Insulin Glulisine - Thông tin về Insulin Glulisine

Liên hệ
Mô tả Tag
Insulin Glulisine
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Insulin Glulisine
Loại thuốc: Hormon làm hạ glucose máu, hormon chống đái tháo đường, insulin. Thuốc sinh tổng hợp tương tự insulin người được điều chế bằng công nghệ tái tổ hợp DNA trên E. coli.
Dạng thuốc và hàm lượng: Dung dịch để tiêm dưới da (nước, trong, không màu): Lọ 1000 đơn vị; ống chứa 300 đơn vị (1 ml chứa 100 đơn vị tương đương với 3,49 mg).
Chỉ định
Insulin Glulisine được sử dụng trong điều trị đái tháo đường týp 1 và đái tháo đường týp 2 để kiểm soát đường huyết.
Dược lực học
Insulin glulisine có tác dụng khởi phát nhanh hơn và thời gian tác dụng ngắn hơn so với insulin người thông thường. Cơ chế hoạt động của Insulin glulisine tương tự như insulin người:
- Kích thích chuyển hóa carbohydrate: Insulin tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển glucose vào các tế bào cơ xương, tim và mỡ.
- Ảnh hưởng đến gan: Ở gan, insulin thúc đẩy quá trình phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphat, chất này sau đó được chuyển thành glycogen hoặc được chuyển hóa tiếp.
- Tác động đến chuyển hóa mỡ và protein: Insulin cũng có tác động trực tiếp đến chuyển hóa mỡ và protein.
Lưu ý: Mô thần kinh, hồng cầu, và các tế bào ở ruột, gan và ống thận không cần insulin để vận chuyển glucose.
Động lực học
Hấp thu:
Insulin, là một protein, bị phá hủy trong đường tiêu hóa, vì vậy cần phải tiêm. Tốc độ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Đường dùng (tiêm bắp hấp thu nhanh hơn tiêm dưới da)
- Vị trí tiêm
- Thể tích và nồng độ thuốc
- Loại insulin
Khi tiêm dưới da vào bụng, sự hấp thu nhanh hơn một chút so với khi tiêm ở đùi. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 70%. Thời gian khởi phát tác dụng khoảng 0,41 giờ.
Phân bố:
Sự phân bố và thải trừ của insulin glulisine tương tự như insulin người thông thường sau khi tiêm tĩnh mạch. Insulin glulisine có độ gắn kết với protein huyết tương thấp.
Chuyển hóa:
Insulin được chuyển hóa nhanh chóng, chủ yếu ở gan bởi enzym glutathion insulin transhydrogenase, và ở mức độ thấp hơn ở thận và mô cơ. Khoảng 60% được chuyển hóa ở tế bào lót ống lượn gần.
Thải trừ:
Sau khi tiêm dưới da, insulin glulisine được thải trừ nhanh hơn insulin người thông thường, với thời gian bán thải khoảng 42 phút. Trong các nghiên cứu, thời gian bán hủy biểu kiến dao động từ 37 đến 75 phút.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
Các thuốc có thể tăng cường hoạt động hạ đường huyết:
- Thuốc trị đái tháo đường uống
- Chất ức chế men chuyển (ACE)
- Disopyramide
- Fibrat
- Fluoxetine
- Chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs)
- Pentoxifylline
- Propoxyphen
- Salicylat
- Sulfonamide kháng sinh
Các thuốc có thể giảm hoạt động hạ glucose trong máu:
- Corticosteroid
- Danazol
- Diazoxide
- Thuốc lợi tiểu
- Glucagon
- Isoniazid
- Dẫn xuất phenothiazine
- Somatropin
- Thuốc cường giao cảm (ví dụ: epinephrine, salbutamol, terbutaline)
- Hormone tuyến giáp
- Oestrogen
- Progestin (ví dụ trong thuốc tránh thai)
- Chất ức chế protease
- Thuốc chống loạn thần không điển hình (ví dụ: olanzapine và clozapine)
Thuốc chẹn beta, clonidin, muối lithium hoặc rượu có thể làm tăng hoặc làm giảm hoạt động hạ đường huyết của insulin. Pentamidine có thể gây hạ đường huyết, đôi khi kèm theo tăng đường huyết.
Tương kỵ thuốc: Insulin glulisine có thể pha lẫn với insulin người isophan (NPH), tuy nhiên có thể giảm đôi chút nồng độ đỉnh insulin glulisine. Trong trường hợp không có nghiên cứu về tính tương thích, không nên trộn lẫn với các thuốc khác ngoại trừ insulin người dạng NPH.
Chống chỉ định
Không sử dụng Insulin glulisine trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với insulin glulisine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hạ đường huyết.
Liều lượng & Cách dùng
Cách dùng: Tiêm dưới da vào thành bụng, vùng đùi, cánh tay trên, hoặc mông. Luân phiên vị trí tiêm. Tiêm insulin ở nhiệt độ phòng, trong thời gian ngắn (15-20 phút) trước hoặc sau bữa ăn.
Liều lượng: Nhu cầu insulin khác nhau giữa các bệnh nhân. Liều dùng cần được điều chỉnh riêng lẻ và yêu cầu theo dõi thường xuyên cùng giám sát y tế chặt chẽ.
Người lớn: Liều ban đầu thường từ 0,2 đến 0,4 đơn vị/kg/ngày, có thể tăng lên 0,4-0,5 đơn vị/kg/ngày. Liều ban đầu cao hơn có thể cần thiết ở bệnh nhân béo phì, ít vận động hoặc có biểu hiện nhiễm toan ceton. Liều hàng ngày thường từ 0,4 đến 1 đơn vị/kg/ngày, chia làm nhiều lần.
Trẻ em: Liều ban đầu thường từ 0,4 đến 0,5 đơn vị/kg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều thông thường từ 0,4 đến 1 đơn vị/kg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều thấp hơn (0,25 đơn vị/kg/ngày) có thể được cân nhắc, đặc biệt ở trẻ nhỏ, để tránh hạ đường huyết. Liều cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của trẻ.
- Trẻ sơ sinh ≥ 6 tháng và trẻ em dưới 6 tuổi: 0,4 - 0,8 đơn vị/kg/ngày.
- Trẻ em ≥7 tuổi: 0,7 - 1 đơn vị/kg/ngày.
- Trẻ em dậy thì và thanh thiếu niên: Nhu cầu insulin có thể tăng lên > 1 đơn vị/kg/ngày, thậm chí lên đến 2 đơn vị/kg/ngày trong một số trường hợp.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Hạ đường huyết.
Ít gặp: Tăng đường huyết phản ứng (hiệu ứng Somogyi), hiện tượng bình minh, phản ứng tại chỗ (dị ứng, ban đỏ, ngứa, phát triển mô mỡ).
Hiếm gặp: Kháng insulin, phản ứng dị ứng toàn thân (nổi mày đay, phản vệ, phù mạch), hạ kali huyết, teo mô mỡ ở chỗ tiêm.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi chuyển sang loại insulin khác. Có thể cần điều chỉnh liều.
- Hạ đường huyết: Nguy cơ tăng cao ở người đái tháo đường týp 1, bệnh thần kinh thực vật, ăn uống không điều độ, sau khi tập thể dục hoặc dùng liệu pháp tăng cường insulin.
- Tăng đường huyết: Do điều trị insulin không đủ hoặc không liên tục, có thể dẫn đến tăng đường huyết và nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, đỏ, nổi mề đay, viêm, thâm tím, sưng và ngứa. Luân phiên vị trí tiêm giúp giảm thiểu phản ứng.
- Rối loạn da và mô dưới da: Luân phiên vị trí tiêm để giảm nguy cơ loạn dưỡng mỡ và bệnh amyloidosis.
- Kháng thể insulin: Có thể hình thành kháng thể insulin, cần điều chỉnh liều nếu cần.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Cần tăng cường kiểm soát glucose huyết và theo dõi trong suốt thai kỳ. Nhu cầu insulin thường thay đổi trong từng giai đoạn thai kỳ.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Insulin nói chung không qua sữa mẹ và được coi là an toàn khi cho con bú. Tuy nhiên, cần điều chỉnh liều lượng insulin và chế độ ăn uống.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Hạ đường huyết có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng. Thận trọng để tránh hạ đường huyết khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều
Quên liều: Nếu quên tiêm insulin, lượng đường trong máu có thể tăng cao (tăng đường huyết). Các triệu chứng bao gồm: tăng đi tiểu, khát nước, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, buồn ngủ, mệt mỏi, đỏ bừng, da khô, khô miệng và hơi thở có mùi trái cây (axeton). Hãy kiểm tra lượng đường trong máu, gọi cho bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất.
Quá liều: Hậu quả chính của quá liều là hạ đường huyết. Triệu chứng bao gồm: nhược cơ, cảm giác đói, vã mồ hôi, nhức đầu, run, rối loạn thị giác, dễ bị kích thích, lú lẫn và hôn mê. Xử trí phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hạ đường huyết. Hạ đường huyết nhẹ có thể được xử lý bằng việc ăn thức ăn chứa carbohydrate. Hạ đường huyết nặng cần được điều trị bằng glucagon hoặc dung dịch glucose tĩnh mạch.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.