Kim tiền thảo - Thông tin về Kim tiền thảo

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Kim Tiền Thảo: Tìm Hiểu Chi Tiết
Kim tiền thảo là một loại thảo dược được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại, đặc biệt trong hỗ trợ điều trị sỏi thận. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại cây này dựa trên các nguồn thông tin uy tín.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên tiếng Việt: Kim tiền thảo
- Tên khác: Đồng tiền lông, Mắt trâu, Vảy rồng, Dây sâm lông, Bươm bướm, Cỏ đồng tiền vàng
- Tên khoa học: Desmodium styracifolium (Osb.) Merr., họ Đậu (Fabaceae)
Đặc Điểm Tự Nhiên
Kim tiền thảo là cây thân thảo, ban đầu mọc bò sau đó vươn thẳng, cao khoảng 0,3 - 0,5m. Thân và lá phủ lông tơ màu trắng, ngọn non dẹt và có khía. Lá mọc so le, thường có 1 lá chét (ít khi là 3 lá chét) hình tròn, gốc lá bằng hoặc hình tim, đầu lá tù hoặc lõm. Mặt trên lá màu lục xám nhạt, gân lá rõ, mặt dưới phủ nhiều lông trắng mềm mịn như nhung. Cuống lá dài 1-2cm.
Hoa màu hồng hoặc hồng tím, mọc thành chùm ở kẽ lá hoặc đầu cành. Lá bắc sớm rụng. Đài hoa có 4 răng đều, có lông ngắn. Tràng hoa hình bầu dục. Nhị 2. Bầu nhụy hơi có lông. Quả cong, hạt có lông. Mùa hoa quả từ tháng 3 đến tháng 5. Cây rụng lá vào mùa đông và tàn lụi, cây con mọc từ hạt vào khoảng tháng 4 hoặc đầu tháng 5.
Phân Bố, Thu Hái & Chế Biến
Kim tiền thảo phân bố chủ yếu ở các tỉnh phía nam Trung Quốc và Lào. Ở Việt Nam, cây mọc nhiều ở vùng trung du miền núi phía Bắc, vùng núi thấp từ Nghệ An trở ra Bắc, tập trung ở các tỉnh như: Quảng Ninh, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Lạng Sơn, Bắc Giang, Thái Nguyên, Hà Tây (cũ), Hòa Bình, Tuyên Quang…
Cây ưa ẩm, ưa sáng nhưng cũng sống được ở vùng khô hạn, thường mọc thành đám ở ven nương rẫy bỏ hoang hoặc vùng ven rừng. Bộ phận sử dụng là phần trên mặt đất, thu hái vào mùa hạ hoặc thu, loại bỏ tạp chất, phơi hoặc sấy khô. Do khai thác quá mức, nguồn Kim tiền thảo ở Việt Nam đang giảm đáng kể trong những năm gần đây.
Thành Phần Hóa Học
Kim tiền thảo chứa nhiều hợp chất sinh học hoạt tính, bao gồm:
- Flavonoids: Kaempferol, quercetin, vicenin 1, vicenin 2, vicenin 3, astragalin, schaftoside, isoschaftoside, vitexin, isovitexin.
- Alkaloids: Desmodimine, desmodilactone, …
- Terpenoids: Lupeol, soyasapogenol B, soyasapogenol E, soyasaponin I, …
- Các hợp chất khác: Steroides, Phenolic acid, Polysaccharid, Tinh dầu dễ bay hơi.
Kim tiền thảo trồng và thu hái ở Việt Nam có hàm lượng flavonoid khoảng 0,46% và saponin khoảng 3,1%.
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Kim tiền thảo có vị ngọt, tính mát, vào kinh Can, Thận, Bàng quang. Có tác dụng thanh nhiệt, trừ thấp, lợi tiểu, được dùng trong hỗ trợ điều trị sỏi thận.
Theo Y Học Hiện Đại
Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh một số tác dụng của Kim tiền thảo:
- Chống hình thành sỏi calci oxalat: Nhiều nghiên cứu cho thấy Kim tiền thảo có khả năng ngăn ngừa sự hình thành sỏi calci oxalat thông qua cơ chế tăng bài tiết citrat niệu, giảm calci niệu, lợi tiểu và tác dụng chống oxy hóa (Jun Mi et al., Hirayama H. et al., Li Huizhi et al.).
- Hạ huyết áp: Dịch chiết Kim tiền thảo có tác dụng hạ huyết áp trên chuột thí nghiệm, thông qua cơ chế kích thích thụ thể cholinergic, ức chế hạch thần kinh thực vật và thụ thể α – adrenergic (tùy thuộc vào liều lượng).
- Tác dụng lên hệ tim mạch: Nghiên cứu trên chó cho thấy Kim tiền thảo làm tăng lưu lượng mạch vành, hạ huyết áp, làm chậm nhịp tim và giảm mức tiêu thụ oxy của cơ tim. Cũng có tác dụng tăng sức co bóp tim (in vitro).
- Ức chế alcohol dehydrogenase (ADH): Các nghiên cứu chỉ ra rằng Kim tiền thảo chứa các chất như formononetin và aromadendrin có khả năng ức chế enzyme ADH (Lianliang Liu et al.).
Liều Dùng & Cách Dùng
Kim tiền thảo thường được dùng dưới dạng thuốc sắc nước uống. Liều dùng thông thường là 15-30g/ngày.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
Kim tiền thảo được sử dụng trong nhiều bài thuốc kinh nghiệm, kết hợp với các vị thuốc khác để điều trị các bệnh lý như:
Chữa sỏi đường tiết niệu:
Một số bài thuốc phối hợp Kim tiền thảo với các vị thuốc khác như Đông Quỳ tử, Xuyên phá thạch, Hải kim sa, Hoạt thạch, Hoài ngưu tất…
Chữa sỏi đường mật:
Kim tiền thảo được phối hợp với Chỉ xác (sao), Hoàng tinh, Sinh đại hoàng, Xuyên luyện tử…
Chữa viêm thận, viêm gan, viêm túi mật, phù:
Kim tiền thảo được phối hợp với Dành dành, Chút chít, Mộc thông, Ngưu tất…
Lưu Ý
- Không dùng cho người tỳ hư, tiêu chảy, phụ nữ có thai (theo sách Đông Dược Học Thiết Yếu).
- Người bị đau dạ dày nên uống lúc no.
- Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, uống nhiều nước, hạn chế thực phẩm giàu oxalat (cà phê, ca cao, trà, rau bina…) để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng Kim tiền thảo hoặc bất kỳ loại thuốc thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả.