Fluorometholone - Thông tin về Fluorometholone

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Fluorometholone: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Fluorometholone (Fluorometholon)
Loại thuốc: Corticosteroid, dùng cho mắt.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Fluorometholone, dùng cho mắt: Hỗn dịch 0,1%; 0,25%; thuốc mỡ 0,1%.
- Fluorometholone acetat, dùng cho mắt: Hỗn dịch 0,1%.
Chỉ định
Fluorometholone được chỉ định trong điều trị ngắn ngày các trường hợp dị ứng và viêm ở mắt, bao gồm:
- Viêm bờ mi
- Viêm kết mạc
- Viêm giác mạc
- Viêm củng mạc
- Viêm thượng củng mạc
- Viêm mống mắt - thể mi
- Viêm màng mạch nho
- Viêm sau mổ
Dược lực học
Fluorometholone là một corticosteroid tổng hợp có gắn fluor, có cấu trúc liên quan đến progesteron. Thuốc có hoạt tính glucocorticoid. Cơ chế tác dụng chống viêm của fluorometholone, giống như các corticosteroid khác, là ức chế phospholipase A2. Điều này dẫn đến giảm sản xuất eicosanoid và ức chế các hiện tượng viêm do bạch cầu (bám dính biểu mô, di chuyển bạch cầu, hóa ứng động, thực bào...). Fluorometholone cũng ức chế đáp ứng miễn dịch và sản xuất prostaglandin và leukotrien – hai sản phẩm chính gây viêm.
Lưu ý: Sử dụng lâu dài các chế phẩm chứa corticosteroid có thể gây tăng nhãn áp và giảm thị lực. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy thời gian gây tăng nhãn áp trung bình của fluorometholone dài hơn dexamethasone phosphat, tuy nhiên mức tăng nhãn áp cuối cùng tương đương nhau. Một số ít người bệnh có thể tăng nhãn áp trong vòng 3-7 ngày.
Động lực học
Hấp thu:
Fluorometholone được hấp thu vào thủy dịch, giác mạc, đồng tử và thể mi. Việc nhỏ thuốc nhiều lần có thể dẫn đến hấp thu toàn thân đáng kể. Khả năng ngấm qua giác mạc nguyên vẹn tốt hơn đa số các corticoid khác và không thay đổi nhiều so với khi giác mạc bị bóc biểu mô. 30 phút sau khi nhỏ 0,1% fluorometholone, nồng độ cao nhất đạt được trong giác mạc là 1,5 – 1,9 mcg/g và tiền phòng là 0,14 mcg/g.
Phân bố, Chuyển hóa, Thải trừ:
Hiện chưa có thông tin đầy đủ về phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Fluorometholone.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Khi dùng thêm các thuốc nhỏ mắt khác, cần chờ 15 phút giữa các lần nhỏ.
- Điều trị đồng thời với các chất ức chế CYP3A, bao gồm các sản phẩm có chứa cobicistat, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
- Hiện chưa có nghiên cứu tương tác thuốc đầy đủ.
Chống chỉ định
- Tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn, virus, nấm ở mắt chưa được kiểm soát bằng điều trị, đặc biệt là tổn thương ở giác mạc và kết mạc.
Liều lượng & Cách dùng
Đối tượng | Liều dùng | Ghi chú |
---|---|---|
Người lớn |
|
Tránh nhiễm bẩn đầu ống nhỏ giọt. Nếu không cải thiện sau vài ngày (hỗn dịch/thuốc mỡ) hoặc 2 tuần (acetát), cần tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Trẻ em ≥ 2 tuổi |
|
An toàn và hiệu quả chưa được chứng minh ở trẻ em dưới 2 tuổi. Giảm dần liều khi ngừng thuốc. |
Người già | Tương tự như người lớn | Không có sự khác biệt đáng kể về độ an toàn hoặc hiệu quả. |
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng áp lực nội nhãn.
Ít gặp: Kích ứng, sung huyết, rối loạn thị giác tạm thời.
Hiếm gặp: Nhiễm khuẩn mắt (nặng lên hoặc thứ phát), dị ứng, thay đổi thị trường (liên quan đến glaucoma), đục thủy tinh thể dưới bao, glaucoma, giảm thị lực, ngứa mắt, chậm lớn, thủng giác mạc.
Không xác định tần suất: Kích ứng mắt, tụ máu ở mắt/kết mạc, đau mắt, rối loạn thị giác, cảm giác dị vật trong mắt, phù nề mi mắt, nhìn mờ, tiết dịch mắt, tăng tiết nước mắt, phù mắt/sưng mắt, giãn đồng tử, viêm loét giác mạc, nhiễm trùng mắt (bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm và virus), thu hẹp thị trường, loạn vị giác, phát ban, quá mẫn cảm.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Không sử dụng quá 1 tuần trừ khi có sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa mắt.
- Liều cao/ kéo dài có thể gây biến chứng mắt và phản ứng có hại toàn thân. Nếu không cải thiện, cần ngừng thuốc và thay đổi phương pháp điều trị.
- Có thể làm giảm bài tiết cortisol và nồng độ cortisol trong huyết tương.
- Có thể gây chậm lớn ở trẻ em, đặc biệt khi dùng liều cao và kéo dài.
- Dùng kéo dài có thể gây tăng nhãn áp, glaucoma, tổn thương dây thần kinh thị giác, giảm thị lực, đục thủy tinh thể. Cần kiểm tra nhãn áp thường xuyên.
- Có thể che giấu hoặc làm nặng thêm nhiễm khuẩn. Cần dùng kháng sinh thích hợp.
- Sau điều trị kéo dài, cần kiểm tra nhiễm nấm dai dẳng giác mạc.
- Không được ngừng thuốc đột ngột.
- Không nên đeo kính sát tròng trong thời gian điều trị.
- Thuốc có thể gây rối loạn thị giác.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Thuộc phân loại C. Tránh sử dụng kéo dài hoặc thường xuyên.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Hầu hết các nhà sản xuất khuyến cáo ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, tuy nhiên có thể gây mờ mắt tạm thời.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Quá liều đường nhỏ mắt thường không gây vấn đề cấp tính.
Cách xử lý khi quá liều: Rửa mắt bằng nước hoặc nước muối sinh lý. Nếu nuốt phải, uống nhiều nước để pha loãng.
Quên liều và xử trí: Sử dụng ngay khi nhớ ra, bỏ qua nếu gần đến liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng lúc.