Glutathione - Thông tin về Glutathione

Mô tả Tag

Glutathione

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Glutathione (Glutathion)

Loại thuốc: Thuốc giải độc, nhóm ngoại của glyceraldehydes phosphate dehydrogenase và coenzyme của glyoxalase và triose dehydrogenase.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Thuốc uống dạng lỏng: 5X, 6X
  • Thuốc bột pha tiêm: 200 mg, 300 mg, 600 mg, 900 mg, 1200 mg

Chỉ định:

Thuốc uống:

  • Giảm tạm thời mệt mỏi mãn tính, đau nhức cơ bắp.
  • Giảm đáp ứng miễn dịch và nhạy cảm với hóa chất môi trường.
  • Làm sáng da, trắng da, giảm nếp nhăn. (Lưu ý: Hiệu quả làm đẹp da cần thêm nghiên cứu xác thực.)
  • Cải thiện tình trạng tăng trưởng và viêm ruột ở trẻ bị xơ nang.

Thuốc tiêm tĩnh mạch:

  • Hỗ trợ làm giảm độc tính, giảm tổn thương thần kinh do xạ trị và các hóa chất điều trị ung thư.
  • Hỗ trợ điều trị ngộ độc thủy ngân trong máu.
  • Cải thiện các chỉ số sinh hóa trong xơ gan do rượu, viêm gan virus B, C, D, viêm gan nhiễm mỡ.
  • Hỗ trợ bệnh lý liên quan rối loạn mạch ngoại vi, mạch vành và các rối loạn huyết học: cải thiện chỉ số huyết động của hệ tuần hoàn, cải thiện đáp ứng vận mạch của thuốc giãn mạch vành và tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân suy thận mạn.
  • Cải thiện triệu chứng chảy máu dưới nhện.
  • Tăng nhạy cảm insulin ở bệnh nhân đái tháo đường không phụ thuộc insulin.
  • Bảo vệ chức năng của các cơ quan khỏi chất trung gian gây viêm trong viêm tụy cấp.

Thuốc tiêm bắp:

  • Hỗ trợ cải thiện khả năng di chuyển và hình thái tinh trùng trong điều trị vô sinh ở nam giới.

Thuốc khí dung:

  • Hỗ trợ điều trị xơ phổi vô căn, HIV/AIDS, bệnh lý hô hấp liên quan đến thiếu hụt glutathione. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.)

Bổ sung khác:

  • Bổ sung dinh dưỡng, điều trị thiếu hụt hoặc mất cân bằng trong chế độ ăn uống hàng ngày.
  • Giải độc khi quá liều paracetamol.

Dược lực học:

Glutathione là một tripeptide trọng lượng phân tử thấp được tổng hợp trong các tế bào của cơ thể từ các acid amin L-cysteine, acid L-glutamic, glycine. Glutathione được bơm tích cực vào ty thể của tế bào để tham gia điều chỉnh quá trình apoptosis và quá trình phân chia tế bào tại nhân. Nó tạo liên kết disulfur trong nhiều hormon, protein giúp duy trì trạng thái oxi hóa khử của tế bào, chống lại các độc tố nội sinh và ngoại sinh. Glutathione tham gia vào nhiều quá trình sinh học như trung hòa gốc tự do, giải độc, vận chuyển và lưu trữ cysteine, duy trì quá trình oxy hóa khử tế bào, tái tạo acid ascorbic và vitamin E, vận chuyển thủy ngân ra khỏi tế bào và não, và đóng vai trò như một coenzyme. Thông qua việc hoạt hóa nhiều enzyme, Glutathione có thể tăng cường chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. Nó liên kết với gốc tự do làm giảm thiểu sự tổn thương do hóa trị liệu và xạ trị ion mà không làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, đặc biệt trong viêm ruột non bị kích thích do xạ trị ion. Glutathione liên quan đến điều chỉnh quá trình hình thành hắc tố thông qua việc ức chế enzyme tyrosinase, kích thích tổng hợp pheomelanin thay vì eumelanin nên da ít sẫm màu hơn, sáng hơn, chống lại quá trình lão hóa da. Tuy nhiên, Glutathione cũng tham gia vào quá trình tổng hợp leukotrien làm nặng thêm tình trạng hen suyễn. Glutathione liên kết với NAPQI trong quá trình giải độc paracetamol.

Động lực học:

Hấp thu:

  • Đường tiêm: Hấp thu hoàn toàn vào máu qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
  • Đường uống: Dung nạp tốt, Glutathione được vận chuyển qua biểu mô ruột và ở dạng liên kết với protein máu sau 1-3 giờ sau khi uống.

Phân bố: Phân bố nhanh chóng trong huyết tương và ngoại bào.

Chuyển hóa: Chưa thấy báo cáo nghiên cứu ghi nhận.

Thải trừ: Glutathione thải trừ qua đường tiết niệu.

Tương tác thuốc:

Tương tác với các thuốc khác: Thuốc này không nên sử dụng kết hợp với vitamin B12, vitamin K3, Aquinone, Calpanate, Saratin, các thuốc Antihistamine, Sulphonamide và Economycin. Acetaminophen ở liều cao được biết là làm cạn kiệt glutathione, đặc biệt là ở gan. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc khác.)

Chống chỉ định: Thuốc Glutathione không chỉ định dùng trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với Glutathione hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Liều lượng & cách dùng:

Lưu ý: Liều lượng và cách dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

Đối tượng Chỉ định Liều dùng Cách dùng
Người lớn Giảm mệt mỏi, đau cơ Uống 5-10 giọt, 1 lần/ngày Uống
Người lớn Sáng da, chống oxi hóa da Uống 250 mg/ngày Uống
Người lớn Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu Uống 400 mg/ngày trong 4 tháng Uống
Người lớn (Hóa trị liệu) Hỗ trợ hóa trị Xem phần chi tiết trong văn bản Tiêm tĩnh mạch/Tiêm bắp
Người lớn (Suy gan) Suy gan Xem phần chi tiết trong văn bản Tiêm tĩnh mạch nhỏ giọt hoặc tiêm bắp
Nam giới Vô sinh Tiêm bắp 600 mg, cách ngày, trong 2 tháng Tiêm bắp
Trẻ em < 12 tuổi Tất cả chỉ định Hỏi ý kiến bác sĩ
Trẻ em (xơ nang) Xơ nang 65 mg/kg/ngày trong 6 tháng Uống
Người già Tất cả chỉ định Điều chỉnh giảm liều
Phụ nữ mang thai/cho con bú Tất cả chỉ định Hỏi ý kiến bác sĩ
Bệnh nhân suy thận Tất cả chỉ định Chưa có khuyến cáo

Cách dùng:

  • Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan thuốc với nước pha tiêm, và thêm 100 ml natri chlorid 0,9%, tiêm nhỏ giọt tĩnh mạch. Hoặc hòa tan glutathione trong 20 ml natri chlorid tiêm 0,9%, tiêm tĩnh mạch chậm.
  • Tiêm bắp: Hòa tan thuốc với nước pha tiêm sau đó tiêm bắp.

Tác dụng phụ:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau ở vị trí tiêm
Ít gặp Chưa ghi nhận
Hiếm gặp Phản ứng dị ứng: Nổi mẩn (thường hết khi ngưng điều trị)
Không xác định tần suất Đầy hơi, tăng cân, làm trầm trọng hơn bệnh hen suyễn, da nhợt nhạt, nhịp tim không bình thường, rối loạn chức năng gan, sốc phản vệ. Glutathione dạng khí dung gây tăng tiết phế quản, ho và khó thở ở bệnh nhân hen suyễn nhẹ.

Lưu ý:

  • Thuốc sử dụng dưới sự giám sát của cán bộ y tế. Hòa tan hoàn toàn thuốc trước khi tiêm, thuốc phải trong và không màu.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, trẻ em và thiếu niên sử dụng thuốc này rất thận trọng, đặc biệt tiêm bắp.
  • Thông báo cho bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ không mong muốn khi dùng thuốc.
  • Glutathione dùng đường uống an toàn hơn đường tiêm.
  • Không dùng đường khí dung với bệnh nhân bị hen suyễn, có thể gây ra nặng thêm các triệu chứng của cơn hen.
  • Tránh bia, rượu, đồ uống có cồn khi dùng glutathione.
  • Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng xấu khi dùng thuốc như: Thở khò khè, tức ngực, sốt, ngứa, ho nặng, co giật, da mặt xanh xao thì nên báo ngay cho bác sĩ biết.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú:

Các nghiên cứu cho thấy không có bằng chứng về suy giảm khả năng sinh sản hoặc gây quái thai, nhưng vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.

Quá liều và xử trí:

Quá liều và độc tính: Liều tiêm cao Glutathione dùng trên bệnh nhân ung thư vẫn chưa phát hiện được độc tính. Các triệu chứng có thể gặp khi dùng thuốc quá liều: Đau ngực, khó thở, co cơ; có phản ứng kiểu dị ứng như phát ban, mẫn ngứa quá mức.

Cách xử lý khi quá liều: Nếu uống quá liều, bệnh nhân nên đến cơ sở y tế ngay. Hiện vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Ngừng dùng thuốc ngay khi có biểu hiện quá liều; kết hợp với các biện pháp điều trị hỗ trợ tích cực.

Quên liều và xử trí:

  • Đường uống: Hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường. Đừng dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
  • Đường tiêm: Chưa có báo cáo ghi nhận quên liều, do thường được thực hiện và theo dõi tại các cơ sở y tế.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nào.