Hùng hoàng - Thông tin về Hùng hoàng

Mô tả Tag

Hùng Hoàng: Tìm Hiểu Chung & Công Dụng

Hùng hoàng là một khoáng chất có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền và một số ngành công nghiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hùng hoàng có độc tính cao và việc sử dụng cần hết sức thận trọng, tốt nhất là tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Tên Gọi & Danh Pháp

  • Tên gọi khác: Thạch hoàng; Hùng tinh; Hoàng kim thạch; Minh Hùng hoàng; Yêu ho.
  • Tên khoa học: Realgar

Đặc Điểm Tự Nhiên

Hùng hoàng ở dạng khối cứng, khi tán nhỏ có màu vàng. Trong tự nhiên, ở dạng mềm như bún trong các mỏ.

Phân Bố, Thu Hoạch & Chế Biến

Hiện nay, hùng hoàng chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc, nơi có trữ lượng lớn. Thu hoạch được thực hiện quanh năm. Người ta dùng dao tre cắt hùng hoàng mềm, sau khi tiếp xúc với không khí, nó sẽ cứng lại. Quá trình chế biến bao gồm loại bỏ tạp chất.

Hùng hoàng được bán dưới dạng cục to nhỏ không đều, màu vàng da cam hoặc hơi hồng. Không mùi, tỷ trọng khoảng 3,5; dễ nóng chảy và hóa hơi ở 700°C. Không màu khi hòa tan trong dung dịch amoniac. Khi đốt trên than, tỏa mùi tỏi và lưu huỳnh.

Bộ Phận Sử Dụng

Hùng hoàng được sử dụng ở dạng khoáng chất tự nhiên.

Thành Phần Hóa Học

Thành phần chính của hùng hoàng là asen sunfua (As2S2), trong đó asen chiếm khoảng 70,1% và lưu huỳnh chiếm khoảng 29%. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc.

Lưu ý: Sự khác biệt về thành phần hóa học được ghi nhận trong một số tài liệu cần được xem xét kỹ lưỡng. Dữ liệu này cần được kiểm chứng bởi các nghiên cứu hiện đại hơn.

Công Dụng

Theo Y Học Cổ Truyền

Theo tài liệu cổ, hùng hoàng vị đắng hơi cay, tính ôn (có tài liệu ghi nhận là tính hàn), có độc, vào hai kinh Can và Vị. Được ghi chép trong “Thần Nông bản thảo” và được xếp vào hàng trung phẩm.

Tác dụng (theo y học cổ truyền):

  • Thẩm thấp
  • Sát trùng
  • Giải độc
  • Chữa ghẻ lở, đau mắt, thịt mọc trong mũi
  • Trừ nọc rắn, tràng nhạc, nọc giang mai, sốt rét, trừ đờm

Đông y thường dùng hùng hoàng dùng ngoài để chữa mụn nhọt, ghẻ lở, rắn cắn (đặc biệt là rắn độc). Dùng uống chủ yếu điều trị bệnh sốt rét lâu năm. Tuy nhiên, việc sử dụng hùng hoàng cần thận trọng do độc tính của nó.

Theo Y Học Hiện Đại

Hiện nay chưa có nghiên cứu y học hiện đại nào chứng minh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng hùng hoàng trong điều trị bệnh.

Liều Dùng & Cách Dùng

Dùng trong: Mỗi ngày từ 1,5g đến 3g dưới dạng bột hoặc viên.

Dùng ngoài: Không tính liều lượng. Tuy nhiên, cần lưu ý về độc tính của hùng hoàng khi sử dụng ngoài da.

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

Hùng hoàng trước đây được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc pháo (tạo màu xanh lam khi kết hợp với kali nitrat và lưu huỳnh) và sơn (tạo màu đỏ). Tuy nhiên, hiện nay việc sử dụng này hạn chế do độc tính.

Bài Thuốc Kinh Nghiệm (Cần thận trọng khi áp dụng)

Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo từ kinh nghiệm dân gian. Không nên tự ý áp dụng mà cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Tình Trạng Bài Thuốc
Lông mày rụng Tán nhỏ hùng hoàng trộn với dấm, bôi vào lông mày.
Tai chảy mủ Hùng hoàng 4g, thư hoàng 4g, lưu hoàng 4g. Tán nhỏ thành bột, thổi vào tai.
Cam răng, cam tẩu mã Hùng hoàng khoảng 7 hạt (bằng hạt đậu đen), đặt vào táo đen bỏ nhân, nướng cháy thành than, tán nhỏ, đắp vào chỗ đau.
Rắn cắn Giã nát hùng hoàng đắp lên vết cắn.
Ung loét tử cung (theo Phụ sản khoa lâm sàng thư sách, 1959:281) Hùng hoàng 0,40g - 0,80g, kim ngân hoa 12g - 20g, phục linh 12g - 20g, bào chế thành viên, mỗi viên 0,20g. Mỗi tối uống 2 lần sau bữa ăn, mỗi lần 3-7 viên (tùy theo thể trạng).

Lưu Ý

Hùng hoàng có độc tính cao. Việc sử dụng hùng hoàng, dù là trong hoặc ngoài, cần hết sức thận trọng và chỉ nên thực hiện theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng.