Lộc Nhung - Thông tin về Lộc Nhung

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Lộc Nhung
Lộc nhung, một dược liệu quý giá trong y học cổ truyền và hiện đại, đã được sử dụng từ lâu đời để bồi bổ sức khỏe và điều trị một số bệnh lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Lộc nhung dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Lộc nhung
- Tên khác: Quan Lộc nhung; Hoàng mao nhung; Huyết nhung…
- Tên khoa học: Cornu Cervi Pantotrichum
Lộc nhung là sừng non, chưa bị xương hóa, vẫn còn phủ lông nhung mềm mại của hươu sao đực (Cervus nippon Temminck).
Đặc điểm tự nhiên
Hươu sao, loài động vật cho ra lộc nhung, thường có chiều cao trung bình khoảng 1m và chiều dài thân từ 0,9 – 1,2m. Chúng sở hữu bộ lông đẹp, mịn màng, màu đỏ hồng với những đốm trắng trên thân. Nai, một loài họ hàng gần gũi, thường to hơn hươu, lông cứng hơn, màu xám hoặc nâu, và không có đốm trắng. Cả hươu và nai đều có chân dài, mảnh mai và đuôi ngắn. Hươu có đôi mắt to, nổi bật với đốm đen bên dưới mắt.
Nai đực bắt đầu mọc sừng từ năm 2 tuổi, và đến năm 5 tuổi trở đi, sừng có thể được thu hoạch. Sừng hươu rụng vào cuối mùa hè và mọc lại vào mùa xuân năm sau. Sừng non mới mọc mềm, dài khoảng 5-10cm, phủ lông tơ màu nâu nhạt và chứa nhiều mạch máu.
Mùa nhung của hươu và nai khác nhau: hươu vào tháng 2-3, nai vào tháng 4-8. Chúng thường giao phối vào tháng 7-8 và thời gian mang thai khoảng 6 tháng, đẻ con vào tháng 2-3 năm sau.
Hươu nai thường sống thành đàn ở vùng núi rừng hoặc đồng bằng, chủ yếu ăn cỏ, quả cây và lá non.
Phân bố, thu hái và chế biến
Lộc nhung có thể thu được từ hươu nai nuôi hoặc săn bắt. Ở Việt Nam, nhiều vùng như Nghệ An, Hà Tĩnh nổi tiếng với việc nuôi hươu sao. Hươu nuôi thường được cho ăn lá tre, lá mít, lá chuối, dây khoai lang, cây lúa và ngô non.
Chế biến nhung hươu:
Vào tháng 2-3, khi cặp nhung đạt độ tuổi thích hợp, người ta tiến hành thu hoạch. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận để không làm tổn thương hươu. Sau khi cắt nhung (cách đế nhung khoảng 3cm), người ta thường dùng mực tàu trộn với than gỗ để cầm máu. Sau đó, vết cắt được băng bó sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
Hai cách chế biến nhung hươu:
- Ngâm rượu và rang cát: Ngâm cặp nhung với rượu một đêm (vết cắt hướng lên trên), sau đó rang với cát nóng cho đến khi khô. Cát cần được thay khi nguội. Bảo quản nhung khô trong hộp kín có gạo rang hoặc vôi chưa tôi.
- Tẩm rượu và sấy khô: Tẩm rượu vào nhung, sấy khô, lặp lại nhiều lần cho đến khi nhung khô kiệt.
Quá trình chế biến thường kéo dài 2-3 ngày. Một cặp nhung tươi nặng khoảng 800g, sau khi chế biến khô chỉ còn khoảng 250g. Trước khi sử dụng, cần dùng lửa đốt cháy hết lông nhung.
Bộ phận sử dụng & Thành phần hóa học
Bộ phận sử dụng là sừng non có lông nhung và chưa bị xương hóa của hươu sao đực (Cervus nippon Temminck).
Thành phần hóa học chính: Calci phosphat, calci carbonat, protid, keratin, pantocrin…
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Lộc nhung có vị ngọt, tính ôn, quy vào 4 kinh thận, can, tâm và tâm bào. Tác dụng chính là:
- Bổ thận tráng dương, ích tinh huyết, mạnh gân cốt, trừ nhọt độc.
- Điều trị liệt dương, hoạt tinh, tử cung lạnh, khó thụ thai, mệt mỏi, sợ lạnh, chóng mặt, tai ù, tai điếc (cơ năng), trẻ chậm liền thóp, lưng gối đau lạnh, gân xương mềm yếu, rong huyết, nhọt lâu ngày không liền miệng.
Theo y học hiện đại
- Bổ thận, tráng dương, sinh tinh: Lộc nhung giúp thận sinh tinh, bồi bổ thận khí, cân bằng cơ thể, cải thiện sức khỏe, làn da.
- Hỗ trợ điều trị liệt dương, xuất tinh sớm: Nghiên cứu khoa học (ví dụ: thuốc Rulodin từ Nhật Bản) cho thấy hiệu quả tích cực trong việc cải thiện chức năng sinh lý nam giới.
- Tăng cường sức khỏe nền tảng: Giúp tinh thần sảng khoái, ăn ngon, ngủ tốt, tăng cân, trẻ em cứng cáp, mau lớn. Nhung hươu còn tốt cho người ốm dậy, phụ nữ sau sinh và có thai (do tác dụng bổ tủy, tạo máu).
Liều dùng & Cách dùng
Liều dùng mỗi ngày: 1-2g, tán bột hòa vào nước uống. Nên bắt đầu với liều nhỏ và tăng dần.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Chỉ tham khảo, cần sự hướng dẫn của bác sĩ)
Tình trạng bệnh | Thành phần | Cách dùng |
---|---|---|
Tinh huyết suy kiệt, sắc mặt đen sạm… | Lộc nhung, Đương quy (bằng nhau, tán bột) | Trộn với cao Ô mai, làm hoàn, 8-12g/ngày lúc đói. |
Tinh huyết khô, sốt về chiều, hồi hộp… | Lộc nhung (chưng rượu), Phụ tử (bào), Sinh khương | Tán bột, chia 4 phần, sắc uống ấm. |
Hư yếu, bổ dương… | Lộc nhung | Ngâm rượu 7 ngày, uống dần. |
Phụ nữ băng lậu, vô sinh… | Lộc nhung, Thục địa, Nhục thung dung, Ô tặc cốt | Tán bột, 8-12g/ngày. |
Liệt dương, tiểu nhiều | Lộc nhung (sao rượu, tán bột) | 0,8-1,2g/lần với nước sắc Dâm dương hoắc. |
Lưu ý
- Kiêng kỵ: Người âm hư hỏa dương mạnh, người cao huyết áp, đái tháo đường, xơ cứng mạch máu, viêm thận, hẹp van tim, tiêu chảy, máu nóng sinh mụn nhọt lở ngứa.
- Lộc nhung tuy nguồn gốc tự nhiên nhưng có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Lộc nhung hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.