Huyền sâm - Thông tin về Huyền sâm

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Huyền Sâm: Tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, công dụng và lưu ý sử dụng
Huyền sâm, một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, đang ngày càng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về huyền sâm dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Huyền sâm
- Tên khác: Đại nguyên sâm, Huyền đài, Hắc sâm, Trục mã, Phức thảo, Huyền vũ tinh, Dã chi ma, Lăng tiêu thảo, Nguyên sâm.
- Tên khoa học: Radix Scrophulariae Ningpoensis thuộc họ Mõm chó (Scrophulariaceae).
Đặc điểm tự nhiên
Huyền sâm là loài thực vật thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 1.7 - 2.3 mét, thân vuông. Lá mọc đối, cuống dài, phiến lá hình trứng dài, mép lá có răng cưa, màu tím xanh. Hoa nở vào mùa hè, mọc thành chùy tròn, hình môi, màu tím xám. Quả hình trứng, mọc thành đôi, chứa nhiều hạt nhỏ màu đen. Rễ phát triển mạnh, dài 10 - 20 cm, vỏ màu vàng nhạt hoặc trắng, sau khi chế biến chuyển sang màu nâu nhạt. Ruột mềm dẻo, màu đen - đây là đặc điểm tạo nên tên gọi "Huyền sâm".
Cây Huyền sâm trong tự nhiên: Phân bố, thu hái, chế biến
Huyền sâm có nguồn gốc từ Trung Quốc, hiện nay đã được trồng ở một số khu vực Việt Nam. Trung Quốc là nơi sản xuất huyền sâm chính, nổi bật là tỉnh Tứ Xuyên ("Xuyên huyền sâm" hoặc "Thổ huyền sâm") và Triết Giang ("Quảng huyền sâm").
Thời vụ trồng và thu hoạch:
- Tứ Xuyên: Trồng đầu hạ, thu hoạch mùa thu (Đạt Huyện, Ôn Giang, Vạn Huyện, Bồi Lăng).
- Triết Giang: Trồng đầu năm, thu hoạch cuối năm (Đông Dương, Tiêu Cư).
Cây cũng được trồng ở Sơn Đông, Hồ Bắc, Giang Tây, Thiểm Tây, Quý Châu, Cát Lâm và Liêu Ninh, cả trồng trọt lẫn khai thác từ tự nhiên.
Việt Nam gần đây mới bắt đầu trồng huyền sâm, cho năng suất và chất lượng tốt ở cả đồng bằng và miền núi.
Thu hoạch và chế biến: Rễ được thu hoạch vào tháng 10 - 11. Sau khi đào, rửa sạch, loại bỏ rễ con, phân loại theo kích thước, có các phương pháp bào chế:
- Ủ và phơi khô: Rửa sạch, ủ mềm, cắt lát, phơi khô.
- Chín trên cỏ xác: Rửa sạch, lót lên cỏ xác, để chín rồi phơi khô.
- Bào chế thổ huyền sâm (Tứ Xuyên): Rửa sạch, sấy khô nửa vời, ủ 2-3 ngày dưới lớp cỏ rạ cho ruột chuyển đen, sấy khô 9 phần, đảo trong chảo cho đất cát rơi ra, phân loại và bảo quản.
- Bào chế huyền sâm Triết Giang: Phơi nắng, sấy khô nửa vời, ủ 2-3 ngày, phơi khô 40 ngày.
Sau chế biến, huyền sâm có dạng trụ, dài 12-15cm, rộng 25mm, màu nâu đất bên ngoài, đen bên trong, cứng dẻo. Dạng bột màu đen nhạt, vị mặn ngọt.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận dùng làm thuốc là rễ.
Thành phần hóa học
Huyền sâm chứa nhiều hoạt chất quan trọng, bao gồm:
- Oleic acid và Stearic acid
- L-Asparagine
- Linoleic acid
- Harpagide, Ningpoenin và Harpagoside
- Asparagine
- Aucubin
- 6-O-Methylcatalpol
Các thành phần này góp phần vào các tác dụng dược lý của huyền sâm.
Công dụng
Theo Y học cổ truyền
Huyền sâm vị mặn, đắng, ngọt, tính hàn, quy vào kinh Thận, Tỳ Vị, Phế. Có tác dụng dưỡng âm sinh tân, lợi yết hầu, giải độc, tả hoả, nhuận táo chỉ khát, hoạt trường, trừ phiền. Chủ trị: táo bón, chảy máu cam, nóng trong xương, sưng đau họng, phát ban, đạo hãn, phù thũng, bạch hầu, ban sởi, lao hạch, âm hư sinh đạo hãn (đổ mồ hôi đêm).
Theo Y học hiện đại
Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra một số tác dụng của huyền sâm:
- Tác dụng chống oxy hóa và chống viêm: Các nghiên cứu (Wang và cộng sự, 2020; Huo và cộng sự, 2019) cho thấy chiết xuất polysaccharides từ huyền sâm có khả năng chống lại gốc tự do và giảm viêm.
- Trong điều trị thiếu máu não cục bộ: Nghiên cứu của Ma và cộng sự (2019) cho thấy chiết xuất polysaccharides từ huyền sâm giúp giảm thiểu tổn thương não do thiếu máu cục bộ.
- Tác dụng ức chế tế bào ung thư: Các nghiên cứu (Shen và cộng sự, 2012; Kim và cộng sự, 2017) cho thấy tiềm năng của huyền sâm trong việc ức chế sự tăng sinh và gây chết tế bào ung thư.
Liều dùng & cách dùng
Huyền sâm dùng dưới dạng thuốc sắc, thuốc bột hoặc ngâm rượu. Liều dùng khuyến cáo 10-12g/ngày, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Có thể dùng ngoài da trong một số trường hợp.
Bài thuốc kinh nghiệm (tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)
Dưới đây là một số bài thuốc kinh nghiệm sử dụng huyền sâm. Tuyệt đối phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Công dụng | Thành phần | Cách dùng |
---|---|---|
Hỗ trợ điều trị bệnh lao | Huyền sâm 480g, Mật ong 480g, Cam tùng 180g | Tán bột, hòa mật ong, ủ 10 ngày, luyện mật ong, ủ 5 ngày, đốt cháy cho ngửi. |
Làm sáng mắt | Huyền sâm, Cúc hoa, Câu kỷ tử, Bạch tật lê, Sài hồ, Địa hoàng | Sắc uống, 1 thang/ngày. |
Suy nhược cơ thể do lao, sốt, ăn uống kém | Huyền sâm 20g, Sơn dược 40g, Kê nội kim 8g, Ngưu bàng tử 12g, Bạch truật 12g | Sắc uống. |
Nhiệt tích ở tam tiêu | Huyền sâm 40g, Hoàng liên 40g, Đại hoàng 40g | Tán bột, hòa mật ong, viên bằng hạt ngô đồng, 30-40 viên/lần. |
Cổ họng sưng | Huyền sâm 40g (nửa sống, nửa sao), Thử niêm tử 40g | Tán bột uống. |
Bạch hầu | Huyền sâm 20g, Mạch môn 12g, Bạch thược 16g, Bối mẫu 8g, Sinh địa 16g, Đơn bì 12g, Cam thảo 4g, Bạc hà 2g | Sắc uống, 1 thang/ngày. |
Phát ban và cổ họng sưng | Huyền sâm 16g, Cam thảo 8g, Thăng ma 12g | Sắc uống, 2 lần/ngày. |
Lưu ý
Không nên dùng huyền sâm trong các trường hợp:
- Tỳ hư, Tỳ vị yếu, tiêu chảy, âm hư kèm tiêu chảy, âm hư không có nhiệt.
Không kết hợp huyền sâm với: Sơn thù, Can khương, Đại táo, Hoàng kỳ, Lê lô.
Tác dụng phụ có thể gặp: nôn mửa, tiêu chảy, giảm nhịp tim, chán ăn, buồn nôn.
Tránh dùng cùng lúc với: thuốc trị tiểu đường, thuốc ức chế beta, thuốc chống loạn nhịp.
Để đảm bảo an toàn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng huyền sâm.