Methylene blue - Thông tin về Methylene blue
Mô tả Tag
Methylene Blue
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Methylene blue
Loại thuốc: Thuốc giải độc, sát khuẩn nhẹ
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén: 55 mg, 65 mg
- Thuốc tiêm: 10 mg/ml (1 ml, 10 ml)
- Dung dịch dùng ngoài 1%, hoặc dung dịch milian gồm methylene blue 1 g, tím gentian 1 g, rivanol 1 g, ethanol 70% 10 g, nước cất vừa đủ 100 g (thường dùng trong da liễu).
Chỉ định
Methylene blue được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị methemoglobin huyết mắc phải, hoặc không rõ nguyên nhân.
- Giải độc cyanid, nitroprusiat và các chất gây methemoglobin huyết.
- Sát khuẩn đường niệu sinh dục.
- Dùng tại chỗ để điều trị nhiễm virus ngoài da như Herpes simplex.
- Điều trị chốc lở, viêm da mủ.
- Làm thuốc nhuộm các mô trong một số thao tác chẩn đoán (nhuộm vi khuẩn, xác định lỗ dò...).
Dược lực học
Methylene blue được sử dụng trong điều trị methemoglobin huyết do thuốc hoặc không rõ nguyên nhân. Tùy thuộc vào nồng độ:
- Nồng độ thấp: Methylene blue làm tăng chuyển methemoglobin thành hemoglobin.
- Nồng độ cao: Thuốc có tác dụng ngược lại, oxy hóa ion sắt (II) của hemoglobin thành sắt (III), chuyển hemoglobin thành methemoglobin. Phản ứng này là cơ sở cho việc sử dụng thuốc trong điều trị ngộ độc cyanid. Methemoglobin tạo bởi methylene blue sẽ liên kết với cyanid tạo ra cyanmethemoglobin, ngăn chặn tương tác của cyanid với cytochrom – chất đóng vai trò trong hô hấp tế bào.
Thuốc được chỉ định trong điều trị triệu chứng methemoglobin huyết (khi nồng độ methemoglobin trên 20%). Methylene blue có tác dụng sát khuẩn nhẹ và nhuộm màu các mô. Thuốc liên kết không phục hồi với acid nucleic của virus và phá vỡ phân tử virus khi tiếp xúc với ánh sáng.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Methylene blue được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1–2 giờ sau khi uống. |
Phân bố | Phân bố vào các mô. 94% liên kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Tại các mô, methylene blue nhanh chóng bị khử thành xanh leukomethylene, bền vững dưới dạng muối, dạng phức hoặc dưới dạng kết hợp trong nước tiểu, nhưng không bị khử trong máu. |
Thải trừ | Methylene blue được thải trừ qua nước tiểu và mật. Khoảng 75% liều uống được thải trừ qua nước tiểu, trong đó khoảng 40% là dưới dạng không đổi. Khi tiếp xúc với không khí, nước tiểu chuyển sang màu xanh lá cây hoặc xanh da trời do sản phẩm oxy hóa là xanh methylene sulfon. Thời gian bán thải ước tính là 5–24 giờ đối với tiêm tĩnh mạch. |
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
Tránh sử dụng đồng thời methylene blue với các sản phẩm thuốc SSRIs (chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin), chất ức chế MAO, bupropion, buspirone, clomipramine, mirtazapine và venlafaxine; vì khả năng xảy ra các phản ứng thần kinh trung ương nghiêm trọng, bao gồm cả hội chứng serotonin.
Tương kỵ thuốc: Methylene blue tương kỵ với các chất kiềm, iodid, dicromat, các chất oxy hóa và chất khử.
Chống chỉ định
- Người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (có thể gây tan máu cấp).
- Người bị suy thận.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Không tiêm trong ống cột sống.
- Không điều trị methemoglobin huyết do ngộ độc clorat (có thể biến đổi clorat thành hypoclorit có độ độc cao hơn).
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng Methylene blue
Người lớn:
- Liều tiêm tĩnh mạch: 1 - 2 mg/kg, tiêm chậm trong vài phút. Nếu cần, có thể dùng thêm liều sau 1 giờ.
- Điều trị không khẩn cấp hoặc kéo dài methemoglobin huyết do di truyền: Uống 3 - 6 mg/kg (150 - 300 mg/ngày cho người lớn) chia nhiều lần trong ngày, kèm uống 500 mg vitamin C mỗi ngày.
- Điều trị methemoglobin huyết do dùng liều cao những chất gây methemoglobin kéo dài hoặc liên tục (như dapson): Dùng methylene blue tiêm truyền tĩnh mạch với tốc độ 0,1 - 0,15 mg/kg thể trọng/giờ, sau khi dùng liều khởi đầu 1 - 2 mg/kg.
Chú ý:
- Khi tiêm methylene blue phải tiêm chậm để tránh tạo nồng độ thuốc cao tại chỗ có thể gây tăng thêm methemoglobin huyết.
- Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ methemoglobin trong quá trình điều trị.
Trẻ em: Liều tiêm tĩnh mạch: 1 - 2 mg/kg, tiêm chậm trong vài phút. Nếu cần, có thể dùng thêm liều sau 1 giờ.
Đối tượng khác:
- Suy gan: Không có khuyến cáo về liều lượng cụ thể. Theo dõi bệnh nhân về độc tính và khả năng tương tác thuốc trong một thời gian dài sau khi điều trị bằng methylene blue.
- Suy thận: Theo dõi bệnh nhân về độc tính và khả năng tương tác thuốc trong một thời gian dài sau khi điều trị bằng methylene blue. Giảm liều ban đầu không cần thiết đối với bệnh nhân suy thận.
Cách dùng:
- Pha dung dịch tiêm với nước dung dịch tiêm natri clorid 0,9% để có nồng độ methylene blue 0,05%.
- Uống với cốc nước đầy để làm giảm rối loạn tiêu hóa và khó tiểu tiện.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Thiếu máu, tan máu |
Ít gặp | Buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, đau đầu, sốt, tăng huyết áp, đau vùng trước tim, kích ứng bàng quang, da có màu xanh |
Hiếm gặp | Không có báo cáo |
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Giảm liều cho người bệnh có chức năng thận yếu.
- Dùng methylene blue kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do tăng phá hủy hồng cầu.
- Methylene blue gây tan máu, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người bệnh thiếu glucose-6-phosphat dehydrogenase.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Chống chỉ định hoặc chỉ dùng sau khi cân nhắc giữa lợi và hại.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Chưa biết thuốc có bài tiết ra sữa mẹ không, nhưng cần tạm ngừng cho con bú khi bà mẹ phải điều trị với methylene blue.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây lú lẫn, chóng mặt và rối loạn thị giác. Bệnh nhân không nên tham gia vào các công việc hoặc hoạt động nguy hiểm (ví dụ: vận hành máy móc hạng nặng, lái xe).
Quá liều
Quá liều và độc tính
Triệu chứng:
- Methylene blue liều cao có thể oxy hóa hemoglobin thành methemoglobin huyết, làm tăng methemoglobin huyết.
- Một số tác dụng phụ không đặc hiệu khi dùng liều cao như: đau vùng trước tim, khó thở, bồn chồn, lo lắng, run và kích ứng đường tiết niệu. Có thể có tan máu nhẹ kèm tăng bilirubin huyết và thiếu máu nhẹ.
Cách xử lý khi quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ và loại bỏ chất độc là chính. Gây nôn hoặc rửa dạ dày, dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy và thẩm tách máu nếu cần. Truyền máu và thậm chí (nếu có thể) cho truyền thay máu và thở oxygen.
Quên liều và xử trí: Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.