bắc Ấn Độ và Nepal. Cây mọc tự nhiên trên các bãi cỏ trong thung lũng hoặc ven sườn núi ở độ cao từ 1500 – 3300m. Hiện nay, Trung Quốc và Việt Nam (Sa Pa) cũng đã trồng được Mộc hương trên diện tích lớn.
Thu hái và chế biến
Rễ Mộc hương được thu hoạch vào tháng 12. Sau khi thu hoạch, rễ được rửa sạch đất, phơi hoặc sấy khô để dùng.
Hình ảnh
(Chèn hình ảnh cây Mộc hương tại đây)
Bộ Phận Sử Dụng
Rễ (Radix Saussureae lappae)
(Chèn hình ảnh rễ khô cây Mộc hương tại đây)
Thành Phần Hóa Học
Rễ Mộc hương chứa:
- Tinh dầu (1-2,8%): aplotacen, beta-costen, costus lacton, dehydrocostus lacton, camphen, phelandren.
- Nhựa sausurin (6%)
- Inulin (18%)
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Theo y học cổ truyền, Mộc hương vị cay, đắng, tính ôn, vào các kinh tỳ, can, phế. Có tác dụng kiện tỳ hòa vị, điều khí chỉ thống, an thai, chữa đầy bụng, tả, lỵ, nôn mửa, lỵ cấp hậu trọng. Được dùng để hỗ trợ tiêu hóa, bổ dạ dày, mạnh tim, trừ đờm, lợi tiểu, đặc biệt hiệu quả khi cảm thấy đầy bụng, ợ hơi. Ngoài ra, Mộc hương còn được dùng để chữa lỵ hoặc cho vào quần áo để phòng trừ mối mọt.
Theo Y Học Hiện Đại
Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra nhiều tác dụng dược lý của Mộc hương:
- Tác dụng ức chế vi sinh vật: Cao rễ Mộc hương ức chế nhiều chủng vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Shigella shigae, Enterococcus faecalis, Escherichia coli, Shigella sonnei, Salmonella typhi, S. paratyphi và Pseudomonas aeruginosa. Tinh dầu Mộc hương cũng có tác dụng kháng khuẩn mạnh, đặc biệt với liên cầu và tụ cầu khuẩn. Có tác dụng chống nấm Trichophyton rubrum và ức chế Entamoeba histolytica.
- Tác dụng ức chế nhu động ruột & Giãn cơ trơn: Các thành phần trong tinh dầu Mộc hương có khả năng ức chế co thắt hồi tràng và giãn cơ trơn phế quản, giúp làm dịu cơn hen. Saussurin có tác dụng giãn cơ trơn tương tự adrenalin nhưng nhẹ hơn, kéo dài hơn.
- Tác dụng lợi mật & Lợi tiểu: Cao aceton Mộc hương có tác dụng lợi mật đáng kể. Tinh dầu Mộc hương đào thải qua thận gây lợi tiểu và long đờm.
- Tác dụng giảm đau & Chống viêm: Mộc hương có tác dụng giảm đau và chống viêm.
- Tác dụng ức chế thần kinh trung ương: Tinh dầu Mộc hương có tác dụng ức chế thần kinh trung ương, giãn mạch ở vùng nội tạng và kích thích tuần hoàn.
- Tác dụng diệt côn trùng: Tinh dầu Mộc hương có tác dụng diệt côn trùng.
- Tác dụng khác: Có hiệu quả trong điều trị đái tháo đường, bảo vệ chống độc nọc rắn.
Liều Dùng & Cách Dùng
Ngày dùng 3-6g bột hoặc sắc 6-12g để uống.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
(Phần này liệt kê các bài thuốc, có thể sử dụng bảng để trình bày rõ ràng hơn):
Bệnh | Bài thuốc |
---|---|
Tiêu chảy (viên nén) | Bột Mộc hương đã xử lý 50mg, gelotanin 70mg. Ngày 3 lần x 6 viên/lần. |
Tiêu chảy trẻ em do tích trệ thức ăn | Mộc hương, Bạch truật, Sơn tra, Trần bì, Thần khúc, Mạch nha, Chỉ thực, Hoàng liên đồng lượng 12g; Liên kiều, La bạc tử, Sa nhân, đồng vị 8g. Tán nhỏ, làm viên. Ngày uống 4-8g. |
Lỵ cấp tính | Nhiều bài thuốc khác nhau, liệt kê cụ thể các bài thuốc. |
Lỵ mạn tính | Mộc hương, Hoàng liên, đồng lượng, tán bột làm viên. Uống ngày 3g. |
Viêm đại tràng mạn tính, rối loạn tiêu hóa kéo dài | Liệt kê bài thuốc |
Viêm đại tràng mạn tính do amip | Liệt kê bài thuốc |
Viêm loét dạ dày, tá tràng | Liệt kê bài thuốc |
Xơ gan | Liệt kê bài thuốc |
Viêm cầu thận cấp tính | Liệt kê bài thuốc |
Viêm cầu thận mạn tính | Liệt kê bài thuốc |
Suy nhược cơ thể | Liệt kê bài thuốc |
Viêm khớp cấp kèm thấp tim | Liệt kê bài thuốc |
Thiếu máu | Liệt kê bài thuốc |
Suy nhược và rối loạn thần kinh tim, chậm kinh | Liệt kê bài thuốc |
Viêm tụy cấp tính | Liệt kê bài thuốc |
Đau lưng, đau bụng (sỏi niệu) | Liệt kê bài thuốc |
Co giật trẻ em (nhiễm độc não) | Liệt kê bài thuốc |
Viêm phần phụ thể khí trệ, huyết ứ | Liệt kê bài thuốc |
Bế kinh | Liệt kê bài thuốc |
Lưu Ý
Không dùng cho các chứng bệnh do khí yếu hoặc huyết hư dẫn đến táo bón.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng Mộc hương để điều trị bệnh, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.