Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Hồng hoa

Tên gọi, danh pháp

  • Tên tiếng Việt: Hồng hoa
  • Tên gọi khác: Cây Rum, Hồng lam hoa, Hồng hoa thái, Mạt trích hoa, Đỗ hồng hoa, Lạp hồng hoa, Dương hồng hoa
  • Tên khoa học: Carthamus tinctorius L.
  • Chi: Carthamus, Họ: Asteraceae, Bộ: Asterales

Đặc điểm tự nhiên

Hồng hoa là cây thân thảo, nhỏ, sống một năm, cao trung bình từ 0,6 - 1m. Thân thẳng, nhẵn, có các vạch nông dọc thân, phân cành ở ngọn. Lá mọc so le, gần như không cuống, gốc lá tròn ôm thân. Phiến lá hình bầu dục hoặc hình trứng, dài 4 - 9cm, rộng 1 - 3cm, chóp nhọn, mép răng cưa không đều. Mặt trên lá nhẵn, màu xanh sẫm, gân lá nổi rõ, hình xương cá. Cụm hoa mọc ở ngọn hoặc chót cành, với nhiều vòng lá bắc, vòng ngoài nhỏ hơn vòng trong, xếp xen kẽ, hình dạng và kích thước khác nhau. Lá bắc có gai ở mép hoặc chóp. Hoa nhỏ, màu đỏ cam, mọc trên đế hoa dẹt. Quả bế, hình trứng, có 4 vạch lồi chia quả thành nhiều thùy. Cây Hồng hoa phát triển tốt ở vùng ấm áp, nhiều ánh sáng, đất tơi xốp, ẩm.

Phân bố, thu hái, chế biến

Phân bố: Có nguồn gốc ở Ả Rập, hiện được trồng nhiều ở Ấn Độ, Iran, Ai Cập, Trung Quốc, Nhật Bản, Liên bang Nga, Hoa Kỳ và các nước Đông Dương. Ở Việt Nam, Hồng hoa được trồng ở nhiều nơi như Hà Nội, Hà Giang, Đà Lạt.

Thu hái: Hoa nở rộ vào đầu hè (tháng 5 - 7), quả vào tháng 7 - 9. Sau khi thu hái, cần để nơi thoáng gió, bóng râm cho khô để giữ màu sắc và chất lượng (phơi âm can).

Chế biến: Hoa hái về bỏ đài. Phơi khô dùng gọi là tán Hồng hoa, gói thành bánh hoặc vắt thành miếng rồi phơi khô gọi là tiền bính.

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, đậy kín để tránh ẩm, vụn và đổi màu. Độ ẩm không quá 13%.

Vị thuốc Hồng hoa

Bộ phận sử dụng: Hoa đã phơi khô. Dược liệu màu đỏ cam hoặc hồng tím, cánh hoa dạng ống nhỏ dài (khoảng 13mm), nhị đực màu vàng nhạt, ôm lại thành ống, giữa có trụ đầu màu nâu nhạt. Chất nhẹ, xốp, có mùi thơm đặc biệt. Hồng hoa ở Hà Tây (trước kia) được gọi là Hoài hồng hoa, được đánh giá cao, cánh hoa dài, màu hồng tím.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Tính vị Vị tân (cay), tính ôn
Quy kinh Tâm, Can
Công năng Hoạt huyết khử ứ, thông kinh lạc, chỉ thống
Chủ trị Các chứng khí huyết ứ trệ, bế kinh, thống kinh, hành kinh huyết cục, trưng hà tích tụ, sản dịch tồn lưu, thai lưu, chấn thương.

Hồng hoa điều trị thống kinh trong Y học cổ truyền (Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)

Theo y học hiện đại

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các hoạt tính của Hồng hoa:

  1. Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh: Nghiên cứu của Hiramatsu và cộng sự (2009) cho thấy chiết xuất Hồng hoa có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh.
  2. Hoạt chất chống ung thư: Nghiên cứu của Yasukawa và cộng sự (1996) cho thấy chiết xuất Hồng hoa có tác dụng ức chế sự phát triển khối u.
  3. Hoạt chất chống oxy hóa: Nghiên cứu của Choi và cộng sự (2010) cho thấy Hồng hoa có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ nguyên bào xương.
  4. Tác dụng hạ huyết áp: Nghiên cứu của Liu và cộng sự (1992) cho thấy Hồng hoa có thể làm giảm huyết áp.
  5. Tác dụng làm tan cục máu đông: Nghiên cứu của Yousefi và cộng sự (2015) cho thấy chiết xuất Hồng hoa có tác dụng làm tan cục máu đông ở liều cao.
  6. Tác dụng đối với buồng trứng và hormone sinh sản: Nghiên cứu của Louei và cộng sự (2013) cho thấy Hồng hoa ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng và hormone sinh sản ở chuột lang.
  7. Tác dụng kích thích cơ trơn: Hồng hoa kích thích cơ trơn tử cung, ruột và phế quản, tác dụng phụ thuộc vào liều lượng.

Liều dùng & cách dùng

Ngày dùng 4-12g, sắc uống, thường phối hợp với các vị thuốc khác.

Lưu ý

  • Không dùng cho người thể trạng huyết thiếu, huyết hư hoặc đang xuất huyết.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai.
  • Hồng hoa là vị thuốc có hoạt tính mạnh, cần tư vấn bác sĩ trước khi sử dụng.

Cảnh báo: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Hồng hoa hoặc bất kỳ loại thảo dược nào khác để điều trị bệnh.