Immune Globulin Human - Thông tin về Immune Globulin Human

Liên hệ
Mô tả Tag
Globulin Miễn dịch Người (IVIg)
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg) là một hỗn hợp các kháng thể immunoglobulin G (IgG), chủ yếu là IgG1, thu được từ huyết tương của nhiều người hiến máu khỏe mạnh. Quá trình tinh chế phức tạp, thường bao gồm các bước như phân đoạn rượu lạnh, kết tủa polyethylen glycol, và sắc ký trao đổi ion, đảm bảo sản phẩm cuối cùng có độ tinh khiết cao và an toàn.
Thành phần kháng thể trong IVIg phản ánh sự phân bố tự nhiên của các phân lớp IgG trong dân số khỏe mạnh. Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ của các phân lớp IgG trong IVIg là:
- IgG1: 70,3%
- IgG2: 24,7%
- IgG3: 3,1%
- IgG4: 1,9%
Điều quan trọng cần lưu ý là các tỷ lệ này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhà sản xuất và lô sản phẩm.
Chỉ định Sử dụng
IVIg được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch, rối loạn tự miễn và tình trạng viêm. Một số chỉ định chính bao gồm:
- Suy giảm miễn dịch: IVIg cung cấp một nguồn kháng thể thay thế cho những người không thể sản xuất đủ kháng thể của riêng mình, ví dụ như trong các trường hợp như hội chứng suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID), agammaglobulinemia liên kết X, và hội chứng Wiskott-Aldrich.
- Rối loạn tự miễn: IVIg có thể giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch quá hoạt động trong các rối loạn tự miễn, chẳng hạn như xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP).
- Bệnh lý viêm: IVIg được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý viêm như bệnh Kawasaki, hội chứng Guillain-Barré, và viêm đa dây thần kinh.
- Các chỉ định khác: IVIg cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác như biến chứng ghép tủy xương, hạ bạch cầu lymphocytic mãn tính tế bào B và một số bệnh lý viêm da.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các chỉ định sử dụng. Việc sử dụng IVIg cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân.
Dược lực học
IVIg hoạt động bằng cách cung cấp một lượng lớn kháng thể đa dạng, giúp trung hòa các mầm bệnh như vi khuẩn và virus. Cơ chế tác động của nó phức tạp và bao gồm nhiều yếu tố:
- Trung hòa trực tiếp: Kháng thể trong IVIg liên kết với các mầm bệnh, ngăn chặn chúng bám vào và xâm nhập vào các tế bào của cơ thể.
- Kích hoạt bổ thể: IVIg có thể kích hoạt hệ thống bổ thể, một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, để tiêu diệt mầm bệnh.
- Opson hóa: IVIg đánh dấu mầm bệnh để thực bào dễ dàng nhận diện và tiêu diệt.
- Điều chỉnh miễn dịch: IVIg có thể điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch, giảm phản ứng viêm và ức chế sản xuất các cytokine gây viêm.
- Vô hiệu hóa tự kháng thể: Trong các rối loạn tự miễn, IVIg có thể vô hiệu hóa hoạt động của các tự kháng thể gây hại cho mô của cơ thể.
Động học
IVIg tương tác với nhiều thành phần của hệ thống miễn dịch, bao gồm các tế bào miễn dịch (như tế bào B, T, đại thực bào), cytokine, thụ thể Fc và các phân tử khác. IVIg có tác dụng điều chỉnh biểu hiện gen và cạnh tranh với các thụ thể Fcγ, ngăn chặn sự liên kết và thực bào, từ đó giảm sự phá hủy tiểu cầu trong các trường hợp như ITP. Thời gian bán thải của IVIg trong cơ thể dao động tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng bệnh nhân.
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng IVIg. Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp.