Mebeverine - Thông tin về Mebeverine

Liên hệ
Mô tả Tag
Mebeverine: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Mebeverine
Loại thuốc: Thuốc kháng cholinergic tổng hợp, thuốc chống co thắt cơ trơn đường tiêu hóa.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén, viên nén bao phim: 135 mg
- Viên nén phóng thích kéo dài: 200 mg
- Hỗn dịch uống không đường: 50 mg/5 ml
Chỉ định
Mebeverine được sử dụng để:
- Giảm triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS).
- Hỗ trợ điều trị trong các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn.
Dược lực học
Mebeverine là một thuốc chống co thắt tác động chọn lọc lên cơ trơn đường tiêu hóa. Thuốc làm giảm co thắt nhưng không ảnh hưởng đến nhu động ruột bình thường. Cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, tuy nhiên một số giả thuyết được đưa ra bao gồm:
- Giảm độ thẩm thấu kênh ion.
- Phong tỏa tái hấp thu noradrenaline.
- Tác dụng gây tê cục bộ.
- Thay đổi hấp thu nước.
- Tác dụng ức chế kháng muscarinergic và phosphodiesterase yếu (có thể góp phần vào tác dụng cục bộ trên đường tiêu hóa).
Động lực học
Hấp thu:
Mebeverine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn ở tá tràng sau khi uống.
Phân bố:
Thuốc phân bố nhanh chóng và đều ở các mô. Khoảng 76% thuốc ở dạng không chuyển hóa gắn kết với albumin. Không có sự tích lũy đáng kể sau khi dùng nhiều liều.
Chuyển hóa:
Mebeverine được chuyển hóa hoàn toàn trong cơ thể, chủ yếu bởi các esterase. Bước đầu tiên là tách các liên kết este thành axit veratric và mebeverine alcohol. Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là DMAC (axit cacboxylic đã khử methyl).
Thải trừ:
Khoảng 8 giờ sau khi dùng thuốc, 95% - 98% liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc của Mebeverine với các thuốc khác.
Chống chỉ định
Mebeverine chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Liệt ruột.
- Xơ hóa nang.
- Phụ nữ có thai.
Liều lượng & Cách dùng
Người lớn:
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh:
- Điều trị các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn: 135 - 150 mg x 3 lần/ngày, uống trước bữa ăn 20 phút.
- Hội chứng ruột kích thích: 200 mg x 2 lần/ngày (viên phóng thích kéo dài) hoặc 135 mg x 3 lần/ngày (viên nén thông thường).
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với ít nhất 100 ml nước. Không nhai viên thuốc.
Trẻ em:
Chỉ sử dụng dạng hỗn dịch uống. Viên nén và viên phóng thích kéo dài không được sử dụng cho trẻ em.
- Điều trị các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn (10-17 tuổi): 135 - 150 mg x 3 lần/ngày, uống trước bữa ăn 20 phút.
- Hội chứng ruột kích thích (12-17 tuổi): 200 mg x 2 lần/ngày.
Đối tượng khác:
Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, bệnh nhân suy thận và/hoặc gan.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Phản ứng dị ứng (phù mặt, phù môi, lưỡi, nổi mẩn đỏ, ngứa, viêm da) |
Ít gặp | Không có thông tin |
Hiếm gặp | Nhịp tim giảm, chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn |
Không xác định tần suất | Sốc phản vệ |
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Viên nén bao phim chứa sucrose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc suy sucrase-isomaltase.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, suy thận, rối loạn tim mạch, rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng mới, triệu chứng xấu đi hoặc không cải thiện sau 2 tuần.
- Thận trọng hoặc xem xét không sử dụng ở bệnh nhân từ 40 tuổi trở lên, xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn/nôn mửa, xanh xao, mệt mỏi, táo bón nặng, sốt, chảy máu/tiết dịch âm đạo bất thường, khó/đau khi đi tiểu.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không có bằng chứng cho thấy ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Quá liều có thể gây kích thích thần kinh trung ương, các triệu chứng thường nhẹ và hồi phục nhanh. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và theo dõi y tế.
Cách xử lý khi quá liều: Rửa dạ dày chỉ được xem xét trong trường hợp nhiễm độc nhiều lần hoặc phát hiện trong vòng 1 giờ. Các biện pháp giảm hấp thu không cần thiết.
Quên liều: Tiếp tục với liều tiếp theo theo quy định. Không dùng thêm liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.