Iodine - Thông tin về Iodine

Mô tả Tag

Iodine: Thông tin chi tiết về thuốc sát khuẩn

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Iodine

Loại thuốc: Sát khuẩn tại chỗ

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc dùng ngoài, cồn thuốc với các hàm lượng sau:

  • 2%: 30 mL, 473 mL, 500 mL, 4000 mL, 20000 mL
  • 7%: 59 mL, 480 mL
  • Các hàm lượng khác có thể tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Chỉ định

Iodine được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sát khuẩn và phòng ngừa nhiễm trùng: Trên vết thương nhỏ, nông trên da, vết thương có dịch và vết loét có dịch. Giúp giảm tải lượng vi sinh vật trong vết thương. Giấy tẩm iốt Cadexomer và gel iốt Cadexomer đặc biệt hiệu quả trong việc làm sạch vết loét và vết thương có dịch (ví dụ: loét do ứ trệ tĩnh mạch, loét do tì đè, vết thương do chấn thương và phẫu thuật bị nhiễm trùng). Tuy nhiên, không hiệu quả trong làm sạch vết thương khô.
  • Sát trùng da trước phẫu thuật: Chuẩn bị vùng da cần phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Làm lành vết thương (đối với giấy tẩm iốt Cadexomer và gel iốt Cadexomer): Giúp làm chậm sự hình thành màng môi hoại tử (eschar) và giữ cho các thương tổn mềm dẻo.

Dược lực học

Iodine là một chất diệt khuẩn mạnh và có tác dụng nhanh. Cơ chế hoạt động của nó bao gồm:

  • Diệt khuẩn rộng phổ: Chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin.
  • Kháng nấm, nguyên sinh vật, virus và một số bào tử.
  • Thâm nhập dễ dàng vào thành tế bào vi sinh vật.
  • Cơ chế chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến việc tạo dẫn xuất N-iodo, gián đoạn tổng hợp protein, cản trở liên kết hydro của tyrosine, và phá vỡ cấu trúc lipid của vi sinh vật.
  • Giấy tẩm Cadexomer iốt và gel Cadexomer iốt: Hấp thụ chất lỏng, protein, fibrinogen, vi khuẩn và các chất gây viêm từ bề mặt vết thương. Iốt được giải phóng từ từ sau khi hấp thụ chất lỏng, giúp giảm tải lượng vi sinh vật, mùi hôi và đau.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu toàn thân sau khi sử dụng giấy tẩm Cadexomer iốt hoặc gel Cadexomer iốt. Iốt được giải phóng chậm trong 24-72 giờ (tùy thuộc vào lượng dịch tiết từ vết thương).
Phân bố Chủ yếu được giữ tại tuyến giáp. Iodide dễ dàng đi qua nhau thai và được phân phối vào sữa mẹ.
Chuyển hóa Bị phân hủy bởi các amylase trong dịch vết thương.
Thải trừ Thải trừ qua nước tiểu (trên 90%).

Tương tác thuốc

Iodine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Natri Iodide I131: Iodine có thể làm giảm tác dụng điều trị của Natri Iodide I131. Nên ngừng dùng iodine tại chỗ ít nhất 3 tuần trước khi dùng natri iốt I-131.
  • Thuốc kháng giáp (methenamine mandelate, methimazole, potassium iodide…): Có thể làm giảm hoạt động tuyến giáp quá mức. Không nên dùng đồng thời.
  • Amiodarone: Làm tăng hàm lượng iốt trong máu, có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến tuyến giáp. Cần thận trọng khi dùng chung.
  • Lithi: Có thể gây suy giáp. Cần theo dõi chức năng tuyến giáp.

Chống chỉ định

Không sử dụng Iodine nếu:

  • Quá mẫn với iốt hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức.
  • Giấy tẩm iốt Cadexomer và gel iốt Cadexomer chống chỉ định trong: Rối loạn tuyến giáp (ví dụ: Viêm tuyến giáp Hashimoto, tiền sử bệnh Graves hoặc bướu cổ dạng nốt không độc), phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn:

  • Sát khuẩn tại chỗ (dung dịch hoặc cồn thuốc): Thoa lên vùng bị ảnh hưởng khi cần thiết. Tự dùng thuốc: Bôi một lượng nhỏ 1-3 lần/ngày, tối đa 10 ngày.
  • Giấy tẩm iốt Cadexomer: Đắp vào vết thương, thay 3 lần/tuần hoặc khi màu chuyển từ nâu sang vàng xám. Giảm số lần đắp khi dịch tiết giảm, ngừng khi vết thương khô. Không dùng quá 3 tháng.
  • Gel iốt Cadexomer: Bôi một lượng vừa đủ lên gạc vô trùng, sau đó đắp lên vết thương. Bôi lại 3 lần/tuần hoặc khi màu chuyển từ nâu sang xám vàng. Tối đa 50g/lần đắp, 150g/tuần, không dùng quá 3 tháng.

Trẻ em: Sát khuẩn tại chỗ (dung dịch hoặc cồn thuốc): Bôi lên vùng bị ảnh hưởng khi cần thiết. Tự dùng thuốc: Bôi một lượng nhỏ 1-3 lần/ngày, tối đa 10 ngày.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp, chưa xác định tần suất bao gồm:

  • Chàm, ban đỏ khu trú
  • Tăng mức hormone kích thích tuyến giáp
  • Phản ứng quá mẫn
  • Kích ứng, đau, phù tại chỗ
  • Nhức đầu, vị kim loại
  • Mụn trứng cá, phát ban da, mày đay
  • Suy giáp, tiêu chảy, nổi hạch
  • Tăng bạch cầu ái toan, chảy máu màng nhầy
  • Phù mạch, đau khớp, phù nề mí mắt, phù phổi, sốt

Lưu ý

Phản ứng quá mẫn: Có thể xảy ra các phản ứng nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong, bao gồm phát ban, phù mạch, sốt, đau khớp, xuất huyết da/niêm mạc, tăng bạch cầu ái toan, nổi mày đay…

Lưu ý chung:

  • Tác dụng ngoài da: Có thể gây kích ứng mô (cảm giác châm chích, bỏng), đổi màu da (có thể loại bỏ bằng dung dịch natri thiosulfat).
  • Tác dụng nội tiết: Nguy cơ thay đổi chuyển hóa tuyến giáp khi điều trị mạn tính, đặc biệt ở người có tiền sử rối loạn tuyến giáp. Tăng TSH có thể xảy ra nhưng thường vẫn trong giới hạn bình thường.
  • Lây nhiễm chéo: Nguy cơ lây nhiễm chéo khi dùng chung miếng giấy hoặc gel cho nhiều người bệnh.
  • Kích thước vết thương: Vết thương có thể lớn hơn ban đầu trong những ngày đầu điều trị do giảm phù nề.
  • Các phản ứng khác: Hơi iốt có thể gây kích ứng mắt hoặc đường hô hấp. Có thể có cảm giác đau nhẹ thoáng qua.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Iodine đi qua nhau thai và sữa mẹ. Cần thận trọng vì thiếu hoặc thừa iốt đều có hại. Không khuyến cáo sử dụng giấy tẩm iốt Cadexomer hoặc gel iốt Cadexomer cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý cho người bệnh suy thận: Không khuyến cáo sử dụng giấy tẩm iốt Cadexomer hoặc gel iốt Cadexomer ở người bệnh suy thận nặng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin.

Quên liều và xử trí / Quá liều và xử trí: Chưa có thông tin.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.