Mercurochrome - Thông tin về Mercurochrome

Liên hệ
Mô tả Tag
Mercurochrome: Thông tin thuốc và hướng dẫn sử dụng
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Mercurochrome
Loại thuốc: Thuốc sát trùng sơ cứu ngoài da.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Dung dịch 2%/ 15ml
- Dung dịch 2%/ 30ml
- Dung dịch 2%/ 450ml
- Dung dịch 1%/ 20ml
- Dung dịch 1%/ 30ml
- Dung dịch 2g/100ml
Chỉ định:
Mercurochrome được sử dụng để điều trị, kiểm soát và phòng ngừa các vấn đề sau (Lưu ý: Việc sử dụng Mercurochrome hiện nay đã bị hạn chế do lo ngại về độc tính của thủy ngân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.):
- Vết thương nhỏ, vết bỏng nhẹ, vết trầy xước.
- Sát trùng dây rốn (Chỉ nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ).
- Các vết loét liên quan đến thần kinh, lở bàn chân biến chứng của đái tháo đường (Chỉ nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ).
Dược lực học:
Mercurochrome là một hợp chất muối dinatri hữu cơ chứa thủy ngân, hoạt động như một chất khử trùng tại chỗ. Nó được tổng hợp bằng cách kết hợp dibromofluorescein với axetat thủy ngân và natri hydroxit. Khi bôi lên da, nó tạo ra màu đỏ carmine đặc trưng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mercurochrome không giết chết vi khuẩn mà chỉ ngăn cản sự phát triển của chúng. Sau khi rửa sạch, vi khuẩn có thể tiếp tục phát triển. Hơn nữa, màu đỏ của Mercurochrome có thể che khuất các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
Do nguy cơ độc tính của thủy ngân và hiệu quả hạn chế, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã ngừng cho phép sử dụng Mercurochrome.
Động học:
Thông tin về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Mercurochrome rất hạn chế và chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Tương tác thuốc:
Tránh sử dụng các sản phẩm thuốc khác trên vùng da đã bôi Mercurochrome trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Do tính chất anion, Mercurochrome không tương thích với axit, nhiều muối alkaloid, một số thuốc gây tê cục bộ, kim loại và sulfua.
Chống chỉ định:
- Da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng với Mercurochrome.
- Không sử dụng trong mắt hoặc trên diện tích rộng của da.
- Không sử dụng quá 1 tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng & cách dùng:
Người lớn và trẻ em: Làm sạch vùng da bị tổn thương. Thoa một lượng nhỏ Mercurochrome lên vùng da bị tổn thương 1-3 lần/ngày. Để vùng da khô trước khi băng bó (nếu cần). Có thể băng kín bằng băng vô trùng.
Tác dụng phụ:
Thông tin về tác dụng phụ của Mercurochrome rất hạn chế. Tuy nhiên, có thể gặp các phản ứng như:
- Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, sưng, khó thở,...)
- Nhiễm trùng
- Sưng tấy, đỏ, kích ứng da
- Chứng đỏ da, sẩn và mụn nước
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng ngoài da. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trên vết thương sâu, vết cắn động vật, bỏng nặng, hoặc da khô, nứt nẻ, kích ứng.
- Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
- Để xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc gọi ngay cho bác sĩ.
- Rửa tay trước và sau khi sử dụng. Không rửa vùng da đã bôi thuốc ngay lập tức.
- Thoa một lớp mỏng để tránh vón cục.
Thông tin về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, cho con bú, và khi lái xe/vận hành máy móc rất hạn chế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng quá liều: Đi tiểu khó khăn, tiết nhiều nước bọt, vị kim loại trong miệng, lở miệng, sưng cổ họng, khát nước, tiêu chảy (có thể có máu), đau bụng, buồn nôn, ói mửa, khó thở, chóng mặt, nói khó, thay đổi trí nhớ, mất thăng bằng.
Xử trí quá liều: Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không tự ý gây nôn trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nhiều nước trong 15 phút.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.