Imiquimod - Thông tin về Imiquimod

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Imiquimod: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Imiquimod
Loại thuốc: Thuốc điều hoà đáp ứng miễn dịch
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Kem 2.5%
- Kem 5%
- Kem 3.75%
Chỉ định
Imiquimod được chỉ định điều trị tại chỗ cho các trường hợp sau:
- Mụn cóc quanh vùng sinh dục (sùi mào gà) và quanh hậu môn (condylomata acuminata): Do virus HPV gây ra ở người lớn và thanh thiếu niên ≥12 tuổi.
- Carcinôm tế bào đáy lớp nông: Ở người lớn.
- Dày sừng quang hóa (actinic keratoses): Không sừng hóa, không phì đại, điển hình ở vùng mặt hoặc da đầu ở người lớn không suy giảm miễn dịch. Thuốc được chỉ định khi kích thước hoặc số lượng tổn thương gây hạn chế đến hiệu quả và/ hoặc khả năng sử dụng của phương pháp áp lạnh (cryotherapy) và khi các lựa chọn điều trị tại chỗ khác bị chống chỉ định hoặc không thích hợp sử dụng.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng chính xác của kem imiquimod chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng imiquimod là chất chủ vận thụ thể toll-like receptor 7 (TLR7). Việc kích hoạt TLR7 dẫn đến kích hoạt các tế bào miễn dịch, gia tăng sản xuất cytokine và tế bào miễn dịch tại chỗ bôi thuốc.
Động lực học
Hấp thu và phân bố
Hấp thu thuốc qua da là tối thiểu. Mức độ hấp thu toàn thân phụ thuộc nhiều vào diện tích bề mặt bôi thuốc hơn là liều lượng.
Chuyển hóa và thải trừ
Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (<3% liều dùng dưới dạng imiquimod và các chất chuyển hóa).
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác: Do hấp thu qua da tối thiểu, tương tác với các thuốc khác hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, do đặc tính kích thích miễn dịch, cần thận trọng khi sử dụng imiquimod đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch.
Chống chỉ định
Quá mẫn với imiquimod hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng imiquimod
Người lớn:
- Mụn cóc quanh vùng sinh dục và hậu môn: Thoa kem 3 lần/tuần trước khi ngủ (ví dụ: Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu), giữ thuốc trên da 6-10 giờ. Điều trị đến khi hết mụn cóc hoặc tối đa 16 tuần/đợt.
- Carcinôm tế bào đáy lớp nông: Thoa kem 5 lần/tuần (Thứ Hai đến Thứ Sáu) trước khi ngủ, giữ thuốc trên da khoảng 8 giờ trong 6 tuần.
- Dày sừng quang hóa: Thoa kem 3 lần/tuần trước khi ngủ (ví dụ: Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu) trong 4 tuần, giữ thuốc trên da khoảng 8 giờ. Ngưng thuốc 4 tuần, đánh giá. Nếu cần, lặp lại liệu trình 4 tuần. Mỗi đợt điều trị không quá 4 tuần. Có thể cần thêm đợt điều trị nếu cần. Các tổn thương tái phát sau điều trị có thể được điều trị lại sau khi tạm dừng ít nhất 12 tuần.
Trẻ em:
- Mụn cóc quanh vùng sinh dục và hậu môn (≥12 tuổi): Liều dùng tương tự người lớn.
- Các chỉ định khác: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. Không hiệu quả với u mềm lây.
Cách dùng
Thoa một lớp mỏng kem lên vùng da sạch, thoa đều đến khi kem biến mất. Tránh bôi vào các niêm mạc. Thoa trước khi ngủ, giữ thuốc trên da 6-10 giờ, sau đó rửa sạch bằng xà phòng nhẹ và nước. Tránh bôi quá nhiều kem hoặc để thuốc trên da quá lâu.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thường gặp: Ban đỏ, viêm da, đóng mài, xơ cứng da, loét da, mụn nước, vết xước, nhiễm nấm da, phù nề, chảy dịch, ngứa/bỏng rát.
- Ít gặp hơn: Nhiễm trùng hô hấp trên, đau ngực, nhợt nhạt, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, khó chịu, lo âu, đau, ngứa ran, phì đại da, nhiễm trùng da, chàm, viêm môi, rụng tóc, xuất huyết da, phát ban, sẩn, dày sừng tiết bã, châm chích da, tăng glucose máu, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, nôn, khó tiêu, viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Hiếm gặp: Carcinôm tế bào gai, sưng hạch, nhiễm Herpes simplex, kích ứng, đau khớp, đau cơ, đau lưng, viêm xoang, triệu chứng giống cúm, ho, viêm họng, viêm mũi, sốt.
Lưu ý
- Các phản ứng da nghiêm trọng (lột da, vết trợt da) có thể xảy ra và cần tạm ngừng thuốc.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương trước đó.
- Có thể xuất hiện triệu chứng giống cúm (mệt mỏi, buồn nôn, sốt...).
- Hạch sưng to có thể xảy ra.
- Tránh hoặc giảm thiểu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Tránh sử dụng đồng thời với các sản phẩm khác chứa imiquimod trên cùng vùng da.
- Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh lý tự miễn.
- Phụ nữ có thai: Cần thận trọng. Không có dữ liệu lâm sàng đầy đủ.
- Phụ nữ cho con bú: Không có lời khuyên cụ thể. Nồng độ trong sữa mẹ không đáng kể.
- Lái xe và vận hành máy móc: Hầu như không ảnh hưởng.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Quá liều toàn thân hiếm gặp do hấp thu qua da tối thiểu. Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn, đau đầu, đau cơ, sốt, hạ huyết áp. Xử trí: Truyền dịch nếu hạ huyết áp.
Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.