Hydrotalcite - Thông tin về Hydrotalcite

Liên hệ
Mô tả Tag
Hydrotalcite: Thông tin chi tiết về thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Hydrotalcite
Loại thuốc: Thuốc kháng acid, chống trào ngược.
Dạng thuốc và hàm lượng: Hỗn dịch uống 1g/10ml.
Chỉ định
Thuốc này được chỉ định ở người lớn và trẻ em trên 15 tuổi bị ợ chua và trào ngược acid.
Dược lực học
Hỗn dịch uống Hydrotalcite giúp trung hòa lượng acid dạ dày, từ đó bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa.
Động học học
Do thuốc tác động tại chỗ nên việc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc chưa được ghi nhận đầy đủ trong các tài liệu nghiên cứu y tế.
Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid như Hydrotalcite có thể tương tác với một số thuốc khác dùng đường uống, làm giảm hấp thu của các thuốc này. Để tránh tương tác, nên uống Hydrotalcite cách xa các thuốc khác ít nhất 2 giờ. Các thuốc có thể tương tác bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Acid acetylsalicylic
- Thuốc kháng histamine H2
- Atenolol
- Bisphosphonates
- Chloroquine
- Digitalis
- Ethambutol
- Sắt
- Fexofenadine
- Fluor
- Fluoroquinolon
- Glucocorticoid (ngoại trừ liệu pháp thay thế hydrocortisone)
- Hormone tuyến giáp
- Indomethacin
- Isoniazid
- Ketoconazole
- Lansoprazole
- Metoprolol
- Thuốc an thần kinh phenothiazine
- Penicillamin
- Propranolol
- Sulpiride
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hydrotalcite hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Suy thận nặng (do thuốc chứa magnesi).
- Giảm phosphate máu.
- Bệnh nhược cơ.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn: Liều 1 gói/lần, khi bị ợ chua hoặc trào ngược acid. Có thể uống thêm 1 gói sau 2 giờ nếu cần, nhưng không quá 4 gói/ngày. Thời gian điều trị tối đa 10 ngày.
Trẻ em: Không nên sử dụng ở trẻ em dưới 15 tuổi.
Tác dụng phụ
Thông tin về tần suất tác dụng phụ của Hydrotalcite còn hạn chế. Tuy nhiên, ở liều cao, có thể gặp:
- Nôn mửa
- Tiêu chảy hoặc táo bón
- Suy giảm phốt pho
- Tăng magnesi huyết
- Phản ứng dị ứng
- Ở bệnh nhân suy thận, điều trị lâu dài có thể dẫn đến ngộ độc nhôm kèm theo nhuyễn xương và bệnh não.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Thăm khám bác sĩ nếu bị giảm cân, khó nuốt, khó chịu ở bụng dai dẳng, rối loạn tiêu hóa mới xuất hiện hoặc thay đổi, hoặc suy thận.
- Bệnh nhân suy thận và lọc máu mãn tính cần lưu ý hàm lượng nhôm (90mg/g Hydrotalcite) do nguy cơ bệnh não.
- Nếu triệu chứng không cải thiện sau 10 ngày hoặc trở nên tệ hơn, cần khám bác sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị thích hợp.
- Tránh dùng liều cao hoặc điều trị kéo dài ở bệnh nhân suy thận (đặc biệt đang chạy thận nhân tạo), bệnh nhân Alzheimer, sa sút trí tuệ, giảm phosphate máu hoặc ăn kiêng ít phosphate.
- Không dùng đồng thời với thực phẩm chua (nho, nước trái cây...) vì làm tăng hấp thu nhôm hydroxit ở ruột.
- Sản phẩm này hầu như không chứa natri.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Không có dữ liệu đầy đủ về an toàn khi sử dụng Hydrotalcite trong thai kỳ. Thuốc không được khuyến cáo dùng trong thời kỳ mang thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
Quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Hydrotalcite. Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.