Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Kinh giới

Kinh giới là một loại cây thảo dược quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong cả ẩm thực và y học truyền thống. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng Kinh giới dựa trên các nguồn tham khảo đáng tin cậy.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên tiếng Việt: Kinh giới
  • Tên khác: Kinh giới rìa, Kinh giới trồng, Giả tô, Thử minh, Nhất niệp kim, Tái sinh đơn, Tịnh giới, Hồ kinh giới, Như thánh tán
  • Tên khoa học: Elsholtzia cristata (họ Hoa môi - Lamiaceae)

Lưu ý: Một số tài liệu cũng đề cập đến Schizonepeta tenuifoliaOriganum syriacum như là các loài cây cũng được gọi là Kinh giới và sử dụng trong y học, tuy nhiên Elsholtzia cristata là loài phổ biến hơn được sử dụng ở Việt Nam.

Đặc điểm tự nhiên

Kinh giới là cây thân cỏ sống hàng năm, thân vuông (đặc trưng của họ Hoa môi), cao khoảng 0,6 - 0,8m. Thân cây màu xanh, phần gốc hơi tía, toàn thân có lông ngắn. Lá mọc đối, xẻ thùy: lá ở gốc thường không cuống, xẻ sâu thành 5 thùy; lá phía trên xẻ ít hơn (3-5 thùy). Hoa màu tím, mọc thành cụm bông. Quả hình trái.

Một số nguồn khác mô tả cây Kinh giới dùng làm thuốc có chiều cao khoảng 0,3 - 0,45m, thân nhẵn, mọc thẳng đứng; lá thuôn nhọn, dài 5-8cm, rộng 3cm, mép răng cưa; hoa nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành bông ở đầu cành; quả gồm 4 hạch nhỏ, dài 0,5cm.

Phân bố, thu hái, chế biến

Tại Việt Nam, Elsholtzia cristata chủ yếu được trồng để làm gia vị và thuốc. Người ta thường thu hoạch toàn cây vào mùa thu, phơi hoặc sấy khô (gọi là toàn Kinh giới). Một số nơi chỉ thu hái hoa và cành, hoặc chỉ lấy hoa phơi khô (Kinh giới tuệ). Kinh giới sao đen (rang cho cháy đen rồi phun nước, sấy khô) hoặc Kinh giới tuệ thán (hoa sao đen) cũng được sử dụng.

Bộ phận sử dụng

Toàn thân cây Kinh giới đều được sử dụng làm thuốc.

Thành phần hóa học

Schizonepeta tenuifolia chứa khoảng 1,8% tinh dầu. Thành phần chính của tinh dầu Kinh giới là d-menton và một ít d-limonene. Tinh dầu chủ yếu có trong cây tươi. Các dạng chế biến như sao đen cũng được sử dụng.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Kinh giới có vị cay, tính ôn, quy kinh Can và Phế. Tác dụng chính là lợi yết hầu, thanh nhiệt, tán ứ, phá kết, phát biểu, khứ phong. Được dùng để chữa ngoại cảm, sinh xong huyết vận, đau đầu, nhức mắt. Kinh giới sao đen được dùng để chữa thổ huyết, chảy máu cam, đại tiểu tiện ra máu.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại cho thấy Kinh giới có các tác dụng:

  • Kháng virus
  • Kháng khuẩn
  • Chống viêm
  • Chống oxy hóa
  • Hạ sốt
  • Giảm đau
  • An thần (ở liều lượng thích hợp)
  • Loại bỏ gốc tự do
  • Ức chế co thắt hồi tràng

Khuếch tán tinh dầu Kinh giới có thể ức chế hoạt động của một số vi khuẩn (như vi khuẩn tả) và virus.

Liều dùng và cách dùng

Cách dùng: Dùng tươi hoặc dạng thuốc sắc, hãm.

Liều dùng: 10-16g dược liệu khô/ngày hoặc 30g dược liệu tươi/ngày. Dùng ngoài: lượng thích hợp, sao vàng rồi chà xát lên da khi bị dị ứng, ngứa.

Bài thuốc kinh nghiệm

Tình trạng Bài thuốc
Cảm nóng, ngã ngất Kinh giới tươi (50g) giã nhỏ, thêm vài lát gừng tươi, vắt lấy nước uống, bã đắp sống lưng. Hoặc 20g Kinh giới khô sao vàng, sắc với 200ml nước, uống nóng rồi đắp chăn cho ra mồ hôi.
Băng huyết (phụ nữ), chảy máu cam (trẻ em, người lớn) Kinh giới tuệ sao đen 15g, sắc với 200ml nước còn 100ml, uống 2-3 lần/ngày.
Cảm cúm Kinh giới tuệ sao vàng tán bột, dùng 6-8g khi bị cảm.
Thuốc cảm (cao viên) Hoa Kinh giới, ngải cứu, hoắc hương, tía tô, hương nhu (các vị bằng nhau), sắc lấy nước cô đặc thành cao viên. Uống 7-8 viên/lần, trẻ em 2-4 viên.

Lưu ý

Kinh giới có nhiều công dụng tốt nhưng cần sử dụng đúng cách và liều lượng. Sử dụng quá nhiều hoặc sai cách có thể gây tác dụng phụ.

Không nên sử dụng Kinh giới trong các trường hợp:

  • Người dương hư (ra mồ hôi không cầm được)
  • Nhức đầu do âm hư hỏa vượng (không phải ngoại cảm)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng Kinh giới làm thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.