Mequitazine - Thông tin về Mequitazine

Liên hệ
Mô tả Tag
Mequitazine: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Mequitazine
Loại thuốc: Kháng histamine H1
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 5mg
Chỉ định
Mequitazine được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Bệnh sốt mùa hè
- Mày đay (phát ban)
- Viêm mũi dị ứng
- Ngứa do dị ứng
- Dị ứng do côn trùng đốt
Dược lực học
Trong các phản ứng dị ứng, chất gây dị ứng tương tác với kháng thể IgE trên bề mặt tế bào mast và basophil. Điều này dẫn đến giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác, gây ra các triệu chứng như viêm, ngứa, giãn mạch, hạ huyết áp, đỏ bừng, nhức đầu, nhịp tim nhanh và co thắt phế quản. Mequitazine là một chất đối kháng histamine H1. Nó cạnh tranh với histamine để liên kết với thụ thể H1 trên các tế bào tác động ở đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp. Điều này ngăn chặn tác dụng của histamine, làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa mắt và chảy nước mũi. Mequitazine, là một dẫn xuất phenothiazine, cũng có đặc tính antimuscarinic và an thần nhẹ.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Mequitazine được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. |
Phân bố | Thể tích phân bố trong cơ thể cao. Mequitazine được phân bố rộng rãi trong cơ thể, cả bên trong và bên ngoài khoang mạch máu. |
Chuyển hóa | Mequitazine được chuyển hóa ở gan. |
Thải trừ | Thời gian bán thải khoảng 18 giờ. Mequitazine và các chất chuyển hóa của nó được đào thải chủ yếu qua mật. Một lượng nhỏ được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. |
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Kết hợp mequitazine với các thuốc khác có thể làm trầm trọng thêm tác dụng không mong muốn.
- Sử dụng đồng thời với chất ức chế monoamin oxidase (MAOI) có thể kéo dài và tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương và kháng cholinergic.
- Mequitazine có thể làm tăng tác dụng của amin cường giao cảm, thuốc kháng muscarin khác (như atropine), thuốc chống trầm cảm 3 vòng, và thuốc ngủ.
- Có báo cáo về xoắn đỉnh ở một bệnh nhân sử dụng spiramycin và mequitazine.
Tương tác với thực phẩm: Rượu có thể tăng tác dụng an thần của mequitazine.
Chống chỉ định
Không sử dụng Mequitazine trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử mất bạch cầu hạt liên quan đến việc sử dụng phenothiazine.
- Đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI) hoặc đã điều trị với MAOI trong vòng 14 ngày.
- Đợt cấp của bệnh hen suyễn.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Tăng nhãn áp, bí tiểu, u tuyến tiền liệt.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: 5mg x 2 lần/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi: Như liều người lớn.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng: Thuốc dùng đường uống. Do thuốc có tác dụng an thần, có thể uống trước khi đi ngủ.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, an thần, khô miệng, táo bón, giãn đồng tử, tức ngực, tăng tiết dịch đường hô hấp, mờ mắt, khó tiểu.
Không xác định tần suất: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, mất bạch cầu hạt, ảo giác, lo lắng, kích thích, mất ngủ, đau đầu, trầm cảm, rối loạn vận động, phản ứng ngoại tháp, mất tập trung, rối loạn điều tiết mắt, giãn đồng tử, đánh trống ngực, hạ huyết áp, nhạy cảm với ánh sáng, chứng đỏ da, eczema, ngứa, mày đay, phù Quincke, bí tiểu, khó tiểu, đau thắt ngực.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Bệnh nhân có tiền sử mất bạch cầu hạt liên quan đến sử dụng phenothiazine cần tham vấn y tế nếu bị sốt hoặc nhiễm trùng trong khi điều trị. Ngừng thuốc nếu công thức máu thay đổi.
- Người cao tuổi có thể bị trầm cảm và hạ huyết áp ngay cả ở liều điều trị.
- Tác dụng an thần của mequitazine được tăng cường bởi các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (rượu, thuốc giảm đau gây ngủ, thuốc an thần, thuốc ngủ).
- Cần thận trọng khi dùng với amin cường giao cảm.
- Không dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ đẻ non.
- Thuốc có chứa lactose, không dùng cho người bị galactose huyết bẩm sinh, hội chứng kém hấp thu glucose và/hoặc galactose hoặc thiếu lactase.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Không sử dụng trong tam cá nguyệt đầu tiên. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ cho thai nhi ở các tam cá nguyệt khác.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Không rõ mequitazine có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cân nhắc việc cho con bú hoặc tiếp tục điều trị.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không nên sử dụng nếu có tác dụng phụ như buồn ngủ, an thần.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Các triệu chứng bao gồm buồn ngủ, buồn nôn, nôn, tác dụng kháng acetylcholin, hạ huyết áp, suy nhược thần kinh trung ương, co giật và hôn mê. Quá liều có thể gây tử vong, đặc biệt ở trẻ em.
Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể bao gồm hô hấp nhân tạo, rửa dạ dày, diazepam để kiểm soát co giật, than hoạt tính, truyền dịch và thuốc co mạch (trừ adrenalin).
Quên liều: Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.