Gestodene - Thông tin về Gestodene
Mô tả Tag
Gestodene: Thông tin thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Gestodene dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Tuy nhiên, thông tin này không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Gestodene
Loại thuốc:
Thuốc tránh thai hormon dạng phối hợp cố định estrogen và progestogen.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nén bao phim: 75 µg/20 µg, 75 µg/30 µg, 60 µg/15 µg.
- Miếng dán thẩm thấu qua da: 60 µg/13 µg/24 giờ.
Chỉ định:
Gestodene được sử dụng chủ yếu trong việc tránh thai. Ngoài ra, nó cũng có thể được chỉ định trong một số trường hợp phụ khoa khác. Tuy nhiên, việc lựa chọn Gestodene cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đánh giá nguy cơ huyết khối tĩnh mạch của từng bệnh nhân, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ cao. Bác sĩ sẽ tư vấn loại thuốc tránh thai phù hợp nhất.
Dược lực học:
Sự kết hợp estrogen-progestogen trong Gestodene hoạt động bằng cách:
- Ức chế sự rụng trứng bằng cách ức chế sự gia tăng nồng độ hormone tạo hoàng thể (LH) ở giai đoạn giữa của chu kỳ kinh nguyệt.
- Làm đặc chất nhầy ở cổ tử cung, tạo ra rào cản ngăn cản tinh trùng tiếp cận trứng.
- Làm thay đổi nội mạc tử cung, khiến nó không thuận lợi cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
Động lực học:
Hấp thu:
Khi dùng đường uống, Gestodene được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn. Nồng độ thuốc tối đa đạt được sau khoảng 1,0 giờ đối với gestodene và 1,7 giờ đối với ethinylestradiol (thành phần estrogen thường được phối hợp với Gestodene).
Phân bố:
Gestodene liên kết với albumin huyết thanh và SHBG (globulin liên kết hormone sinh dục). Chỉ khoảng 1,3% tổng nồng độ thuốc trong huyết thanh tồn tại ở dạng tự do. Ethinylestradiol liên kết chủ yếu với albumin.
Chuyển hóa:
Gestodene và ethinylestradiol được chuyển hóa theo các con đường chuyển hóa steroid thông thường. Không có chất chuyển hóa nào có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ:
Gestodene được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa, chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 60%) và mật (khoảng 40%). Tương tự, các chất chuyển hóa của ethinylestradiol cũng được bài tiết qua nước tiểu và mật, nhưng tỷ lệ khác nhau (khoảng 40% qua nước tiểu và 60% qua mật). Thời gian bán thải của cả hai hoạt chất đều khoảng 1 ngày.
Tương tác thuốc:
Sử dụng Gestodene cùng với một số thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc tránh thai hoặc gây ra các tác dụng phụ. Những tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Thuốc gây cảm ứng enzym gan (như thuốc kháng retrovirus, thuốc chống co giật, thuốc kháng sinh/kháng nấm): Có thể làm giảm hiệu quả tránh thai của Gestodene.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (như thuốc kháng nấm azole, macrolide): Có thể làm tăng nồng độ Gestodene trong huyết tương.
- Etoricoxib: Liều cao có thể làm tăng nồng độ ethinylestradiol.
- Thuốc khác: Gestodene có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của một số thuốc khác (cyclosporin, tizanidine, theophylline, lamotrigine).
- Ombitasvir, paritaprevir, ritonavir và dasabuvir: Có thể làm tăng nồng độ enzym gan ALT.
- Cây St. John's Wort: Có thể làm giảm hiệu quả tránh thai.
Chống chỉ định:
Không được sử dụng Gestodene trong các trường hợp sau:
- Rối loạn huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch: bao gồm tiền sử hoặc hiện đang mắc các bệnh như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực, v.v.
- Bệnh gan nặng: Viêm gan, xơ gan, khối u gan.
- Viêm tụy liên quan đến tăng triglycerid máu nghiêm trọng.
- Khối u ác tính phụ thuộc hormone.
- Xuất huyết âm đạo chưa rõ nguyên nhân.
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & cách dùng:
Tham khảo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Thông thường, liều dùng là 1 viên/ngày trong 21 ngày, bắt đầu từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt. Có những hướng dẫn cụ thể cho việc chuyển đổi từ các phương pháp tránh thai khác.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Buồn nôn, đau bụng, tăng cân, đau vú, căng tức vú, đau đầu, chán nản, thay đổi tâm trạng. |
Ít gặp | Nôn mửa, tiêu chảy, giữ nước, đau nửa đầu, giảm ham muốn tình dục, phì đại vú, phát ban, mày đay. |
Hiếm gặp | Sụt cân, mẫn cảm, ban đỏ, huyết khối tĩnh mạch, huyết khối động mạch, tăng ham muốn tình dục, tiết dịch âm đạo, tiết dịch đầu vú. |
Không xác định tần suất | Phù mạch, tăng triglycerid máu, thay đổi dung nạp glucose, rối loạn chức năng gan, nám da, giảm lưu lượng kinh nguyệt, chảy máu âm đạo bất thường, băng huyết. |
Lưu ý:
Thông tin về tác dụng phụ đã được liệt kê ở phần trên. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Quá liều:
Quá liều Gestodene có thể gây buồn nôn, nôn mửa, chảy máu khi cai thuốc. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng là cần thiết. Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.
Quên liều:
Cách xử trí khi quên liều thuốc phụ thuộc vào thời điểm quên liều trong chu kỳ. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ/dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.