Hòe (Nụ hoa) - Thông tin về Hòe (Nụ hoa)
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Hòe (Nụ hoa)
Hòe, một loài cây thân gỗ thuộc họ Đậu (Fabaceae), được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo vùng miền và ngôn ngữ. Cùng tìm hiểu chi tiết về loài cây này.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Hòe, Lài luồng (Tày), Hòe hoa, Hòe mễ.
- Tên khác: Japanese pagoda tree, Chinese scholar tree, Umbrella tree (Anh); Sophora (Pháp).
- Tên khoa học: Styphnolobium japonicum (L.) Schott – Sophora japonica L.
- Họ thực vật: Fabaceae (họ Đậu).
Đặc điểm tự nhiên
Hòe là cây nhỏ, cao từ 5-6m, có thể đạt tới 10m. Thân và cành nhẵn, đôi khi hơi nứt nẻ, màu lục nhạt, có những chấm trắng. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, gồm 11-17 lá chét mọc đối, hình bầu dục thuôn, dài 30-45mm, rộng 12-20mm, mặt dưới hơi có lông.
Hoa nhỏ, màu trắng hoặc vàng lục nhạt, hình chuông, gần như nhẵn, mọc thành chùm ở đầu cành. Cụm hoa dài khoảng 20cm, phân nhánh nhiều. Cánh hoa có móng ngắn, cánh cờ rộng, hình tim cụt ở gốc, mép cong lên; nhị 10 rời nhau; bao phấn hình bầu dục.
Quả đậu thắt eo ở khoảng giữa các hạt, tạo thành chuỗi khi khô, màu đen nâu, chia 2-5 đốt, chứa 2-5 hạt hình bầu dục, hơi dẹt, màu đen bóng.
Phân biệt Hòe nếp và Hòe tẻ (theo kinh nghiệm dân gian ở Thái Bình):
Đặc điểm | Hòe nếp | Hòe tẻ |
---|---|---|
Hoa | To, nhiều, đều, nở cùng lúc, màu nhạt, cuống ngắn | Nhỏ, thưa thớt, không đều, nở nhiều đợt, màu sẫm hơn, cuống dài |
Cây | Phát triển nhanh, phân nhiều cành | Vồng cao, phân ít cành |
Phân bố, thu hái và chế biến
Chi Styphnolobium L. chủ yếu gồm cây bụi hoặc cây gỗ, phân bố ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Việt Nam có 5 loài, trong đó Hòe là cây trồng. Cây Hòe được trồng ở vườn, hai bên đường, bờ mương, ở độ cao tới 1500m. Cây ra hoa vào tháng 5-6, có quả tháng 8-10.
Hòe được trồng rộng rãi ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam, nguồn gốc nhập nội. Cây phân bố ở nhiều tỉnh thành như Sơn La, Lạng Sơn, Quảng Ninh… Hòe là cây ưa sáng và ưa ẩm, thường được trồng xen với cây ăn quả. Cây phát triển tốt ở vùng đồi, cao nguyên và đất mới khai hoang. Nhiệt độ thích hợp khoảng 23-26oC. Cây ít thấy trồng ở vùng cận nhiệt đới, núi cao.
Hòe được trồng bằng hạt hoặc giâm cành vào mùa xuân. Sau 3-4 năm bắt đầu thu hoạch, cây càng lâu năm càng cho nhiều hoa. Hoa được hái lúc còn nụ, phơi hoặc sấy khô; dùng sống hoặc sao hơi vàng để pha nước uống, hoặc sao cháy tồn tính (80%) để cầm máu. Quả hái vào tháng 9-11, rửa sạch, đồ mềm, phơi hoặc sấy khô, dùng sống hoặc sao qua. Khi dùng cần giã đắp.
Bộ phận sử dụng
Bộ phận sử dụng của Hòe bao gồm:
- Nụ hoa – Flos Sophorae Immaturus (Hòe mễ)
- Hoa – Flos Sophorae (Hòe hoa)
- Quả – Fructus Sophorae (Hòe giác)
Vỏ rễ và cành lá cũng được sử dụng trong một số bài thuốc.
Thành phần hóa học
Nụ hoa Hòe chứa rutin (có thể đạt tới 34%), berinlin, sophoradiol, sophorin A, sophorin B và sophorin C. Vỏ quả chứa flavonoid (10,5%), bao gồm genistein, sophoricosid, sophorabiosid, kaempferol… Hạt Hòe chứa flavonoid (1,75%), rutin (0,5%), alcaloid (cytisin, N-methyl cytisin…), chất béo (8-24%) và galactomanan.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Nụ hoa Hòe vị đắng nhạt, mùi thơm, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, cầm máu. Quả Hòe vị đắng, tính mát, có tác dụng cầm máu, hạ huyết áp, thanh nhiệt.
Theo y học hiện đại
- Tăng cường sức đề kháng, giảm tính thấm mao mạch: Rutin và quercetin trong Hòe ảnh hưởng đến chuyển hóa adrenalin và có tác dụng co mạch trực tiếp, giúp giảm tính thấm mao mạch, đặc biệt hữu ích cho người cao tuổi.
- Hạ huyết áp, hạ cholesterol máu: Nụ hoa Hòe được sử dụng trong điều trị xuất huyết, chảy máu cam, cao huyết áp…
- Chống viêm: Hòe được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý viêm nhiễm.
Liều dùng & cách dùng
Liều dùng và cách dùng Hòe phụ thuộc vào bộ phận sử dụng và mục đích điều trị. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Nụ hoa Hòe: 8-10g/ngày (sắc hoặc hãm), 0,5-3g/ngày (bột hoặc viên).
- Quả Hòe: 6-12g/ngày (sắc hoặc hãm).
Trên thị trường có các chế phẩm từ rutin như viên rutin, rutin-C, và Solurutin (dạng tiêm).
Bài thuốc kinh nghiệm
(Lưu ý: Các bài thuốc kinh nghiệm dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Không nên tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.)
Một số bài thuốc kinh nghiệm sử dụng Hòe: (Mô tả tóm tắt các bài thuốc, tránh liệt kê chi tiết từng bài)
- Chữa các loại xuất huyết, bệnh trĩ…
- Chữa cao huyết áp, đau đầu, mất ngủ…
- Chữa sốt xuất huyết (sau khi sốt lui)
- Chữa sưng đau (dùng ngoài da)
- Chữa tăng huyết áp, đau mắt
- Chữa băng huyết ở phụ nữ
- Chữa trĩ, viêm ruột
Lưu ý
Phụ nữ mang thai không nên sử dụng quả Hòe vì có nguy cơ sảy thai. Mặc dù có nguồn gốc từ thiên nhiên, Hòe vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Hòe hoặc bất kỳ loại thảo dược nào để điều trị bệnh.